Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD854,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện155,500
Hòa vốn **77,349
S-X *-27,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 150 | -50 (-25%) | 103,300 | -4,680 | 66,075 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 690 | -10 (-1.43%) | 52,000 | -5,200 | 68,760 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 560 | (0.00%) | 585,100 | -9,200 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 120 | (0.00%) | 49,900 | -9,977 | 71,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 600 | (0.00%) | 45,200 | -1,200 | 65,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 380 | -10 (-2.56%) | 617,300 | 800 | 61,900 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,390 | (0.00%) | 139,400 | -2,200 | 69,950 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,860 | (0.00%) | 732,000 | -5,200 | 75,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,400 | -60 (-4.11%) | 4,400 | -200 | 69,400 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 400 | 60 (+17.65%) | 227,500 | -6,100 | 68,100 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 650 | 20 (+3.17%) | 1,100 | -5,866 | 73,166 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 740 | 20 (+2.78%) | 79,000 | -12,199 | 80,399 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 30,700 | 6,300 | 67,140 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,790 | -80 (-4.28%) | 1,036,700 | 5,800 | 69,320 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,270 | -40 (-3.05%) | 154,700 | 25,400 | -1,600 | 29,540 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,710 | 410 (+31.54%) | 318,700 | 29,400 | 4,400 | 31,840 | 9 tháng |
CVRE2505 | 4,320 | (0.00%) | 25,500 | 8,500 | 25,640 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,710 | 140 (+8.92%) | 262,200 | 118,300 | -5,700 | 141,100 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,900 | 120 (+6.74%) | 23,300 | 118,300 | -7,700 | 145,000 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,540 | 80 (+3.25%) | 221,600 | 25,400 | -100 | 30,580 | 12 tháng |
CMBB2509 | 1,630 | -310 (-15.98%) | 3,000 | 23,800 | -700 | 27,760 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,060 | 10 (+0.49%) | 500 | 23,800 | -700 | 28,620 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,450 | -40 (-2.68%) | 40,600 | 62,000 | 3,000 | 70,600 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,580 | -10 (-0.63%) | 30,700 | 60,800 | 6,300 | 67,140 | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,790 | -80 (-4.28%) | 1,036,700 | 60,800 | 5,800 | 69,320 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,720 | 10 (+0.58%) | 11,100 | 40,000 | 1,000 | 45,880 | 9 tháng |
CSTB2514 | 1,960 | (0.00%) | 40,000 | 500 | 47,340 | 12 tháng | |
CTPB2502 | 1,480 | 210 (+16.54%) | 66,400 | 14,750 | 750 | 16,960 | 9 tháng |
CVHM2510 | 3,270 | -20 (-0.61%) | 300 | 62,300 | 4,800 | 70,580 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,700 | -30 (-0.80%) | 100 | 62,300 | 4,300 | 72,800 | 12 tháng |
CVIC2509 | 5,020 | 80 (+1.62%) | 91,400 | 79,400 | 11,400 | 88,080 | 9 tháng |
CVNM2510 | 980 | 70 (+7.69%) | 134,100 | 58,600 | -2,400 | 68,840 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,140 | 100 (+9.62%) | 16,300 | 17,350 | -1,150 | 20,780 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,390 | 160 (+13.01%) | 2,700 | 17,350 | -1,650 | 21,780 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,510 | 10 (+0.29%) | 100 | 25,500 | 4,000 | 28,520 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 155,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |