Mở cửa5,900
Cao nhất6,190
Thấp nhất5,810
Cao nhất NY9,990
Thấp nhất NY5,050
KLGD44,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,300
Giá thực hiện112,954
Hòa vốn **132,907
S-X *23,346
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 590 | -70 (-10.61%) | 1,956,500 | -4,700 | 68,360 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 520 | -40 (-7.14%) | 378,900 | -8,700 | 73,120 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 100 | -30 (-23.08%) | 100 | -9,477 | 71,777 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 440 | -90 (-16.98%) | 274,300 | -700 | 64,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,360 | -90 (-6.21%) | 346,100 | -1,700 | 69,800 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,870 | -80 (-4.10%) | 40,900 | -4,700 | 75,350 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,380 | -130 (-8.61%) | 1,100 | 300 | 69,280 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 350 | -70 (-16.67%) | 35,700 | -5,600 | 67,950 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 660 | -40 (-5.71%) | 504,800 | -5,366 | 73,266 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 660 | -60 (-8.33%) | 259,800 | -11,699 | 79,599 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 385,100 | 6,800 | 67,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,860 | -130 (-6.53%) | 212,300 | 6,300 | 69,880 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 320 | -30 (-8.57%) | 30,200 | 21,100 | -1,796 | 23,431 | 6 tháng |
CFPT2506 | 40 | -30 (-42.86%) | 119,700 | 117,100 | -46,900 | 164,320 | 6 tháng |
CHDB2501 | 90 | -50 (-35.71%) | 73,100 | 21,850 | -2,950 | 24,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 140 | -20 (-12.50%) | 13,500 | 25,950 | -3,650 | 29,880 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,240 | -240 (-16.22%) | 29,000 | 24,550 | 1,525 | 25,183 | 6 tháng |
CMSN2504 | 40 | 20 (+100%) | 29,000 | 64,100 | -13,600 | 77,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 350 | -70 (-16.67%) | 35,700 | 61,300 | -5,600 | 67,950 | 6 tháng |
CSTB2506 | 2,220 | 10 (+0.45%) | 4,200 | 41,000 | 2,900 | 42,540 | 6 tháng |
CTCB2505 | 2,650 | 20 (+0.76%) | 2,000 | 31,350 | 4,950 | 31,700 | 6 tháng |
CTPB2501 | 90 | (0.00%) | 34,700 | 13,100 | -3,400 | 16,584 | 6 tháng |
CVHM2504 | 15,000 | -140 (-0.92%) | 4,800 | 77,100 | 32,600 | 74,500 | 6 tháng |
CVIB2503 | 350 | (0.00%) | 18,100 | -2,291 | 20,728 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 18,050 | (0.00%) | 500 | 98,100 | 55,500 | 96,750 | 6 tháng |
CVJC2501 | 80 | (0.00%) | 26,700 | 91,800 | -14,300 | 106,580 | 6 tháng |
CVPB2505 | 270 | (0.00%) | 1,700 | 18,250 | -2,194 | 20,707 | 6 tháng |
CVRE2504 | 8,170 | 120 (+1.49%) | 2,900 | 26,950 | 9,050 | 26,070 | 6 tháng |
CVNM2505 | 110 | (0.00%) | 56,900 | -8,582 | 65,907 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.32 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 112,954 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank