Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD126,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,800,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,600
Giá thực hiện88,060
Hòa vốn **88,110
S-X *-44,460
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 350 | 200 (+133.33%) | 898,800 | -1,980 | 66,868 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 1,020 | 330 (+47.83%) | 328,300 | -2,500 | 70,080 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 1,358,200 | -6,500 | 74,260 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 190 | 70 (+58.33%) | 628,900 | -7,277 | 72,677 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 790 | 190 (+31.67%) | 243,700 | 1,500 | 65,950 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 750 | 370 (+97.37%) | 2,372,800 | 3,500 | 63,750 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,740 | 350 (+25.18%) | 894,600 | 500 | 71,700 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,230 | 370 (+19.89%) | 262,600 | -2,500 | 77,150 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 42,400 | 2,500 | 71,140 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 570,600 | -3,400 | 68,520 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 800 | 150 (+23.08%) | 126,600 | -3,166 | 74,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 850 | 110 (+14.86%) | 276,500 | -9,499 | 81,499 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,890 | 310 (+19.62%) | 34,400 | 9,000 | 69,620 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,200 | 410 (+22.91%) | 90,400 | 8,500 | 72,600 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 960 | 40 (+4.35%) | 1,300 | 24,600 | -1,700 | 29,180 | 9 tháng |
CFPT2505 | 860 | 50 (+6.17%) | 22,300 | 119,500 | -38,500 | 166,600 | 12 tháng |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 246,700 | 25,800 | -2,000 | 31,440 | 12 tháng |
CMBB2505 | 1,880 | 140 (+8.05%) | 150,500 | 24,500 | 1,700 | 28,440 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 42,400 | 63,500 | 2,500 | 71,140 | 9 tháng |
CSTB2505 | 1,930 | 20 (+1.05%) | 10,000 | 40,100 | 100 | 45,790 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,500 | (0.00%) | 123,700 | 29,400 | 4,900 | 33,500 | 12 tháng |
CVHM2503 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 151,500 | 62,000 | 20,000 | 66,500 | 15 tháng |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | 58,500 | -6,500 | 70,340 | 9 tháng | |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 12,800 | 17,700 | -2,300 | 23,000 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 09/06/2022 |
Ngày niêm yết: | 27/06/2022 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 29/06/2022 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 05/01/2023 |
Ngày đáo hạn: | 09/01/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.97 : 1 |
Giá phát hành: | 2,590 |
Giá thực hiện: | 88,060 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,800,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,800,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |