Mở cửa210
Cao nhất210
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY30
KLGD962,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở129,900
Giá thực hiện131,000
Hòa vốn **132,080
S-X *-1,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 45,500 | -9,280 | 66,234 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 10 | (0.00%) | 133,600 | -9,800 | 66,040 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 560 | 10 (+1.82%) | 649,000 | -9,800 | 68,240 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 570 | 30 (+5.56%) | 135,900 | -13,800 | 73,420 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 | -8,800 | 66,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 162,700 | -14,577 | 71,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 | -5,800 | 64,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 360 | 20 (+5.88%) | 3,717,300 | -3,800 | 61,800 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 126,500 | -6,800 | 69,000 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 72,000 | -9,800 | 73,950 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,230 | 80 (+6.96%) | 1,400 | -4,800 | 68,380 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 220 | (0.00%) | 57,700 | -10,700 | 67,560 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 4 tháng |
Ngày phát hành: | 28/09/2021 |
Ngày niêm yết: | 15/10/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 19/10/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/01/2022 |
Ngày đáo hạn: | 26/01/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 12 : 1 |
Giá phát hành: | 2,500 |
Giá thực hiện: | 131,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |