Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện63,495
Hòa vốn **63,545
S-X *-5,395
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,620 | -10 (-0.61%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,980 | 71,908 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 520 | -130 (-20%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,500 | 68,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 1,270 | -240 (-15.89%) | 4 : 1 | 66,000 | -4,500 | 71,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 660 | -40 (-5.71%) | 6 : 1 | 70,000 | -8,500 | 73,960 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 770 | -160 (-17.20%) | 6 : 1 | 65,000 | -3,500 | 69,620 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2409 | 70 | (0.00%) | 10 : 1 | 68,888 | -7,388 | 69,588 | KIS | Mua | Châu Âu | 4 tháng | 26/03/2025 |
CMWG2410 | 340 | -20 (-5.56%) | 10 : 1 | 70,777 | -9,277 | 74,177 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 1,140 | -80 (-6.56%) | 5 : 1 | 62,000 | -500 | 67,700 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 1,180 | -130 (-9.92%) | 5 : 1 | 60,000 | 1,500 | 65,900 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,810 | -170 (-8.59%) | 5 : 1 | 63,000 | -1,500 | 72,050 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 2,240 | -170 (-7.05%) | 5 : 1 | 66,000 | -4,500 | 77,200 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,800 | -20 (-1.10%) | 6 : 1 | 61,000 | 500 | 71,800 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 600 | -50 (-7.69%) | 3 : 1 | 66,900 | -5,400 | 68,700 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 2,300 | -10 (-0.43%) | 2 : 1 | 27,700 | 27,000 | 700 | 31,600 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CTCB2506 | 1,460 | -120 (-7.59%) | 4 : 1 | 27,300 | 25,000 | 2,300 | 30,840 | TCB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |
CVRE2505 | 1,940 | 170 (+9.60%) | 2 : 1 | 18,800 | 17,000 | 1,800 | 20,880 | VRE | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 21/10/2025 |