Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36 (HOSE: CMWG2305)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36

Ngừng giao dịch

6,320

80 (+1.28%)
22/05/2024 15:00

Mở cửa6,300

Cao nhất6,390

Thấp nhất6,300

Cao nhất NY6,670

Thấp nhất NY1,050

KLGD3,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH9,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở61,000

Giá thực hiện36,000

Hòa vốn **60,697

S-X *25,342

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2305: CVHM2511 CVIC2403 Cvic2405 CVPB2003 DAP
Trending: HPG (113.786) - FPT (99.182) - MBB (89.740) - NVL (88.667) - VIC (85.067)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/36

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401200 (0.00%)349,600-5,08066,273ACBS12 tháng
CMWG2406700 (0.00%)162,500-5,60068,800SSI9 tháng
CMWG2407560-10 (-1.75%)216,500-9,60073,360ACBS12 tháng
CMWG240810-30 (-75%)11,300-4,60065,060MBS6 tháng
CMWG2410120 (0.00%)9,300-10,37771,977KIS7 tháng
CMWG2501600 (0.00%)22,700-1,60065,000VPBankS6 tháng
CMWG2502390-40 (-9.30%)470,20040061,950SSI5 tháng
CMWG25031,39030 (+2.21%)264,000-2,60069,950SSI10 tháng
CMWG25041,86030 (+1.64%)119,400-5,60075,300SSI15 tháng
CMWG25051,46060 (+4.29%)13,500-60069,760BSI9 tháng
CMWG2506340-10 (-2.86%)516,500-6,50067,920VCI6 tháng
CMWG250763010 (+1.61%)49,900-6,26672,966KIS8 tháng
CMWG2508720 (0.00%)112,300-12,59980,199KIS11 tháng
CMWG25091,59020 (+1.27%)101,3005,90067,220HCM9 tháng
CMWG25101,870130 (+7.47%)316,2005,40069,960HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240250 (0.00%)16,40025,650-2,52728,31412 tháng
CMBB24021,890 (0.00%)202,70023,5003,09723,62212 tháng
CMWG2401200 (0.00%)349,60060,400-5,08066,27312 tháng
CSTB24023,300100 (+3.13%)255,40039,7509,75039,90012 tháng
CVIB240230 (0.00%)1,209,70017,550-2,18319,78212 tháng
CVNM240150 (0.00%)228,30057,700-5,63263,71512 tháng
CVPB240130 (0.00%)527,10017,000-2,93919,99612 tháng
CFPT24041,76060 (+3.53%)112,900116,000-4,161146,38512 tháng
CHPG24091,330-10 (-0.75%)106,60025,65065028,99012 tháng
CMBB24071,54020 (+1.32%)1,162,10023,50091025,26612 tháng
CMSN240647010 (+2.17%)41,20062,800-16,20081,82012 tháng
CMWG2407560-10 (-1.75%)216,50060,400-9,60073,36012 tháng
CSTB24101,510100 (+7.09%)671,70039,7501,75042,53012 tháng
CTCB240384030 (+3.70%)280,50027,6001,60030,20012 tháng
CVHM24086,600-360 (-5.17%)6,60062,20024,20064,40012 tháng
CVIB24071,19020 (+1.71%)23,20017,55023719,60312 tháng
CVNM240741030 (+7.89%)401,30057,700-9,77269,91312 tháng
CVPB240930010 (+3.45%)567,60017,000-5,00022,60012 tháng
CVRE24074,93020 (+0.41%)17,10025,0009,00025,86012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:25/05/2023
Ngày niêm yết:13/06/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:15/06/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2024
Ngày đáo hạn:24/05/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9620 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:36,000
Giá TH điều chỉnh:35,658
Khối lượng Niêm yết:9,000,000
Khối lượng lưu hành:9,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành