Chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15 (HOSE: CMWG2314)

CW MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Ngừng giao dịch

640

-60 (-8.57%)
07/01/2025 15:00

Mở cửa670

Cao nhất680

Thấp nhất620

Cao nhất NY2,200

Thấp nhất NY380

KLGD3,805,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH40,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở57,100

Giá thực hiện52,000

Hòa vốn **57,939

S-X *5,510

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2314: CMWG2502 CMWG2503 CMWG2504 CSTB2328 CMWG2313
Trending: HPG (160.330) - FPT (134.513) - MBB (107.961) - VIC (99.416) - VCB (88.407)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/15M/SSI/C/EU/Cash-15

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240115010 (+7.14%)4 : 166,000-5,78066,075ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2406740100 (+15.63%)4 : 166,000-6,30068,960SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240765040 (+6.56%)6 : 170,000-10,30073,900ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240825020 (+8.70%)6 : 165,000-5,30066,500MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG241015020 (+15.38%)10 : 170,777-11,07772,277KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250160030 (+5.26%)5 : 162,000-2,30065,000VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250251030 (+6.25%)5 : 160,000-30062,550SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,36040 (+3.03%)5 : 163,000-3,30069,800SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,830-30 (-1.61%)5 : 166,000-6,30075,150SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,40030 (+2.19%)6 : 161,000-1,30069,400BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG250630050 (+20%)3 : 166,900-7,20067,800VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250780050 (+6.67%)10 : 166,666-6,96674,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508860-70 (-7.53%)10 : 172,999-13,29981,599KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404340 (0.00%)4 : 124,15025,000-85026,360ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,350-30 (-1.26%)4 : 1112,000135,000-22,064143,399FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240660020 (+3.45%)4 : 125,60028,000-2,40030,400HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408390-50 (-11.36%)4 : 125,60027,000-1,40028,560HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405590 (0.00%)4 : 123,25026,00066024,641MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404130-20 (-13.33%)4 : 159,90079,000-19,10079,520MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406740100 (+15.63%)4 : 159,70066,000-6,30068,960MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,430-40 (-2.72%)4 : 140,20036,0004,20041,720STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,340750 (+28.96%)4 : 161,20050,00011,20063,360VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406270-20 (-6.90%)4 : 117,65019,000-62519,314VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24055,3201,020 (+23.72%)4 : 162,70043,00019,70064,280VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406150 (0.00%)4 : 156,30069,000-12,16469,060VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240760-10 (-14.29%)4 : 116,65021,000-4,35021,240VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,180190 (+19.19%)4 : 122,80019,0003,80023,720VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,230-30 (-2.38%)2 : 124,15028,000-3,85030,460ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503770-10 (-1.28%)2 : 124,15027,000-2,85028,540ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504120-20 (-14.29%)2 : 124,15026,000-1,85026,240ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT250228010 (+3.70%)10 : 1112,000170,000-58,000172,800FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690-10 (-1.43%)10 : 1112,000180,000-68,000186,900FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250460 (0.00%)10 : 1112,000160,000-48,000160,600FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503280-20 (-6.67%)2 : 125,60027,000-1,40027,560HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,00010 (+1.01%)2 : 125,60029,000-3,40031,000HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,680-100 (-5.62%)2 : 125,60030,000-4,40033,360HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,500-10 (-0.66%)1.74 : 123,25020,8522,39823,462MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,820 (0.00%)1.74 : 123,25022,59066025,757MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,340-50 (-2.09%)1.74 : 123,25023,459-20927,531MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250250 (0.00%)5 : 159,90073,000-13,10073,250MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN2503630-60 (-8.70%)5 : 159,90075,000-15,10078,150MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG250251030 (+6.25%)5 : 159,70060,000-30062,550MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,36040 (+3.03%)5 : 159,70063,000-3,30069,800MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,830-30 (-1.61%)5 : 159,70066,000-6,30075,150MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,710-90 (-3.21%)2 : 140,20035,0005,20040,420STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,140-100 (-3.09%)2 : 140,20038,0002,20044,280STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,130-120 (-9.60%)2 : 125,75024,0001,75026,260TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,610-210 (-11.54%)2 : 125,75026,000-25029,220TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,890610 (+18.60%)5 : 161,20042,00019,20061,450VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,950690 (+21.17%)5 : 161,20045,00016,20064,750VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250170-20 (-22.22%)2 : 117,65020,000-1,58719,372VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502560-10 (-1.75%)2 : 117,65021,000-2,54921,276VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25014,730820 (+20.97%)5 : 162,70040,00022,70063,650VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,250820 (+23.91%)5 : 162,70040,00022,70061,250VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250112010 (+9.09%)4.96 : 156,30064,495-8,19565,090VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502530-50 (-8.62%)4.96 : 156,30065,488-9,18868,117VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,040-100 (-8.77%)4.96 : 156,30068,464-12,16473,622VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501450-60 (-11.76%)2 : 116,65020,000-3,35020,900VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502790-10 (-1.25%)2 : 116,65021,000-4,35022,580VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250390-20 (-18.18%)2 : 116,65019,000-2,35019,180VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25023,080650 (+26.75%)2 : 122,80017,0005,80023,160VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,220600 (+22.90%)2 : 122,80018,0004,80024,440VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh