Chứng quyền MWG-HSC-MET16 (HOSE: CMWG2310)

CW MWG-HSC-MET16

Ngừng giao dịch

1,600

-310 (-16.23%)
01/08/2024 15:06

Mở cửa1,800

Cao nhất1,820

Thấp nhất1,600

Cao nhất NY3,090

Thấp nhất NY220

KLGD345,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,100

Giá thực hiện54,500

Hòa vốn **62,007

S-X *8,030

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: FPT (137.570) - HPG (131.382) - MBB (115.592) - VIC (98.424) - VCB (87.350)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET16

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG24061,030-40 (-3.74%)4 : 166,000-2,30070,120SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407670-60 (-8.22%)6 : 170,000-6,30074,020ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2410220-20 (-8.33%)10 : 170,777-7,07772,977KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501800-70 (-8.05%)5 : 162,0001,70066,000VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502720-50 (-6.49%)5 : 160,0003,70063,600SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,720-100 (-5.49%)5 : 163,00070071,600SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,220-70 (-3.06%)5 : 166,000-2,30077,100SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,680-70 (-4%)6 : 161,0002,70071,080BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506660 (0.00%)3 : 166,900-3,20068,880VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507820-10 (-1.20%)10 : 166,666-2,96674,866KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508830-20 (-2.35%)10 : 172,999-9,29981,299KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,880-40 (-2.08%)8 : 154,5009,20069,540HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,190-10 (-0.45%)8 : 155,0008,70072,520HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,300-50 (-3.70%)2 : 125,65027,000-1,35029,600HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,660-80 (-4.60%)4 : 129,50025,0004,50031,640TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,940 (0.00%)2 : 124,75017,0007,75024,880VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CFPT25111,95060 (+3.17%)10 : 1118,200124,000-5,800143,500FPTMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CFPT25121,930-130 (-6.31%)10 : 1118,200126,000-7,800145,300FPTMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CHPG25172,480-50 (-1.98%)2 : 125,65025,50015030,460HPGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMBB25092,03030 (+1.50%)2 : 124,60024,50010028,560MBBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMBB25102,330-70 (-2.92%)2 : 124,60024,50010029,160MBBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CMSN25111,350-60 (-4.26%)8 : 162,00059,0003,00069,800MSNMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25091,880-40 (-2.08%)8 : 163,70054,5009,20069,540MWGMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,190-10 (-0.45%)8 : 163,70055,0008,70072,520MWGMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CSTB25131,590-100 (-5.92%)4 : 139,00039,00045,360STBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CSTB25141,810-180 (-9.05%)4 : 139,00039,500-50046,740STBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CTPB25021,340-80 (-5.63%)2 : 113,45014,00039915,549TPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25102,820200 (+7.63%)4 : 158,80057,5001,30068,780VHMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVHM25113,000 (0.00%)4 : 158,80058,00080070,000VHMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVIC25096,5601,400 (+27.13%)4 : 185,60068,00017,60094,240VICMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVNM251091020 (+2.25%)8 : 156,00061,000-2,91565,946VNMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25111,53020 (+1.32%)2 : 118,20018,50018920,990VPBMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CVPB25121,71040 (+2.40%)2 : 118,20019,000-29721,827VPBMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
CVRE25113,360560 (+20%)2 : 124,75021,5003,25028,220VREMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh