Chứng quyền MWG-HSC-MET17 (HOSE: CMWG2402)

CW MWG-HSC-MET17

Ngừng giao dịch

10

(%)
04/12/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY2,240

Thấp nhất NY10

KLGD100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở58,100

Giá thực hiện63,495

Hòa vốn **63,545

S-X *-5,395

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2402: DND CMWG2507 CPOW2301 DC4 CMWG2506
Trending: HPG (133.914) - MBB (114.084) - FPT (109.535) - VIC (94.680) - VCB (84.526)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG-HSC-MET17

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240127010 (+3.85%)4 : 166,000-4,68066,551ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240684050 (+6.33%)4 : 166,000-5,20069,360SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407660 (0.00%)6 : 170,000-9,20073,960ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408200-10 (-4.76%)6 : 165,000-4,20066,200MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2410150-10 (-6.25%)10 : 170,777-9,97772,277KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250167030 (+4.69%)5 : 162,000-1,20065,350VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502670-10 (-1.47%)5 : 160,00080063,350SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,510-20 (-1.31%)5 : 163,000-2,20070,550SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,98060 (+3.13%)5 : 166,000-5,20075,900SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,490 (0.00%)6 : 161,000-20069,940BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506420-20 (-4.55%)3 : 166,900-6,10068,160VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507780 (0.00%)10 : 166,666-5,86674,466KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508700 (0.00%)10 : 172,999-12,19979,999KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (HCM)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG25081,350-10 (-0.74%)2 : 125,55027,000-1,45029,700HPGMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CTCB25061,15070 (+6.48%)4 : 126,45025,0001,45029,600TCBMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
CVRE25053,490 (0.00%)2 : 123,00017,0006,00023,980VREMuaChâu Âu9 tháng21/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh