Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2313)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

2,100

-20 (-0.94%)
07/08/2024 15:05

Mở cửa2,180

Cao nhất2,180

Thấp nhất2,040

Cao nhất NY3,040

Thấp nhất NY400

KLGD70,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở62,300

Giá thực hiện50,000

Hòa vốn **62,106

S-X *12,694

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240126070 (+36.84%)4 : 166,000-4,58066,511ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240679040 (+5.33%)4 : 166,000-5,10069,160SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240766020 (+3.13%)6 : 170,000-9,10073,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408210-40 (-16%)6 : 165,000-4,10066,260MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG241016010 (+6.67%)10 : 170,777-9,87772,377KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501640-200 (-23.81%)5 : 162,000-1,10065,200VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502680110 (+19.30%)5 : 160,00090063,400SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,53040 (+2.68%)5 : 163,000-2,10070,650SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,92020 (+1.05%)5 : 166,000-5,10075,600SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,49050 (+3.47%)6 : 161,000-10069,940BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506440100 (+29.41%)3 : 166,900-6,00068,220VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507780-20 (-2.50%)10 : 166,666-5,76674,466KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508700-210 (-23.08%)10 : 172,999-12,09979,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404330-10 (-2.94%)4 : 123,95025,000-1,05026,320ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,020-110 (-5.16%)4 : 1109,500135,000-24,564142,088FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406570-50 (-8.06%)4 : 125,65028,000-2,35030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408420 (0.00%)4 : 125,65027,000-1,35028,680HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240562030 (+5.08%)4 : 123,70026,0001,11024,745MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240423060 (+35.29%)4 : 162,50079,000-16,50079,920MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240679040 (+5.33%)4 : 160,90066,000-5,10069,160MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,210-90 (-6.92%)4 : 139,25036,0003,25040,840STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,000-260 (-7.98%)4 : 158,50050,0008,50062,000VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406240 (0.00%)4 : 117,35019,000-92519,199VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24056,260-120 (-1.88%)4 : 168,00043,00025,00068,040VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406170-10 (-5.56%)4 : 157,50069,000-10,96469,139VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240770 (0.00%)4 : 116,55021,000-4,45021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,19090 (+8.18%)4 : 123,10019,0004,10023,760VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,150-30 (-2.54%)2 : 123,95028,000-4,05030,300ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503680-60 (-8.11%)2 : 123,95027,000-3,05028,360ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250490-20 (-18.18%)2 : 123,95026,000-2,05026,180ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502260-10 (-3.70%)10 : 1109,500170,000-60,500172,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503660-20 (-2.94%)10 : 1109,500180,000-70,500186,600FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250440-10 (-20%)10 : 1109,500160,000-50,500160,400FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503290-20 (-6.45%)2 : 125,65027,000-1,35027,580HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,000 (0.00%)2 : 125,65029,000-3,35031,000HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,710-20 (-1.16%)2 : 125,65030,000-4,35033,420HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,750110 (+6.71%)1.74 : 123,70020,8522,84823,897MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,97060 (+3.14%)1.74 : 123,70022,5901,11026,018MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,52090 (+3.70%)1.74 : 123,70023,45924127,844MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN25027030 (+75%)5 : 162,50073,000-10,50073,350MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250383070 (+9.21%)5 : 162,50075,000-12,50079,150MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502680110 (+19.30%)5 : 160,90060,00090063,400MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,53040 (+2.68%)5 : 160,90063,000-2,10070,650MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,92020 (+1.05%)5 : 160,90066,000-5,10075,600MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,260-80 (-3.42%)2 : 139,25035,0004,25039,520STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,740-160 (-5.52%)2 : 139,25038,0001,25043,480STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,23090 (+7.89%)2 : 126,00024,0002,00026,460TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,64060 (+3.80%)2 : 126,00026,00029,280TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,730-470 (-11.19%)5 : 158,50042,00016,50060,650VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,540-590 (-14.29%)5 : 158,50045,00013,50062,700VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250150-10 (-16.67%)2 : 117,35020,000-1,88719,333VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502520-140 (-21.21%)2 : 117,35021,000-2,84921,199VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,610160 (+2.94%)5 : 168,00040,00028,00068,050VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,900140 (+2.94%)5 : 168,00040,00028,00064,500VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501120 (0.00%)4.96 : 157,50064,495-6,99565,090VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250260010 (+1.69%)4.96 : 157,50065,488-7,98868,464VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,130 (0.00%)4.96 : 157,50068,464-10,96474,069VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501420-10 (-2.33%)2 : 116,55020,000-3,45020,840VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502750-150 (-16.67%)2 : 116,55021,000-4,45022,500VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250350-30 (-37.50%)2 : 116,55019,000-2,45019,100VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,090-40 (-1.28%)2 : 123,10017,0006,10023,180VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,140-110 (-3.38%)2 : 123,10018,0005,10024,280VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh