Mở cửa1,800
Cao nhất1,820
Thấp nhất1,600
Cao nhất NY3,090
Thấp nhất NY220
KLGD345,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở62,100
Giá thực hiện54,500
Hòa vốn **62,007
S-X *8,030
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 1,030 | -40 (-3.74%) | 80,000 | -2,300 | 70,120 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 670 | -60 (-8.22%) | 280,900 | -6,300 | 74,020 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 220 | -20 (-8.33%) | 78,600 | -7,077 | 72,977 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 800 | -70 (-8.05%) | 438,600 | 1,700 | 66,000 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 720 | -50 (-6.49%) | 950,400 | 3,700 | 63,600 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,720 | -100 (-5.49%) | 150,300 | 700 | 71,600 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,220 | -70 (-3.06%) | 27,400 | -2,300 | 77,100 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,680 | -70 (-4%) | 20,000 | 2,700 | 71,080 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 660 | (0.00%) | 87,500 | -3,200 | 68,880 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 820 | -10 (-1.20%) | 201,600 | -2,966 | 74,866 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 830 | -20 (-2.35%) | 201,400 | -9,299 | 81,299 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 35,400 | 9,200 | 69,540 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 447,900 | 8,700 | 72,520 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,300 | -50 (-3.70%) | 21,300 | 25,650 | -1,350 | 29,600 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,660 | -80 (-4.60%) | 64,000 | 29,500 | 4,500 | 31,640 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,940 | (0.00%) | 24,750 | 7,750 | 24,880 | 9 tháng | |
CFPT2511 | 1,950 | 60 (+3.17%) | 1,041,400 | 118,200 | -5,800 | 143,500 | 9 tháng |
CFPT2512 | 1,930 | -130 (-6.31%) | 28,400 | 118,200 | -7,800 | 145,300 | 12 tháng |
CHPG2517 | 2,480 | -50 (-1.98%) | 42,000 | 25,650 | 150 | 30,460 | 12 tháng |
CMBB2509 | 2,030 | 30 (+1.50%) | 6,000 | 24,600 | 100 | 28,560 | 9 tháng |
CMBB2510 | 2,330 | -70 (-2.92%) | 35,500 | 24,600 | 100 | 29,160 | 12 tháng |
CMSN2511 | 1,350 | -60 (-4.26%) | 1,105,000 | 62,000 | 3,000 | 69,800 | 9 tháng |
CMWG2509 | 1,880 | -40 (-2.08%) | 35,400 | 63,700 | 9,200 | 69,540 | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,190 | -10 (-0.45%) | 447,900 | 63,700 | 8,700 | 72,520 | 12 tháng |
CSTB2513 | 1,590 | -100 (-5.92%) | 12,000 | 39,000 | 45,360 | 9 tháng | |
CSTB2514 | 1,810 | -180 (-9.05%) | 100 | 39,000 | -500 | 46,740 | 12 tháng |
CTPB2502 | 1,340 | -80 (-5.63%) | 65,300 | 13,450 | 399 | 15,549 | 9 tháng |
CVHM2510 | 2,820 | 200 (+7.63%) | 40,600 | 58,800 | 1,300 | 68,780 | 9 tháng |
CVHM2511 | 3,000 | (0.00%) | 58,800 | 800 | 70,000 | 12 tháng | |
CVIC2509 | 6,560 | 1,400 (+27.13%) | 58,500 | 85,600 | 17,600 | 94,240 | 9 tháng |
CVNM2510 | 910 | 20 (+2.25%) | 317,500 | 56,000 | -2,915 | 65,946 | 9 tháng |
CVPB2511 | 1,530 | 20 (+1.32%) | 138,800 | 18,200 | 189 | 20,990 | 9 tháng |
CVPB2512 | 1,710 | 40 (+2.40%) | 329,600 | 18,200 | -297 | 21,827 | 12 tháng |
CVRE2511 | 3,360 | 560 (+20%) | 10,300 | 24,750 | 3,250 | 28,220 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/08/2023 |
Ngày niêm yết: | 23/08/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 25/08/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 01/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 05/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 4.9606 : 1 |
Giá phát hành: | 2,400 |
Giá thực hiện: | 54,500 |
Giá TH điều chỉnh: | 54,070 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |