Mở cửa3,500
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,500
Cao nhất NY4,850
Thấp nhất NY1,300
KLGD39,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **64,110
S-X *23,331
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 1,100 | (0.00%) | 4 : 1 | 66,000 | -2,000 | 70,400 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 690 | -40 (-5.48%) | 6 : 1 | 70,000 | -6,000 | 74,140 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2410 | 170 | (0.00%) | 10 : 1 | 70,777 | -6,777 | 72,477 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 930 | (0.00%) | 5 : 1 | 62,000 | 2,000 | 66,650 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2503 | 1,850 | (0.00%) | 5 : 1 | 63,000 | 1,000 | 72,250 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,330 | (0.00%) | 5 : 1 | 66,000 | -2,000 | 77,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,760 | (0.00%) | 6 : 1 | 61,000 | 3,000 | 71,560 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 600 | (0.00%) | 3 : 1 | 66,900 | -2,900 | 68,700 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 850 | (0.00%) | 10 : 1 | 66,666 | -2,666 | 75,166 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 850 | (0.00%) | 10 : 1 | 72,999 | -8,999 | 81,499 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMWG2509 | 1,920 | (0.00%) | 8 : 1 | 54,500 | 9,500 | 69,860 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2510 | 2,170 | (0.00%) | 8 : 1 | 55,000 | 9,000 | 72,360 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |