Mở cửa3,500
Cao nhất3,770
Thấp nhất3,500
Cao nhất NY4,850
Thấp nhất NY1,300
KLGD39,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH5,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở65,000
Giá thực hiện42,000
Hòa vốn **64,110
S-X *23,331
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 1,100 | (0.00%) | -1,800 | 70,400 | SSI | 9 tháng | |
CMWG2407 | 730 | (0.00%) | -5,800 | 74,380 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2410 | 170 | (0.00%) | -6,577 | 72,477 | KIS | 7 tháng | |
CMWG2501 | 930 | (0.00%) | 2,200 | 66,650 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2503 | 1,850 | (0.00%) | 1,200 | 72,250 | SSI | 10 tháng | |
CMWG2504 | 2,330 | (0.00%) | -1,800 | 77,650 | SSI | 15 tháng | |
CMWG2505 | 1,760 | (0.00%) | 3,200 | 71,560 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 600 | (0.00%) | -2,700 | 68,700 | VCI | 6 tháng | |
CMWG2507 | 850 | (0.00%) | -2,466 | 75,166 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 850 | (0.00%) | -8,799 | 81,499 | KIS | 11 tháng | |
CMWG2509 | 1,920 | (0.00%) | 9,700 | 69,860 | HCM | 9 tháng | |
CMWG2510 | 2,170 | (0.00%) | 9,200 | 72,360 | HCM | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 8 tháng |
Ngày phát hành: | 21/11/2023 |
Ngày niêm yết: | 11/12/2023 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 13/12/2023 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 18/07/2024 |
Ngày đáo hạn: | 22/07/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 5.9527 : 1 |
Giá phát hành: | 3,000 |
Giá thực hiện: | 42,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 41,669 |
Khối lượng Niêm yết: | 5,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 5,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |