Mở cửa5,900
Cao nhất6,190
Thấp nhất5,810
Cao nhất NY9,990
Thấp nhất NY5,050
KLGD44,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở136,300
Giá thực hiện112,954
Hòa vốn **132,907
S-X *23,346
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,480 | -120 (-7.50%) | 129,100 | -3,680 | 71,353 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 440 | -40 (-8.33%) | 179,900 | -4,200 | 67,760 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,260 | -20 (-1.56%) | 95,300 | -4,200 | 71,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 610 | -60 (-8.96%) | 1,355,200 | -8,200 | 73,660 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 700 | -10 (-1.41%) | 1,200 | -3,200 | 69,200 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 60 | -10 (-14.29%) | 36,200 | -7,088 | 69,488 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 320 | -20 (-5.88%) | 170,100 | -8,977 | 73,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,100 | (0.00%) | 11,700 | -200 | 67,500 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,100 | -50 (-4.35%) | 342,400 | 1,800 | 65,500 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,810 | -40 (-2.16%) | 158,900 | -1,200 | 72,050 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,240 | -30 (-1.32%) | 59,200 | -4,200 | 77,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 100 | 800 | 71,620 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 550 | -30 (-5.17%) | 123,400 | -5,100 | 68,550 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 730 | -10 (-1.35%) | 500 | 26,300 | -1,100 | 28,860 | 6 tháng |
CFPT2506 | 330 | -10 (-2.94%) | 48,300 | 130,000 | -34,000 | 166,640 | 6 tháng |
CHDB2501 | 600 | -60 (-9.09%) | 215,400 | 23,250 | -1,550 | 26,000 | 6 tháng |
CHPG2507 | 600 | (0.00%) | 208,500 | 27,600 | -2,000 | 30,800 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 23,900 | 875 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 470 | -30 (-6%) | 165,400 | 69,600 | -8,100 | 79,580 | 6 tháng |
CMWG2506 | 550 | -30 (-5.17%) | 123,400 | 61,800 | -5,100 | 68,550 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,400 | 300 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,400 | 1,000 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 630 | -130 (-17.11%) | 195,000 | 16,250 | -1,450 | 18,330 | 6 tháng |
CVHM2504 | 2,550 | 150 (+6.25%) | 62,600 | 47,300 | 2,800 | 49,600 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,400 | -800 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,010 | -90 (-2.90%) | 66,900 | 51,300 | 8,700 | 51,630 | 6 tháng |
CVJC2501 | 570 | -40 (-6.56%) | 10,600 | 98,400 | -7,700 | 109,520 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,020 | (0.00%) | 19,800 | -1,200 | 22,020 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,800 | -50 (-2.70%) | 1,700 | 18,450 | 550 | 19,700 | 6 tháng |
CVNM2505 | 700 | -40 (-5.41%) | 46,300 | 62,500 | -5,300 | 70,600 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 09/08/2021 |
Ngày niêm yết: | 13/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 08/02/2022 |
Ngày đáo hạn: | 10/02/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 3.32 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 112,954 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |