Mở cửa6,300
Cao nhất6,390
Thấp nhất6,300
Cao nhất NY6,670
Thấp nhất NY1,050
KLGD3,600
NN mua-
NN bán-
KLCPLH9,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở61,000
Giá thực hiện36,000
Hòa vốn **60,697
S-X *25,342
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 200 | (0.00%) | 349,600 | -5,080 | 66,273 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 700 | (0.00%) | 162,500 | -5,600 | 68,800 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 560 | -10 (-1.75%) | 216,500 | -9,600 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 10 | -30 (-75%) | 11,300 | -4,600 | 65,060 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 120 | (0.00%) | 9,300 | -10,377 | 71,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 600 | (0.00%) | 22,700 | -1,600 | 65,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 390 | -40 (-9.30%) | 470,200 | 400 | 61,950 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,390 | 30 (+2.21%) | 264,000 | -2,600 | 69,950 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,860 | 30 (+1.64%) | 119,400 | -5,600 | 75,300 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,460 | 60 (+4.29%) | 13,500 | -600 | 69,760 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 340 | -10 (-2.86%) | 516,500 | -6,500 | 67,920 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 630 | 10 (+1.61%) | 49,900 | -6,266 | 72,966 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 720 | (0.00%) | 112,300 | -12,599 | 80,199 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,590 | 20 (+1.27%) | 101,300 | 5,900 | 67,220 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,870 | 130 (+7.47%) | 316,200 | 5,400 | 69,960 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 50 | (0.00%) | 16,400 | 25,650 | -2,527 | 28,314 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,890 | (0.00%) | 202,700 | 23,500 | 3,097 | 23,622 | 12 tháng |
CMWG2401 | 200 | (0.00%) | 349,600 | 60,400 | -5,080 | 66,273 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,300 | 100 (+3.13%) | 255,400 | 39,750 | 9,750 | 39,900 | 12 tháng |
CVIB2402 | 30 | (0.00%) | 1,209,700 | 17,550 | -2,183 | 19,782 | 12 tháng |
CVNM2401 | 50 | (0.00%) | 228,300 | 57,700 | -5,632 | 63,715 | 12 tháng |
CVPB2401 | 30 | (0.00%) | 527,100 | 17,000 | -2,939 | 19,996 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,760 | 60 (+3.53%) | 112,900 | 116,000 | -4,161 | 146,385 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,330 | -10 (-0.75%) | 106,600 | 25,650 | 650 | 28,990 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,540 | 20 (+1.32%) | 1,162,100 | 23,500 | 910 | 25,266 | 12 tháng |
CMSN2406 | 470 | 10 (+2.17%) | 41,200 | 62,800 | -16,200 | 81,820 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -10 (-1.75%) | 216,500 | 60,400 | -9,600 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,510 | 100 (+7.09%) | 671,700 | 39,750 | 1,750 | 42,530 | 12 tháng |
CTCB2403 | 840 | 30 (+3.70%) | 280,500 | 27,600 | 1,600 | 30,200 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,600 | -360 (-5.17%) | 6,600 | 62,200 | 24,200 | 64,400 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,190 | 20 (+1.71%) | 23,200 | 17,550 | 237 | 19,603 | 12 tháng |
CVNM2407 | 410 | 30 (+7.89%) | 401,300 | 57,700 | -9,772 | 69,913 | 12 tháng |
CVPB2409 | 300 | 10 (+3.45%) | 567,600 | 17,000 | -5,000 | 22,600 | 12 tháng |
CVRE2407 | 4,930 | 20 (+0.41%) | 17,100 | 25,000 | 9,000 | 25,860 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 25/05/2023 |
Ngày niêm yết: | 13/06/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/06/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 22/05/2024 |
Ngày đáo hạn: | 24/05/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9620 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 36,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 35,658 |
Khối lượng Niêm yết: | 9,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 9,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |