Mở cửa210
Cao nhất210
Thấp nhất80
Cao nhất NY1,880
Thấp nhất NY30
KLGD962,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở129,900
Giá thực hiện131,000
Hòa vốn **132,080
S-X *-1,100
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 4 : 1 | 66,000 | -9,280 | 66,234 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 66,000 | -9,800 | 66,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 560 | 10 (+1.82%) | 4 : 1 | 66,000 | -9,800 | 68,240 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 570 | 30 (+5.56%) | 6 : 1 | 70,000 | -13,800 | 73,420 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 6 : 1 | 65,000 | -8,800 | 66,260 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 10 : 1 | 70,777 | -14,577 | 71,877 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 5 : 1 | 62,000 | -5,800 | 64,050 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 360 | 20 (+5.88%) | 5 : 1 | 60,000 | -3,800 | 61,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 5 : 1 | 63,000 | -6,800 | 69,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 5 : 1 | 66,000 | -9,800 | 73,950 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,230 | 80 (+6.96%) | 6 : 1 | 61,000 | -4,800 | 68,380 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 220 | (0.00%) | 3 : 1 | 66,900 | -10,700 | 67,560 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |