Mở cửa20
Cao nhất20
Thấp nhất10
Cao nhất NY3,060
Thấp nhất NY10
KLGD499,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở134,000
Giá thực hiện154,000
Hòa vốn **154,060
S-X *-20,000
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 112,300 | -3,980 | 71,869 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 550 | 30 (+5.77%) | 116,500 | -4,500 | 68,200 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,350 | 80 (+6.30%) | 481,500 | -4,500 | 71,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 386,500 | -8,500 | 74,020 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | -3,500 | 69,320 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 2,300 | -7,388 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 24,200 | -9,277 | 74,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,200 | 60 (+5.26%) | 198,600 | -500 | 68,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,260 | 80 (+6.78%) | 1,764,700 | 1,500 | 66,300 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 1,000,300 | -1,500 | 72,550 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,330 | 90 (+4.02%) | 51,300 | -4,500 | 77,650 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 89,200 | 500 | 71,620 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 362,700 | -5,400 | 68,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2506 | 740 | (0.00%) | 26,000 | -1,400 | 28,880 | 6 tháng | |
CFPT2506 | 380 | 10 (+2.70%) | 202,300 | 131,400 | -32,600 | 167,040 | 6 tháng |
CHDB2501 | 590 | (0.00%) | 4,500 | 23,200 | -1,600 | 25,980 | 6 tháng |
CHPG2507 | 670 | -10 (-1.47%) | 322,900 | 27,550 | -2,050 | 30,940 | 6 tháng |
CMBB2506 | 1,750 | (0.00%) | 24,300 | 1,275 | 26,070 | 6 tháng | |
CMSN2504 | 540 | -240 (-30.77%) | 197,500 | 71,100 | -6,600 | 79,860 | 6 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 362,700 | 61,500 | -5,400 | 68,640 | 6 tháng |
CSTB2506 | 1,860 | (0.00%) | 38,850 | 750 | 41,820 | 6 tháng | |
CTCB2505 | 1,760 | (0.00%) | 27,300 | 900 | 29,920 | 6 tháng | |
CTPB2501 | 790 | -90 (-10.23%) | 447,000 | 16,100 | -1,600 | 18,490 | 6 tháng |
CVHM2504 | 3,200 | -80 (-2.44%) | 4,800 | 47,900 | 3,400 | 50,900 | 6 tháng |
CVIB2503 | 2,300 | (0.00%) | 20,350 | -850 | 23,500 | 6 tháng | |
CVIC2503 | 3,300 | 200 (+6.45%) | 10,700 | 52,200 | 9,600 | 52,500 | 6 tháng |
CVJC2501 | 800 | 230 (+40.35%) | 30,500 | 98,600 | -7,500 | 110,900 | 6 tháng |
CVPB2505 | 1,000 | (0.00%) | 19,600 | -1,400 | 22,000 | 6 tháng | |
CVRE2504 | 1,850 | -50 (-2.63%) | 24,200 | 18,750 | 850 | 19,750 | 6 tháng |
CVNM2505 | 750 | (0.00%) | 62,100 | -5,700 | 70,800 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Vietcap (VCI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 23/11/2021 |
Ngày niêm yết: | 20/12/2021 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 22/12/2021 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 20/05/2022 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,250 |
Giá thực hiện: | 154,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |