Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01 (HOSE: CMWG2206)

CW MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Ngừng giao dịch

10

(%)
05/01/2023 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY10

KLGD126,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,800,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở43,600

Giá thực hiện88,060

Hòa vốn **88,110

S-X *-44,460

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (121.282) - FPT (100.517) - NVL (93.804) - MBB (89.752) - VIC (89.455)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2022-01

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401350200 (+133.33%)898,800-1,98066,868ACBS12 tháng
CMWG24061,020330 (+47.83%)328,300-2,50070,080SSI9 tháng
CMWG2407710150 (+26.79%)1,358,200-6,50074,260ACBS12 tháng
CMWG241019070 (+58.33%)628,900-7,27772,677KIS7 tháng
CMWG2501790190 (+31.67%)243,7001,50065,950VPBankS6 tháng
CMWG2502750370 (+97.37%)2,372,8003,50063,750SSI5 tháng
CMWG25031,740350 (+25.18%)894,60050071,700SSI10 tháng
CMWG25042,230370 (+19.89%)262,600-2,50077,150SSI15 tháng
CMWG25051,690290 (+20.71%)42,4002,50071,140BSI9 tháng
CMWG2506540140 (+35%)570,600-3,40068,520VCI6 tháng
CMWG2507800150 (+23.08%)126,600-3,16674,666KIS8 tháng
CMWG2508850110 (+14.86%)276,500-9,49981,499KIS11 tháng
CMWG25091,890310 (+19.62%)34,4009,00069,620HCM9 tháng
CMWG25102,200410 (+22.91%)90,4008,50072,600HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250596040 (+4.35%)1,30024,600-1,70029,1809 tháng
CFPT250586050 (+6.17%)22,300119,500-38,500166,60012 tháng
CHPG250691060 (+7.06%)246,70025,800-2,00031,44012 tháng
CMBB25051,880140 (+8.05%)150,50024,5001,70028,44015 tháng
CMWG25051,690290 (+20.71%)42,40063,5002,50071,1409 tháng
CSTB25051,93020 (+1.05%)10,00040,10010045,7909 tháng
CTCB25041,500 (0.00%)123,70029,4004,90033,50012 tháng
CVHM25033,500-70 (-1.96%)151,50062,00020,00066,50015 tháng
CVNM2504890 (0.00%)58,500-6,50070,3409 tháng
CVPB25041,00070 (+7.53%)12,80017,700-2,30023,00015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:09/06/2022
Ngày niêm yết:27/06/2022
Ngày giao dịch đầu tiên:29/06/2022
Ngày giao dịch cuối cùng:05/01/2023
Ngày đáo hạn:09/01/2023
Tỷ lệ chuyển đổi:4.97 : 1
Giá phát hành:2,590
Giá thực hiện:88,060
Khối lượng Niêm yết:1,800,000
Khối lượng lưu hành:1,800,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành