Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện63,495
Hòa vốn **63,545
S-X *-5,395
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 270 | 10 (+3.85%) | 61,100 | -4,680 | 66,551 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 840 | 50 (+6.33%) | 42,200 | -5,200 | 69,360 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 660 | (0.00%) | -9,200 | 73,960 | ACBS | 12 tháng | |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 800 | -4,200 | 66,200 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 150 | -10 (-6.25%) | 1,700 | -9,977 | 72,277 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 4,300 | -1,200 | 65,350 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 660 | -20 (-2.94%) | 25,000 | 800 | 63,300 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 27,400 | -2,200 | 70,550 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,980 | 60 (+3.13%) | 40,100 | -5,200 | 75,900 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | (0.00%) | -200 | 69,940 | BSI | 9 tháng | |
CMWG2506 | 420 | -20 (-4.55%) | 13,800 | -6,100 | 68,160 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 780 | (0.00%) | -5,866 | 74,466 | KIS | 8 tháng | |
CMWG2508 | 700 | (0.00%) | -12,199 | 79,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 33,400 | 25,600 | -1,400 | 29,700 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,150 | 70 (+6.48%) | 131,200 | 26,500 | 1,500 | 29,600 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 23,000 | 6,000 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.96 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 63,495 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |