Mở cửa260
Cao nhất300
Thấp nhất230
Cao nhất NY3,040
Thấp nhất NY30
KLGD270,900
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn23
Giá CK cơ sở59,700
Giá thực hiện66,000
Hòa vốn **66,432
S-X *-5,780
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
28/04/2025 | 240 | 50 (+26.32%) | 270,900 |
25/04/2025 | 190 | 40 (+26.67%) | 179,900 |
24/04/2025 | 150 | 10 (+7.14%) | 196,500 |
23/04/2025 | 140 | -10 (-6.67%) | 288,600 |
22/04/2025 | 150 | 10 (+7.14%) | 180,500 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 240 | 50 (+26.32%) | 270,900 | -5,780 | 66,432 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 750 | (0.00%) | 153,700 | -6,300 | 69,000 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 580 | -60 (-9.38%) | 248,800 | -10,300 | 73,480 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 180 | -70 (-28%) | 1,200 | -5,300 | 66,080 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 140 | -10 (-6.67%) | 146,100 | -11,077 | 72,177 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 670 | -170 (-20.24%) | 11,500 | -2,300 | 65,350 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 590 | 20 (+3.51%) | 563,600 | -300 | 62,950 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,410 | -80 (-5.37%) | 240,000 | -3,300 | 70,050 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,880 | -20 (-1.05%) | 80,300 | -6,300 | 75,400 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,410 | -30 (-2.08%) | 20,400 | -1,300 | 69,460 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 400 | 60 (+17.65%) | 54,900 | -7,200 | 68,100 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 800 | (0.00%) | 1,000 | -6,966 | 74,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 910 | (0.00%) | 1,000 | -13,299 | 82,099 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2402 | 120 | -30 (-20%) | 40,500 | 25,400 | -2,777 | 28,505 | 12 tháng |
CMBB2402 | 1,940 | 100 (+5.43%) | 218,800 | 23,600 | 3,197 | 23,707 | 12 tháng |
CMWG2401 | 240 | 50 (+26.32%) | 270,900 | 59,700 | -5,780 | 66,432 | 12 tháng |
CSTB2402 | 3,010 | -190 (-5.94%) | 96,500 | 38,900 | 8,900 | 39,030 | 12 tháng |
CVIB2402 | 70 | -20 (-22.22%) | 29,000 | 17,350 | -2,383 | 19,848 | 12 tháng |
CVNM2401 | 140 | -40 (-22.22%) | 431,200 | 57,700 | -5,632 | 64,406 | 12 tháng |
CVPB2401 | 30 | -10 (-25%) | 247,900 | 16,500 | -3,439 | 19,996 | 12 tháng |
CFPT2404 | 1,680 | -30 (-1.75%) | 1,200 | 110,200 | -9,961 | 145,193 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,350 | -50 (-3.57%) | 8,500 | 25,400 | 400 | 29,050 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,570 | 60 (+3.97%) | 276,900 | 23,600 | 1,010 | 25,318 | 12 tháng |
CMSN2406 | 450 | -70 (-13.46%) | 313,700 | 61,400 | -17,600 | 81,700 | 12 tháng |
CMWG2407 | 580 | -60 (-9.38%) | 248,800 | 59,700 | -10,300 | 73,480 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,360 | -240 (-15%) | 289,800 | 38,900 | 900 | 42,080 | 12 tháng |
CTCB2403 | 660 | -40 (-5.71%) | 233,800 | 25,850 | -150 | 29,300 | 12 tháng |
CVHM2408 | 6,050 | 50 (+0.83%) | 194,200 | 61,000 | 23,000 | 62,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,140 | -10 (-0.87%) | 154,400 | 17,350 | 37 | 19,506 | 12 tháng |
CVNM2407 | 420 | 10 (+2.44%) | 43,000 | 57,700 | -9,772 | 69,972 | 12 tháng |
CVPB2409 | 280 | -10 (-3.45%) | 35,500 | 16,500 | -5,500 | 22,560 | 12 tháng |
CVRE2407 | 3,970 | 210 (+5.59%) | 14,300 | 23,100 | 7,100 | 23,940 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 21/05/2024 |
Ngày niêm yết: | 07/06/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 11/06/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 19/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 21/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4 : 1 |
TLCĐ điều chỉnh: | 3.9685 : 1 |
Giá phát hành: | 2,000 |
Giá thực hiện: | 66,000 |
Giá TH điều chỉnh: | 65,480 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |