Mở cửa10
Cao nhất10
Thấp nhất10
Cao nhất NY2,240
Thấp nhất NY10
KLGD100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH15,000,000
Số ngày đến hạn-
Giá CK cơ sở58,100
Giá thực hiện63,495
Hòa vốn **63,545
S-X *-5,395
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 260 | 70 (+36.84%) | 434,900 | -4,580 | 66,511 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 790 | 40 (+5.33%) | 344,600 | -5,100 | 69,160 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 660 | 20 (+3.13%) | 270,100 | -9,100 | 73,960 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 210 | -40 (-16%) | 24,000 | -4,100 | 66,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 160 | 10 (+6.67%) | 202,500 | -9,877 | 72,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 640 | -200 (-23.81%) | 23,200 | -1,100 | 65,200 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 680 | 110 (+19.30%) | 718,900 | 900 | 63,400 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,530 | 40 (+2.68%) | 306,500 | -2,100 | 70,650 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,920 | 20 (+1.05%) | 143,800 | -5,100 | 75,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,490 | 50 (+3.47%) | 37,700 | -100 | 69,940 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 440 | 100 (+29.41%) | 176,600 | -6,000 | 68,220 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 780 | -20 (-2.50%) | 112,100 | -5,766 | 74,466 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 700 | -210 (-23.08%) | 87,600 | -12,099 | 79,999 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHPG2508 | 1,360 | -10 (-0.73%) | 54,100 | 25,650 | -1,350 | 29,720 | 9 tháng |
CTCB2506 | 1,080 | 20 (+1.89%) | 27,800 | 26,000 | 1,000 | 29,320 | 9 tháng |
CVRE2505 | 3,490 | 600 (+20.76%) | 100 | 23,100 | 6,100 | 23,980 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HCM) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 06/06/2024 |
Ngày niêm yết: | 03/07/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 05/07/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 04/12/2024 |
Ngày đáo hạn: | 06/12/2024 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 4.96 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 63,495 |
Khối lượng Niêm yết: | 15,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 15,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |