Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY5,920
Thấp nhất NY10
KLGD426,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH4,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,000
Giá thực hiện145,000
Hòa vốn **72,110
S-X *-10,080
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,600 | (0.00%) | -4,000 | 72,400 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2405 | 480 | (0.00%) | -4,000 | 67,920 | SSI | 6 tháng | |
CMWG2406 | 1,280 | (0.00%) | -4,000 | 71,120 | SSI | 9 tháng | |
CMWG2407 | 670 | (0.00%) | -8,000 | 74,020 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2408 | 710 | (0.00%) | -3,000 | 69,260 | MBS | 6 tháng | |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | -6,888 | 69,588 | KIS | 4 tháng | |
CMWG2410 | 340 | (0.00%) | -8,777 | 74,177 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2501 | 1,100 | (0.00%) | 67,500 | VPBankS | 6 tháng | ||
CMWG2502 | 1,150 | (0.00%) | 2,000 | 65,750 | SSI | 5 tháng | |
CMWG2503 | 1,850 | (0.00%) | -1,000 | 72,250 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,270 | (0.00%) | -4,000 | 77,350 | SSI | 15 tháng | |
CMWG2505 | 1,800 | (0.00%) | 1,000 | 71,800 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | -4,900 | 68,640 | VCI | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 01/03/2022 |
Ngày niêm yết: | 17/03/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 21/03/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 28/07/2022 |
Ngày đáo hạn: | 01/08/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 2.9826 : 1 |
Giá phát hành: | 4,000 |
Giá thực hiện: | 145,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 72,080 |
Khối lượng Niêm yết: | 4,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 4,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |