Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51 (HOSE: CMWG2401)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

240

50 (+26.32%)
28/04/2025 11:06

Mở cửa260

Cao nhất300

Thấp nhất230

Cao nhất NY3,040

Thấp nhất NY30

KLGD270,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn23

Giá CK cơ sở59,700

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **66,432

S-X *-5,780

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2401: CMWG2502 CMWG2506 CMWG2501 HQC SHB
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/51

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/202524050 (+26.32%)270,900
25/04/202519040 (+26.67%)179,900
24/04/202515010 (+7.14%)196,500
23/04/2025140-10 (-6.67%)288,600
22/04/202515010 (+7.14%)180,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240124050 (+26.32%)270,900-5,78066,432ACBS12 tháng
CMWG2406750 (0.00%)153,700-6,30069,000SSI9 tháng
CMWG2407580-60 (-9.38%)248,800-10,30073,480ACBS12 tháng
CMWG2408180-70 (-28%)1,200-5,30066,080MBS6 tháng
CMWG2410140-10 (-6.67%)146,100-11,07772,177KIS7 tháng
CMWG2501670-170 (-20.24%)11,500-2,30065,350VPBankS6 tháng
CMWG250259020 (+3.51%)563,600-30062,950SSI5 tháng
CMWG25031,410-80 (-5.37%)240,000-3,30070,050SSI10 tháng
CMWG25041,880-20 (-1.05%)80,300-6,30075,400SSI15 tháng
CMWG25051,410-30 (-2.08%)20,400-1,30069,460BSI9 tháng
CMWG250640060 (+17.65%)54,900-7,20068,100VCI6 tháng
CMWG2507800 (0.00%)1,000-6,96674,666KIS8 tháng
CMWG2508910 (0.00%)1,000-13,29982,099KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CHPG2402120-30 (-20%)40,50025,400-2,77728,50512 tháng
CMBB24021,940100 (+5.43%)218,80023,6003,19723,70712 tháng
CMWG240124050 (+26.32%)270,90059,700-5,78066,43212 tháng
CSTB24023,010-190 (-5.94%)96,50038,9008,90039,03012 tháng
CVIB240270-20 (-22.22%)29,00017,350-2,38319,84812 tháng
CVNM2401140-40 (-22.22%)431,20057,700-5,63264,40612 tháng
CVPB240130-10 (-25%)247,90016,500-3,43919,99612 tháng
CFPT24041,680-30 (-1.75%)1,200110,200-9,961145,19312 tháng
CHPG24091,350-50 (-3.57%)8,50025,40040029,05012 tháng
CMBB24071,57060 (+3.97%)276,90023,6001,01025,31812 tháng
CMSN2406450-70 (-13.46%)313,70061,400-17,60081,70012 tháng
CMWG2407580-60 (-9.38%)248,80059,700-10,30073,48012 tháng
CSTB24101,360-240 (-15%)289,80038,90090042,08012 tháng
CTCB2403660-40 (-5.71%)233,80025,850-15029,30012 tháng
CVHM24086,05050 (+0.83%)194,20061,00023,00062,20012 tháng
CVIB24071,140-10 (-0.87%)154,40017,3503719,50612 tháng
CVNM240742010 (+2.44%)43,00057,700-9,77269,97212 tháng
CVPB2409280-10 (-3.45%)35,50016,500-5,50022,56012 tháng
CVRE24073,970210 (+5.59%)14,30023,1007,10023,94012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:21/05/2024
Ngày niêm yết:07/06/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:11/06/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:19/05/2025
Ngày đáo hạn:21/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
TLCĐ điều chỉnh:3.9685 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:66,000
Giá TH điều chỉnh:65,480
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành