Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 (HOSE: CMWG2401)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

190

(%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa200

Cao nhất200

Thấp nhất110

Cao nhất NY3,040

Thấp nhất NY30

KLGD62,000

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn35

Giá CK cơ sở56,800

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **66,234

S-X *-8,680

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2401: CMWG2405 CMBB2402 CMWG2502 PMG POW
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025190 (0.00%)62,000
15/04/2025190 (0.00%)337,500
14/04/202519010 (+5.56%)177,500
11/04/2025180-430 (-70.49%)552,600
10/04/2025610560 (+1120%)463,000
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401190 (0.00%)62,000-8,68066,234ACBS12 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,900-9,20066,080SSI6 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)457,500-9,20068,120SSI9 tháng
CMWG2407540-60 (-10%)72,600-13,20073,240ACBS12 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,100-8,20066,020MBS6 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)100,900-13,97771,777KIS7 tháng
CMWG2501390-80 (-17.02%)8,300-5,20063,950VPBankS6 tháng
CMWG2502350-60 (-14.63%)619,300-3,20061,750SSI5 tháng
CMWG25031,070-110 (-9.32%)154,200-6,20068,350SSI10 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)64,900-9,20073,650SSI15 tháng
CMWG25051,140-110 (-8.80%)27,700-4,20067,840BSI9 tháng
CMWG2506200-10 (-4.76%)304,900-10,10067,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402190-110 (-36.67%)502,20025,500-2,67728,69612 tháng
CMBB24021,570-110 (-6.55%)382,50022,9002,49723,07712 tháng
CMWG2401190 (0.00%)62,00056,800-8,68066,23412 tháng
CSTB24022,89010 (+0.35%)24,30038,1508,15038,67012 tháng
CVIB2402160-10 (-5.88%)406,20018,200-2,31520,78912 tháng
CVNM2401220-10 (-4.35%)265,30056,000-7,33265,02012 tháng
CVPB240180-50 (-38.46%)261,20016,800-3,13920,09112 tháng
CFPT24041,800-200 (-10%)22,600107,900-12,261146,98112 tháng
CHPG24091,390-90 (-6.08%)251,60025,50050029,17012 tháng
CMBB24071,500-30 (-1.96%)1,526,40022,90031025,19712 tháng
CMSN2406400-90 (-18.37%)324,40056,400-22,60081,40012 tháng
CMWG2407540-60 (-10%)72,60056,800-13,20073,24012 tháng
CSTB24101,360-40 (-2.86%)257,30038,15015042,08012 tháng
CTCB2403690-10 (-1.43%)407,60025,800-20029,45012 tháng
CVHM24084,740-440 (-8.49%)363,90056,50018,50056,96012 tháng
CVIB24071,220-30 (-2.40%)155,90018,20020020,44012 tháng
CVNM2407410-20 (-4.65%)137,50056,000-11,47269,91312 tháng
CVPB2409390-40 (-9.30%)338,70016,800-5,20022,78012 tháng
CVRE24072,340 (0.00%)397,60020,4004,40020,68012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9685 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:66,000
Giá TH điều chỉnh:65,480
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành