Mở cửa1,170
Cao nhất1,170
Thấp nhất1,150
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY20
KLGD400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,500,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở49,350
Giá thực hiện46,300
Hòa vốn **54,350
S-X *3,050
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 600 | 10 (+1.69%) | 230,100 | -4,000 | 68,400 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 540 | 20 (+3.85%) | 414,100 | -8,000 | 73,240 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 100 | (0.00%) | 200 | -8,777 | 71,777 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 460 | 20 (+4.55%) | 31,500 | 64,300 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2503 | 1,420 | 60 (+4.41%) | 198,200 | -1,000 | 70,100 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,890 | 20 (+1.07%) | 215,400 | -4,000 | 75,450 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,370 | -10 (-0.72%) | 3,000 | 1,000 | 69,220 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 340 | -10 (-2.86%) | 71,500 | -4,900 | 67,920 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 690 | 30 (+4.55%) | 93,600 | -4,666 | 73,566 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 660 | (0.00%) | -10,999 | 79,599 | KIS | 11 tháng | |
CMWG2509 | 1,680 | 40 (+2.44%) | 196,400 | 7,500 | 67,940 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,880 | 20 (+1.08%) | 66,300 | 7,000 | 70,040 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CTCB2404 | 1,550 | (0.00%) | 31,200 | 6,200 | 32,750 | 9 tháng | |
CVHM2409 | 6,740 | -140 (-2.03%) | 64,000 | 75,900 | 33,900 | 75,700 | 9 tháng |
CVPB2410 | 400 | -10 (-2.44%) | 300 | 18,250 | -2,194 | 21,613 | 9 tháng |
CVRE2408 | 2,420 | (0.00%) | 26,650 | 6,650 | 27,260 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 610 | -10 (-1.61%) | 57,300 | 116,900 | -17,164 | 140,121 | 9 tháng |
CHPG2410 | 450 | (0.00%) | 25,900 | -2,100 | 29,800 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 5 tháng |
Ngày phát hành: | 16/02/2023 |
Ngày niêm yết: | 07/03/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/03/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 13/07/2023 |
Ngày đáo hạn: | 17/07/2023 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 7 : 1 |
Giá phát hành: | 1,800 |
Giá thực hiện: | 46,300 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank