Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD854,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện155,500
Hòa vốn **77,349
S-X *-27,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 300 | 150 (+100%) | 789,600 | -2,480 | 66,670 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 970 | 280 (+40.58%) | 223,100 | -3,000 | 69,880 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 554,600 | -7,000 | 74,260 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 170 | 50 (+41.67%) | 189,100 | -7,777 | 72,477 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 720 | 120 (+20%) | 126,200 | 1,000 | 65,600 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 720 | 340 (+89.47%) | 1,593,200 | 3,000 | 63,600 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,700 | 310 (+22.30%) | 597,500 | 71,500 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,180 | 320 (+17.20%) | 192,900 | -3,000 | 76,900 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,680 | 280 (+20%) | 29,800 | 2,000 | 71,080 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 520 | 120 (+30%) | 78,100 | -3,900 | 68,460 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 790 | 140 (+21.54%) | 82,900 | -3,666 | 74,566 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 830 | 90 (+12.16%) | 237,000 | -9,999 | 81,299 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | 260 (+16.46%) | 3,400 | 8,500 | 69,220 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,050 | 260 (+14.53%) | 88,200 | 8,000 | 71,400 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,330 | 60 (+4.72%) | 1,012,600 | 25,700 | -1,300 | 29,660 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,650 | -60 (-3.51%) | 106,300 | 29,400 | 4,400 | 31,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,000 | 8,000 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,700 | -10 (-0.58%) | 58,700 | 119,700 | -4,300 | 141,000 | 9 tháng |
CFPT2512 | 2,000 | 100 (+5.26%) | 11,500 | 119,700 | -6,300 | 146,000 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,500 | -40 (-1.57%) | 59,000 | 25,700 | 200 | 30,500 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,630 | (0.00%) | 24,300 | -200 | 27,760 | 9 tháng | |
CMBB2510 | 2,060 | (0.00%) | 24,300 | -200 | 28,620 | 12 tháng | |
CMSN2511 | 1,450 | (0.00%) | 196,800 | 62,400 | 3,400 | 70,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,840 | 260 (+16.46%) | 3,400 | 63,000 | 8,500 | 69,220 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,050 | 260 (+14.53%) | 88,200 | 63,000 | 8,000 | 71,400 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,670 | -50 (-2.91%) | 3,000 | 39,850 | 850 | 45,680 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | (0.00%) | 39,850 | 350 | 47,340 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,470 | -10 (-0.68%) | 8,100 | 13,700 | 649 | 15,792 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,270 | (0.00%) | 61,500 | 4,000 | 70,580 | 9 tháng | |
CVHM2511 | 3,700 | (0.00%) | 61,500 | 3,500 | 72,800 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 4,750 | -270 (-5.38%) | 1,300 | 78,300 | 10,300 | 87,000 | 9 tháng |
CVNM2510 | 920 | -60 (-6.12%) | 31,100 | 58,600 | -2,400 | 68,360 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,190 | 50 (+4.39%) | 6,800 | 17,600 | -900 | 20,880 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,980 | 590 (+42.45%) | 100 | 17,600 | -1,400 | 22,960 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | (0.00%) | 100 | 25,000 | 3,500 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 155,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |