Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2023.1 (HOSE: CMWG2318)

CW.MWG.VND.M.CA.T.2023.1

Ngừng giao dịch

3,770

270 (+7.71%)
18/07/2024 15:00

Mở cửa3,500

Cao nhất3,770

Thấp nhất3,500

Cao nhất NY4,850

Thấp nhất NY1,300

KLGD39,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH5,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở65,000

Giá thực hiện42,000

Hòa vốn **64,110

S-X *23,331

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2318: CHPG2512 CMSN2408 CMWG2503 VND
Trending: FPT (130.110) - HPG (124.160) - MBB (111.088) - VIC (97.370) - VCB (87.078)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.VND.M.CA.T.2023.1

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG24061,080-30 (-2.70%)428,900-1,70070,320SSI9 tháng
CMWG2407710-40 (-5.33%)482,600-5,70074,260ACBS12 tháng
CMWG2410210 (0.00%)125,300-6,47772,877KIS7 tháng
CMWG2501880-110 (-11.11%)172,7002,30066,400VPBankS6 tháng
CMWG2502840-70 (-7.69%)749,0004,30064,200SSI5 tháng
CMWG25031,810-60 (-3.21%)194,7001,30072,050SSI10 tháng
CMWG25042,310-40 (-1.70%)118,500-1,70077,550SSI15 tháng
CMWG25051,740-50 (-2.79%)3,4003,30071,440BSI9 tháng
CMWG2506630-50 (-7.35%)32,000-2,60068,790VCI6 tháng
CMWG2507840-40 (-4.55%)20,400-2,36675,066KIS8 tháng
CMWG2508860-20 (-2.27%)65,400-8,69981,599KIS11 tháng
CMWG25091,950-150 (-7.14%)238,9009,80070,100HCM9 tháng
CMWG25102,140-60 (-2.73%)387,9009,30072,120HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VNDIRECT (VND)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:8 tháng
Ngày phát hành:21/11/2023
Ngày niêm yết:11/12/2023
Ngày giao dịch đầu tiên:13/12/2023
Ngày giao dịch cuối cùng:18/07/2024
Ngày đáo hạn:22/07/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
TLCĐ điều chỉnh:5.9527 : 1
Giá phát hành:3,000
Giá thực hiện:42,000
Giá TH điều chỉnh:41,669
Khối lượng Niêm yết:5,000,000
Khối lượng lưu hành:5,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành