Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16 (HOSE: CMWG2404)

CW MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Ngừng giao dịch

10

(%)
10/10/2024 15:00

Mở cửa10

Cao nhất10

Thấp nhất10

Cao nhất NY1,960

Thấp nhất NY10

KLGD-

NN mua-

NN bán-

KLCPLH25,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở65,000

Giá thực hiện67,960

Hòa vốn **68,000

S-X *-2,960

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2404: DRC POM VN30F2M CMWG2401 CMWG2506
Trending: HPG (135.947) - FPT (130.397) - VIC (105.076) - MBB (102.694) - NVL (87.022)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/4M/SSI/C/EU/Cash-16

Trạng thái chứng quyền

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240143050 (+13.16%)401,400-1,98067,186ACBS12 tháng
CMWG24061,030-60 (-5.50%)14,800-2,50070,120SSI9 tháng
CMWG2407730-30 (-3.95%)140,800-6,50074,380ACBS12 tháng
CMWG2410160-70 (-30.43%)158,200-7,27772,377KIS7 tháng
CMWG2501800-60 (-6.98%)347,8001,50066,000VPBankS6 tháng
CMWG2502800-90 (-10.11%)206,9003,50064,000SSI5 tháng
CMWG25031,760-70 (-3.83%)256,30050071,800SSI10 tháng
CMWG25042,250-60 (-2.60%)82,100-2,50077,250SSI15 tháng
CMWG25051,690-80 (-4.52%)2,7002,50071,140BSI9 tháng
CMWG250672090 (+14.29%)387,700-3,40069,060VCI6 tháng
CMWG2507800 (0.00%)4,200-3,16674,666KIS8 tháng
CMWG2508850-40 (-4.49%)575,400-9,49981,499KIS11 tháng
CMWG25091,880-60 (-3.09%)96,8009,00069,540HCM9 tháng
CMWG25102,090-160 (-7.11%)248,5008,50071,720HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240449060 (+13.95%)2,363,70025,45045026,9609 tháng
CFPT24021,540100 (+6.94%)52,400125,500-8,564140,1829 tháng
CHPG2406590-30 (-4.84%)171,20026,000-2,00030,36012 tháng
CHPG2408370-30 (-7.50%)258,80026,000-1,00028,4809 tháng
CMBB2405890140 (+18.67%)2,217,70025,0002,41025,6839 tháng
CMSN2404180-20 (-10%)282,90062,700-16,30079,7209 tháng
CMWG24061,030-60 (-5.50%)14,80063,600-2,40070,1209 tháng
CSTB24091,460120 (+8.96%)2,625,00040,7004,70041,8409 tháng
CVHM24062,380-710 (-22.98%)280,40057,5007,50059,5209 tháng
CVIB240635050 (+16.67%)1,775,20018,60032519,6229 tháng
CVIC24059,210-120 (-1.29%)31,70078,90035,90079,8409 tháng
CVNM2406170 (0.00%)385,00056,300-9,82466,7759 tháng
CVPB2407110 (0.00%)2,435,70018,350-2,09420,8739 tháng
CVRE24061,340-300 (-18.29%)533,40023,8004,80024,3609 tháng
CACB25021,470170 (+13.08%)447,80025,450-2,55030,94015 tháng
CACB2503960150 (+18.52%)938,90025,450-1,55028,92010 tháng
CACB25048050 (+166.67%)2,776,90025,450-55026,1605 tháng
CFPT2502340 (0.00%)208,600125,500-44,500173,40010 tháng
CFPT2503730 (0.00%)13,000125,500-54,500187,30015 tháng
CFPT250410 (0.00%)1,257,800125,500-34,500160,1005 tháng
CHPG250390-50 (-35.71%)210,50026,000-1,00027,1805 tháng
CHPG2504970-60 (-5.83%)9,30026,000-3,00030,94010 tháng
CHPG25051,720-50 (-2.82%)22,60026,000-4,00033,44015 tháng
CMBB25022,440320 (+15.09%)520,40025,0004,14825,0985 tháng
CMBB25032,420180 (+8.04%)126,30025,0002,41026,80110 tháng
CMBB25042,980210 (+7.58%)8,50025,0001,54128,64415 tháng
CMSN250220 (0.00%)214,60062,700-10,30073,1005 tháng
CMSN250378010 (+1.30%)1,557,10062,700-12,30078,90010 tháng
CMWG2502800-90 (-10.11%)206,90063,6003,60064,0005 tháng
CMWG25031,760-70 (-3.83%)256,30063,60060071,80010 tháng
CMWG25042,250-60 (-2.60%)82,10063,600-2,40077,25015 tháng
CSTB25032,900400 (+16%)152,70040,7005,70040,8005 tháng
CSTB25043,170220 (+7.46%)143,50040,7002,70044,34010 tháng
CTCB25022,950-10 (-0.34%)51,80029,8005,80029,9005 tháng
CTCB25032,930-20 (-0.68%)126,20029,8003,80031,86010 tháng
CVHM25013,120-700 (-18.32%)122,10057,50015,50057,6005 tháng
CVHM25023,100-590 (-15.99%)175,60057,50012,50060,50010 tháng
CVIB25015030 (+150%)1,123,80018,600-63719,3335 tháng
CVIB2502710100 (+16.39%)178,10018,600-1,59921,56510 tháng
CVIC25017,810-210 (-2.62%)10,70078,90038,90079,0505 tháng
CVIC25027,210-200 (-2.70%)223,00078,90038,90076,05010 tháng
CVNM250110 (0.00%)160,00056,300-5,99062,3385 tháng
CVNM2502580-20 (-3.33%)141,80056,300-6,94966,02810 tháng
CVNM25031,120-20 (-1.75%)8,20056,300-9,82371,48915 tháng
CVPB2501830-50 (-5.68%)773,80018,350-1,12121,08710 tháng
CVPB25021,240-60 (-4.62%)55,80018,350-2,09422,85915 tháng
CVPB2503150-10 (-6.25%)622,30018,350-14718,7895 tháng
CVRE25023,440-470 (-12.02%)338,20023,8006,80023,8805 tháng
CVRE25033,480-420 (-10.77%)549,70023,8005,80024,96010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:4 tháng
Ngày phát hành:14/06/2024
Ngày niêm yết:04/07/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:08/07/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:10/10/2024
Ngày đáo hạn:14/10/2024
Tỷ lệ chuyển đổi:3.97 : 1
Giá phát hành:1,900
Giá thực hiện:67,960
Khối lượng Niêm yết:25,000,000
Khối lượng lưu hành:25,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành