Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2021.2 (HOSE: CMWG2110)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2021.2

Ngừng giao dịch

90

-200 (-68.97%)
24/01/2022 15:00

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất80

Cao nhất NY1,880

Thấp nhất NY30

KLGD962,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở129,900

Giá thực hiện131,000

Hòa vốn **132,080

S-X *-1,100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2110: CMWG2408 CVHM2501 CVIC2501 CVIC2503
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2021.2

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2401190 (0.00%)4 : 166,000-9,28066,234ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 166,000-9,80066,040SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240656010 (+1.82%)4 : 166,000-9,80068,240SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240757030 (+5.56%)6 : 170,000-13,80073,420ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240821030 (+16.67%)6 : 165,000-8,80066,260MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2410110 (0.00%)10 : 170,777-14,57771,877KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250141010 (+2.50%)5 : 162,000-5,80064,050VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250236020 (+5.88%)5 : 160,000-3,80061,800SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,20050 (+4.35%)5 : 163,000-6,80069,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,59010 (+0.63%)5 : 166,000-9,80073,950SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,23080 (+6.96%)6 : 161,000-4,80068,380BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506220 (0.00%)3 : 166,900-10,70067,560VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh