Chứng quyền MWG-HSC-MET17 (HOSE: CMWG2402)

CW MWG-HSC-MET17

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,240

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,100

Giá thực hiện63,495

Hòa vốn **63,545

S-X *-5,395

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2402: CFPT2403 CSSB2401 CSTB2401 CHPG2502 CMWG2405
Trending: HPG (109.120) - MBB (89.142) - FPT (76.938) - VIC (71.833) - VCB (71.508)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET17

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG24011,620-10 (-0.61%)4 : 166,000-3,98071,908ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2405520-130 (-20%)4 : 166,000-4,50068,080SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG24061,270-240 (-15.89%)4 : 166,000-4,50071,080SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407660-40 (-5.71%)6 : 170,000-8,50073,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408770-160 (-17.20%)6 : 165,000-3,50069,620MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240970 (0.00%)10 : 168,888-7,38869,588KISMuaChâu Âu4 tháng26/03/2025
CMWG2410340-20 (-5.56%)10 : 170,777-9,27774,177KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG25011,140-80 (-6.56%)5 : 162,000-50067,700VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25021,180-130 (-9.92%)5 : 160,0001,50065,900SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,810-170 (-8.59%)5 : 163,000-1,50072,050SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,240-170 (-7.05%)5 : 166,000-4,50077,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,800-20 (-1.10%)6 : 161,00050071,800BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506600-50 (-7.69%)3 : 166,900-5,40068,700VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25082,300-10 (-0.43%)2 : 127,70027,00070031,600HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,460-120 (-7.59%)4 : 127,30025,0002,30030,840TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25051,940170 (+9.60%)2 : 118,80017,0001,80020,880VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh