Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,800
Thấp nhất NY10
KLGD854,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH7,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,500
Giá thực hiện155,500
Hòa vốn **77,349
S-X *-27,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,610 | -10 (-0.62%) | 112,300 | -3,980 | 71,869 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 550 | 30 (+5.77%) | 116,500 | -4,500 | 68,200 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,350 | 80 (+6.30%) | 481,500 | -4,500 | 71,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 670 | 10 (+1.52%) | 386,500 | -8,500 | 74,020 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 720 | -50 (-6.49%) | 400 | -3,500 | 69,320 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 2,300 | -7,388 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | 20 (+5.88%) | 24,200 | -9,277 | 74,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,200 | 60 (+5.26%) | 198,600 | -500 | 68,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,260 | 80 (+6.78%) | 1,764,700 | 1,500 | 66,300 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 1,000,300 | -1,500 | 72,550 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,330 | 90 (+4.02%) | 51,300 | -4,500 | 77,650 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,770 | -30 (-1.67%) | 89,200 | 500 | 71,620 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 580 | -20 (-3.33%) | 362,700 | -5,400 | 68,640 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,240 | -60 (-2.61%) | 234,900 | 27,550 | 550 | 31,480 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,540 | 80 (+5.48%) | 1,600 | 27,300 | 2,300 | 31,160 | 9 tháng |
CVRE2505 | 2,030 | 90 (+4.64%) | 14,200 | 18,750 | 1,750 | 21,060 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 05/05/2022 |
Ngày niêm yết: | 30/05/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 01/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 03/11/2022 |
Ngày đáo hạn: | 07/11/2022 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9710 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 155,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 77,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 7,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 7,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |