Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7 (HOSE: CMWG2203)

CW MWG/VCSC/M/Au/T/A7

Ngừng giao dịch

10

-110 (-91.67%)
22/09/2022 15:00

Mở cửa80

Cao nhất80

Thấp nhất10

Cao nhất NY3,000

Thấp nhất NY10

KLGD278,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở70,100

Giá thực hiện148,000

Hòa vốn **73,606

S-X *-3,471

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2203: CSG CTB HANOSIMEX HTV MIENTRUNG
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VCSC/M/Au/T/A7

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240140020 (+5.26%)4 : 166,000-1,98067,067ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG24061,030-60 (-5.50%)4 : 166,000-2,50070,120SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407730-30 (-3.95%)6 : 170,000-6,50074,380ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG241025020 (+8.70%)10 : 170,777-7,27773,277KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501810-50 (-5.81%)5 : 162,0001,50066,050VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502790-100 (-11.24%)5 : 160,0003,50063,950SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,760-70 (-3.83%)5 : 163,00050071,800SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,240-70 (-3.03%)5 : 166,000-2,50077,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,690-80 (-4.52%)6 : 161,0002,50071,140BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG250670070 (+11.11%)3 : 166,900-3,40069,000VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507790-10 (-1.25%)10 : 166,666-3,16674,566KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508860-30 (-3.37%)10 : 172,999-9,49981,599KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,900-40 (-2.06%)8 : 154,5009,00069,700HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,080-170 (-7.56%)8 : 155,0008,50071,640HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VCI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2506380100 (+35.71%)2 : 125,25027,400-2,15028,160ACBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CFPT250611010 (+10%)8 : 1124,700164,000-39,300164,880FPTMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHDB2501180 (0.00%)2 : 122,00024,800-2,80025,160HDBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CHPG250730010 (+3.45%)2 : 125,90029,600-3,70030,200HPGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMBB25061,620250 (+18.25%)1.74 : 125,00023,0251,97525,844MBBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMSN2504130 (0.00%)4 : 162,70077,700-15,00078,220MSNMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250670070 (+11.11%)3 : 163,50066,900-3,40069,000MWGMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CSTB25061,790 (0.00%)2 : 140,25038,1002,15041,680STBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTCB25051,920100 (+5.49%)2 : 129,70026,4003,30030,240TCBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CTPB2501190-10 (-5%)1 : 113,65017,700-2,85016,677TPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVHM25047,830-640 (-7.56%)2 : 157,60044,50013,10060,160VHMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIB2503550 (0.00%)1 : 118,35021,200-2,04120,920VIBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVIC250311,900-330 (-2.70%)3 : 178,80042,60036,20078,300VICMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVJC2501120-10 (-7.69%)6 : 191,000106,100-15,100106,820VJCMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVPB250538050 (+15.15%)1 : 118,25021,000-2,19420,814VPBMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVRE25045,150-1,700 (-24.82%)1 : 123,25017,9005,35023,050VREMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CVNM2505130 (0.00%)4 : 156,30067,800-9,18265,984VNMMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh