Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY10
KLGD499,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở134,000
Giá thực hiện154,000
Hòa vốn **154,060
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 350 | 200 (+133.33%) | 898,800 | -1,980 | 66,868 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 1,020 | 330 (+47.83%) | 328,300 | -2,500 | 70,080 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 1,358,200 | -6,500 | 74,260 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 190 | 70 (+58.33%) | 628,900 | -7,277 | 72,677 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 790 | 190 (+31.67%) | 243,700 | 1,500 | 65,950 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 750 | 370 (+97.37%) | 2,372,800 | 3,500 | 63,750 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,740 | 350 (+25.18%) | 894,600 | 500 | 71,700 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,230 | 370 (+19.89%) | 262,600 | -2,500 | 77,150 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 42,400 | 2,500 | 71,140 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 570,600 | -3,400 | 68,520 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 800 | 150 (+23.08%) | 126,600 | -3,166 | 74,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 850 | 110 (+14.86%) | 276,500 | -9,499 | 81,499 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 310 (+19.62%) | 34,400 | 9,000 | 69,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | 410 (+22.91%) | 90,400 | 8,500 | 72,600 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 250 | 20 (+8.70%) | 700 | 24,600 | -2,800 | 27,900 | 6 tháng |
CFPT2506 | 100 | (0.00%) | 46,100 | 119,500 | -44,500 | 164,800 | 6 tháng |
CHDB2501 | 150 | 20 (+15.38%) | 23,800 | 21,800 | -3,000 | 25,100 | 6 tháng |
CHPG2507 | 280 | 20 (+7.69%) | 40,200 | 25,800 | -3,800 | 30,160 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,380 | 350 (+33.98%) | 19,200 | 24,500 | 1,475 | 25,426 | 6 tháng |
CMSN2504 | 130 | 10 (+8.33%) | 249,200 | 62,100 | -15,600 | 78,220 | 6 tháng |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 570,600 | 63,500 | -3,400 | 68,520 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,790 | (0.00%) | 40,100 | 2,000 | 41,680 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,720 | 280 (+19.44%) | 15,900 | 29,400 | 3,000 | 29,840 | 6 tháng |
CTPB2501 | 180 | (0.00%) | 142,700 | 13,600 | -2,900 | 16,668 | 6 tháng |
CVHM2504 | 8,410 | -270 (-3.11%) | 12,700 | 62,000 | 17,500 | 61,320 | 6 tháng |
CVIB2503 | 570 | 90 (+18.75%) | 100 | 18,050 | -2,341 | 20,940 | 6 tháng |
CVIC2503 | 11,740 | 120 (+1.03%) | 2,100 | 79,600 | 37,000 | 77,820 | 6 tháng |
CVJC2501 | 140 | 10 (+7.69%) | 11,900 | 90,500 | -15,600 | 106,940 | 6 tháng |
CVPB2505 | 220 | 40 (+22.22%) | 42,000 | 17,700 | -3,300 | 21,220 | 6 tháng |
CVRE2504 | 7,070 | -140 (-1.94%) | 28,900 | 25,400 | 7,500 | 24,970 | 6 tháng |
CVNM2505 | 130 | 10 (+8.33%) | 6,400 | 58,500 | -9,300 | 68,320 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,250 |
Giá thực hiện: | 154,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |