Chứng quyền MWG-HSC-MET11 (HOSE: CMWG2205)

CW MWG-HSC-MET11

Ngừng giao dịch

10

(%)
03/11/2022 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,800

Thấp nhất NY10

KLGD854,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH7,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở49,500

Giá thực hiện155,500

Hòa vốn **77,349

S-X *-27,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (112.899) - FPT (88.920) - MBB (84.656) - VIC (77.143) - VCB (75.599)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET11

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24011,600-10 (-0.62%)2,300-3,88071,829ACBS12 tháng
CMWG2405470-80 (-14.55%)82,800-4,40067,880SSI6 tháng
CMWG24061,270-80 (-5.93%)49,900-4,40071,080SSI9 tháng
CMWG2407670 (0.00%)22,200-8,40074,020ACBS12 tháng
CMWG2408710-10 (-1.39%)200-3,40069,260MBS6 tháng
CMWG240970 (0.00%)100-7,28869,588KIS4 tháng
CMWG2410320-40 (-11.11%)236,300-9,17773,977KIS7 tháng
CMWG25011,050-150 (-12.50%)24,500-40067,250VPBankS6 tháng
CMWG25021,130-130 (-10.32%)316,0001,60065,650SSI5 tháng
CMWG25031,830-80 (-4.19%)134,800-1,40072,150SSI10 tháng
CMWG25042,250-80 (-3.43%)48,100-4,40077,250SSI15 tháng
CMWG25051,770 (0.00%)60071,620BSI9 tháng
CMWG2506580 (0.00%)-5,30068,640VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG25082,29050 (+2.23%)5,00027,90090031,5809 tháng
CTCB25061,410-130 (-8.44%)7,30027,3502,35030,6409 tháng
CVRE25052,030 (0.00%)18,7001,70021,0609 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:05/05/2022
Ngày niêm yết:30/05/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:01/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:03/11/2022
Ngày đáo hạn:07/11/2022
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
TLCĐ điều chỉnh:4.9710 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:155,500
Giá TH điều chỉnh:77,300
Khối lượng Niêm yết:7,000,000
Khối lượng lưu hành:7,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành