Mở cửa3,700
Cao nhất3,730
Thấp nhất3,700
Cao nhất NY3,730
Thấp nhất NY620
KLGD25,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở69,800
Giá thực hiện48,000
Hòa vốn **69,825
S-X *22,179
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 434,900 | -4,580 | 66,511 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 790 | 40 (+5.33%) | 344,600 | -5,100 | 69,160 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 660 | 20 (+3.13%) | 270,100 | -9,100 | 73,960 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 24,000 | -4,100 | 66,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 160 | 10 (+6.67%) | 202,500 | -9,877 | 72,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 640 | -200 (-23.81%) | 23,200 | -1,100 | 65,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 680 | 110 (+19.30%) | 718,900 | 900 | 63,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 306,500 | -2,100 | 70,650 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,920 | 20 (+1.05%) | 143,800 | -5,100 | 75,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | -100 | 69,940 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | -6,000 | 68,220 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 780 | -20 (-2.50%) | 112,100 | -5,766 | 74,466 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 700 | -210 (-23.08%) | 87,600 | -12,099 | 79,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 130 | -20 (-13.33%) | 96,000 | 25,650 | -2,527 | 28,532 | 12 tháng |
CMBB2402 | 2,000 | 160 (+8.70%) | 650,400 | 23,700 | 3,297 | 23,809 | 12 tháng |
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 434,900 | 60,900 | -4,580 | 66,511 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,090 | -110 (-3.44%) | 107,300 | 39,250 | 9,250 | 39,270 | 12 tháng |
CVIB2402 | 90 | (0.00%) | 152,300 | 17,350 | -2,383 | 19,881 | 12 tháng |
CVNM2401 | 140 | -40 (-22.22%) | 483,900 | 57,500 | -5,832 | 64,406 | 12 tháng |
CVPB2401 | 40 | (0.00%) | 297,900 | 16,550 | -3,389 | 20,015 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,640 | -70 (-4.09%) | 3,400 | 109,500 | -10,661 | 144,597 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,400 | (0.00%) | 40,600 | 25,650 | 650 | 29,200 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,550 | 40 (+2.65%) | 623,100 | 23,700 | 1,110 | 25,284 | 12 tháng |
CMSN2406 | 490 | -30 (-5.77%) | 343,800 | 62,500 | -16,500 | 81,940 | 12 tháng |
CMWG2407 | 660 | 20 (+3.13%) | 270,100 | 60,900 | -9,100 | 73,960 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,550 | -50 (-3.13%) | 406,800 | 39,250 | 1,250 | 42,650 | 12 tháng |
CTCB2403 | 700 | (0.00%) | 407,100 | 26,000 | 29,500 | 12 tháng | |
CVHM2408 | 5,910 | -90 (-1.50%) | 198,900 | 58,500 | 20,500 | 61,640 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,160 | 10 (+0.87%) | 405,600 | 17,350 | 37 | 19,545 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 59,600 | 57,500 | -9,972 | 69,972 | 12 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 84,600 | 16,550 | -5,450 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2407 | 3,900 | 140 (+3.72%) | 242,100 | 23,100 | 7,100 | 23,800 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 10 tháng |
Ngày phát hành: | 24/10/2023 |
Ngày niêm yết: | 06/11/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 08/11/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 21/08/2024 |
Ngày đáo hạn: | 23/08/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 1,400 |
Giá thực hiện: | 48,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 47,621 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |