Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện63,495
Hòa vốn **63,545
S-X *-5,395
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,590 | -40 (-2.45%) | 8,700 | -3,480 | 71,789 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 560 | -90 (-13.85%) | 178,400 | -4,000 | 68,240 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,360 | -150 (-9.93%) | 17,800 | -4,000 | 71,440 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 700 | (0.00%) | -8,000 | 74,200 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2408 | 960 | 30 (+3.23%) | 100 | -3,000 | 70,760 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | -6,888 | 69,588 | KIS | 4 tháng | |
CMWG2410 | 350 | -10 (-2.78%) | 1,700 | -8,777 | 74,277 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,160 | -60 (-4.92%) | 3,900 | 67,800 | VPBankS | 6 tháng | |
CMWG2502 | 1,230 | -80 (-6.11%) | 80,000 | 2,000 | 66,150 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,910 | -70 (-3.54%) | 10,200 | -1,000 | 72,550 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,330 | -80 (-3.32%) | 9,200 | -4,000 | 77,650 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,830 | 10 (+0.55%) | 5,000 | 1,000 | 71,980 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 600 | -50 (-7.69%) | 600 | -4,900 | 68,700 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,310 | (0.00%) | 400 | 27,950 | 950 | 31,620 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,490 | -90 (-5.70%) | 1,000 | 27,700 | 2,700 | 30,960 | 9 tháng |
CVRE2505 | 1,770 | (0.00%) | 18,500 | 1,500 | 20,540 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.96 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 63,495 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |