Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD854,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện155,500
Hòa vốn **77,349
S-X *-27,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,980 | 71,869 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 550 | 30 (+5.77%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,500 | 68,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 1,350 | 80 (+6.30%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,500 | 71,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 6 : 1 | 70,000 | -8,500 | 74,020 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 6 : 1 | 65,000 | -3,500 | 69,320 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 10 : 1 | 68,888 | -7,388 | 69,588 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 10 : 1 | 70,777 | -9,277 | 74,377 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 1,200 | 60 (+5.26%) | 5 : 1 | 62,000 | -500 | 68,000 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 1,260 | 80 (+6.78%) | 5 : 1 | 60,000 | 1,500 | 66,300 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 5 : 1 | 63,000 | -1,500 | 72,550 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,330 | 90 (+4.02%) | 5 : 1 | 66,000 | -4,500 | 77,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 6 : 1 | 61,000 | 500 | 71,620 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 3 : 1 | 66,900 | -5,400 | 68,640 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 2 : 1 | 27,550 | 27,000 | 550 | 31,480 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 31,160 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 2 : 1 | 18,750 | 17,000 | 1,750 | 21,060 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |