Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,060
Thấp nhất NY10
KLGD126,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH1,800,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở43,600
Giá thực hiện88,060
Hòa vốn **88,110
S-X *-44,460
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 350 | 200 (+133.33%) | 4 : 1 | 66,000 | -1,980 | 66,868 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2406 | 1,020 | 330 (+47.83%) | 4 : 1 | 66,000 | -2,500 | 70,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 710 | 150 (+26.79%) | 6 : 1 | 70,000 | -6,500 | 74,260 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2410 | 190 | 70 (+58.33%) | 10 : 1 | 70,777 | -7,277 | 72,677 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 790 | 190 (+31.67%) | 5 : 1 | 62,000 | 1,500 | 65,950 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 750 | 370 (+97.37%) | 5 : 1 | 60,000 | 3,500 | 63,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,740 | 350 (+25.18%) | 5 : 1 | 63,000 | 500 | 71,700 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,230 | 370 (+19.89%) | 5 : 1 | 66,000 | -2,500 | 77,150 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 6 : 1 | 61,000 | 2,500 | 71,140 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 540 | 140 (+35%) | 3 : 1 | 66,900 | -3,400 | 68,520 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 800 | 150 (+23.08%) | 10 : 1 | 66,666 | -3,166 | 74,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 850 | 110 (+14.86%) | 10 : 1 | 72,999 | -9,499 | 81,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMWG2509 | 1,890 | 310 (+19.62%) | 8 : 1 | 54,500 | 9,000 | 69,620 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2510 | 2,200 | 410 (+22.91%) | 8 : 1 | 55,000 | 8,500 | 72,600 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 960 | 40 (+4.35%) | 3 : 1 | 24,600 | 26,300 | -1,700 | 29,180 | ACB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CFPT2505 | 860 | 50 (+6.17%) | 10 : 1 | 119,500 | 158,000 | -38,500 | 166,600 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CHPG2506 | 910 | 60 (+7.06%) | 4 : 1 | 25,800 | 27,800 | -2,000 | 31,440 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CMBB2505 | 1,880 | 140 (+8.05%) | 3 : 1 | 24,500 | 22,800 | 1,700 | 28,440 | MBB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CMWG2505 | 1,690 | 290 (+20.71%) | 6 : 1 | 63,500 | 61,000 | 2,500 | 71,140 | MWG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CSTB2505 | 1,930 | 20 (+1.05%) | 3 : 1 | 40,100 | 40,000 | 100 | 45,790 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CTCB2504 | 1,500 | (0.00%) | 6 : 1 | 29,400 | 24,500 | 4,900 | 33,500 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 07/01/2026 |
CVHM2503 | 3,500 | -70 (-1.96%) | 7 : 1 | 62,000 | 42,000 | 20,000 | 66,500 | VHM | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |
CVNM2504 | 890 | (0.00%) | 6 : 1 | 58,500 | 65,000 | -6,500 | 70,340 | VNM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CVPB2504 | 1,000 | 70 (+7.53%) | 3 : 1 | 17,700 | 20,000 | -2,300 | 23,000 | VPB | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 07/04/2026 |