Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD854,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện155,500
Hòa vốn **77,349
S-X *-27,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,640 | 30 (+1.86%) | 1,300 | -3,880 | 71,988 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 470 | -80 (-14.55%) | 24,900 | -4,400 | 67,880 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,270 | -80 (-5.93%) | 10,100 | -4,400 | 71,080 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 690 | 20 (+2.99%) | 20,700 | -8,400 | 74,140 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 710 | -10 (-1.39%) | 200 | -3,400 | 69,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | -7,288 | 69,588 | KIS | 4 tháng | |
CMWG2410 | 320 | -40 (-11.11%) | 30,400 | -9,177 | 73,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,050 | -150 (-12.50%) | 23,000 | -400 | 67,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,140 | -120 (-9.52%) | 130,800 | 1,600 | 65,700 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 90,300 | -1,400 | 72,200 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,250 | -80 (-3.43%) | 17,900 | -4,400 | 77,250 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | (0.00%) | 600 | 71,620 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 580 | (0.00%) | -5,300 | 68,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | (0.00%) | 28,000 | 1,000 | 31,480 | 9 tháng | |
CTCB2506 | 1,540 | (0.00%) | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng | |
CVRE2505 | 2,030 | (0.00%) | 18,700 | 1,700 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 155,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |