Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 (HOSE: CMWG2401)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

190

(%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa210

Cao nhất210

Thấp nhất170

Cao nhất NY3,040

Thấp nhất NY30

KLGD45,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn32

Giá CK cơ sở56,200

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **66,234

S-X *-9,280

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2401: CMWG2405 CMWG2406 CMWG2502 CMWG2501 CMBB2402
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
18/04/2025190 (0.00%)45,500
17/04/2025190 (0.00%)107,600
16/04/2025190 (0.00%)62,000
15/04/2025190 (0.00%)337,500
14/04/202519010 (+5.56%)177,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401190 (0.00%)45,500-9,28066,234ACBS12 tháng
CMWG240510 (0.00%)133,600-9,80066,040SSI6 tháng
CMWG240656010 (+1.82%)649,000-9,80068,240SSI9 tháng
CMWG240757030 (+5.56%)135,900-13,80073,420ACBS12 tháng
CMWG240821030 (+16.67%)21,800-8,80066,260MBS6 tháng
CMWG2410110 (0.00%)162,700-14,57771,877KIS7 tháng
CMWG250141010 (+2.50%)30,000-5,80064,050VPBankS6 tháng
CMWG250236020 (+5.88%)3,717,300-3,80061,800SSI5 tháng
CMWG25031,20050 (+4.35%)126,500-6,80069,000SSI10 tháng
CMWG25041,59010 (+0.63%)72,000-9,80073,950SSI15 tháng
CMWG25051,23080 (+6.96%)1,400-4,80068,380BSI9 tháng
CMWG2506220 (0.00%)57,700-10,70067,560VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG240222010 (+4.76%)278,00025,450-2,72728,77812 tháng
CMBB24021,900280 (+17.28%)172,80023,2502,84723,63912 tháng
CMWG2401190 (0.00%)45,50056,200-9,28066,23412 tháng
CSTB24022,85050 (+1.79%)752,90038,5508,55038,55012 tháng
CVIB2402130-10 (-7.14%)794,90018,300-2,21520,73712 tháng
CVNM2401210 (0.00%)258,60056,600-6,73264,94412 tháng
CVPB240110010 (+11.11%)457,00016,950-2,98920,12912 tháng
CFPT24041,90050 (+2.70%)29,200111,600-8,561148,47112 tháng
CHPG24091,390 (0.00%)46,30025,45045029,17012 tháng
CMBB24071,500 (0.00%)641,80023,25066025,19712 tháng
CMSN240641010 (+2.50%)202,30058,000-21,00081,46012 tháng
CMWG240757030 (+5.56%)135,90056,200-13,80073,42012 tháng
CSTB24101,40070 (+5.26%)549,10038,55055042,20012 tháng
CTCB240372010 (+1.41%)861,00026,00029,60012 tháng
CVHM24084,050-970 (-19.32%)50,60055,00017,00054,20012 tháng
CVIB24071,20010 (+0.84%)204,50018,30030020,40012 tháng
CVNM240744030 (+7.32%)934,10056,600-10,87270,09212 tháng
CVPB2409370 (0.00%)619,90016,950-5,05022,74012 tháng
CVRE24072,530-50 (-1.94%)281,10020,4004,40021,06012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9685 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:66,000
Giá TH điều chỉnh:65,480
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành