Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện63,495
Hòa vốn **63,545
S-X *-5,395
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 270 | 10 (+3.85%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,680 | 66,551 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2406 | 840 | 50 (+6.33%) | 4 : 1 | 66,000 | -5,200 | 69,360 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 660 | (0.00%) | 6 : 1 | 70,000 | -9,200 | 73,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 6 : 1 | 65,000 | -4,200 | 66,200 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2410 | 150 | -10 (-6.25%) | 10 : 1 | 70,777 | -9,977 | 72,277 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 670 | 30 (+4.69%) | 5 : 1 | 62,000 | -1,200 | 65,350 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 670 | -10 (-1.47%) | 5 : 1 | 60,000 | 800 | 63,350 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 5 : 1 | 63,000 | -2,200 | 70,550 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,980 | 60 (+3.13%) | 5 : 1 | 66,000 | -5,200 | 75,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,490 | (0.00%) | 6 : 1 | 61,000 | -200 | 69,940 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 420 | -20 (-4.55%) | 3 : 1 | 66,900 | -6,100 | 68,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 780 | (0.00%) | 10 : 1 | 66,666 | -5,866 | 74,466 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 700 | (0.00%) | 10 : 1 | 72,999 | -12,199 | 79,999 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,350 | -10 (-0.74%) | 2 : 1 | 25,550 | 27,000 | -1,450 | 29,700 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,150 | 70 (+6.48%) | 4 : 1 | 26,450 | 25,000 | 1,450 | 29,600 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 3,490 | (0.00%) | 2 : 1 | 23,000 | 17,000 | 6,000 | 23,980 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |