Chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMWG2405)

CW MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-17

130

-10 (-7.14%)
01/04/2025 15:00

Mở cửa130

Cao nhất140

Thấp nhất100

Cao nhất NY1,500

Thấp nhất NY100

KLGD286,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn27

Giá CK cơ sở58,600

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **66,520

S-X *-7,400

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2405: CFPT2507 CHPG2407 CACB2403 CMWG2502 CVRE2405
Trending: FPT (105.906) - HPG (104.417) - MBB (74.647) - VIC (73.219) - SHB (68.321)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/6M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2401820-10 (-1.20%)4 : 166,000-6,88068,734ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2405130-10 (-7.14%)4 : 166,000-7,40066,520SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406830 (0.00%)4 : 166,000-7,40069,320SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407500-30 (-5.66%)6 : 170,000-11,40073,000ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408330 (0.00%)6 : 165,000-6,40066,980MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG241018010 (+5.88%)10 : 170,777-12,17772,577KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250164030 (+4.92%)5 : 162,000-3,40065,200VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG2502670-10 (-1.47%)5 : 160,000-1,40063,350SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,410 (0.00%)5 : 163,000-4,40070,050SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,84010 (+0.55%)5 : 166,000-7,40075,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,43020 (+1.42%)6 : 161,000-2,40069,580BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG250643020 (+4.88%)3 : 166,900-8,30068,190VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240336010 (+2.86%)4 : 126,05025,0001,05026,440ACBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CACB240461010 (+1.67%)4 : 126,05025,0001,05027,440ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24023,300-10 (-0.30%)4 : 1120,500135,000-13,564147,173FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2403250-50 (-16.67%)4 : 1120,500135,000-13,564135,058FPTMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CHPG240684020 (+2.44%)4 : 127,00028,000-1,00031,360HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240743030 (+7.50%)4 : 127,00026,0001,00027,720HPGMuaChâu Âu4 tháng24/04/2025
CHPG240876030 (+4.11%)4 : 127,00027,00030,040HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240584050 (+6.33%)4 : 124,60026,0002,01025,509MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2406830100 (+13.70%)4 : 124,60025,0002,87924,606MBBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMSN2404610-100 (-14.08%)4 : 166,20079,000-12,80081,440MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240540-20 (-33.33%)4 : 166,20079,000-12,80079,160MSNMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2405130-10 (-7.14%)4 : 158,60066,000-7,40066,520MWGMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG2406830 (0.00%)4 : 158,60066,000-7,40069,320MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB2408900130 (+16.88%)4 : 139,70036,0003,70039,600STBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CSTB24091,330120 (+9.92%)4 : 139,70036,0003,70041,320STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24061,770260 (+17.22%)4 : 153,00050,0003,00057,080VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24071,240350 (+39.33%)4 : 153,00049,0004,00053,960VHMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB24051,07080 (+8.08%)2 : 120,00018,0002,00020,140VIBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIB240655020 (+3.77%)4 : 120,00019,0001,00021,200VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24044,290450 (+11.72%)4 : 159,70043,00016,70060,160VICMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVIC24054,620500 (+12.14%)4 : 159,70043,00016,70061,480VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240510010 (+11.11%)4 : 160,80068,000-6,67267,869VNMMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVNM2406320-20 (-5.88%)4 : 160,80069,000-7,66469,734VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB2407220 (0.00%)4 : 119,15021,000-1,85021,880VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240870 (0.00%)2 : 119,15021,000-1,85021,140VPBMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2405710260 (+57.78%)2 : 120,00019,0001,00020,420VREMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CVRE2406640140 (+28%)4 : 120,00019,0001,00021,560VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,80040 (+2.27%)2 : 126,05028,000-1,95031,600ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB25031,31040 (+3.15%)2 : 126,05027,000-95029,620ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB250457020 (+3.64%)2 : 126,05026,0005027,140ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502360-40 (-10%)10 : 1120,500170,000-49,500173,600FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503700-10 (-1.41%)10 : 1120,500180,000-59,500187,000FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT2504170-10 (-5.56%)10 : 1120,500160,000-39,500161,700FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG250384040 (+5%)2 : 127,00027,00028,680HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG25041,45030 (+2.11%)2 : 127,00029,000-2,00031,900HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25052,18040 (+1.87%)2 : 127,00030,000-3,00034,360HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25022,240160 (+7.69%)1.74 : 124,60020,8523,74824,750MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25032,460170 (+7.42%)1.74 : 124,60022,5902,01026,870MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,890110 (+3.96%)1.74 : 124,60023,4591,14128,488MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2502370-90 (-19.57%)5 : 166,20073,000-6,80074,850MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN25031,310-110 (-7.75%)5 : 166,20075,000-8,80081,550MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG2502670-10 (-1.47%)5 : 158,60060,000-1,40063,350MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,410 (0.00%)5 : 158,60063,000-4,40070,050MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,84010 (+0.55%)5 : 158,60066,000-7,40075,200MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,490320 (+14.75%)2 : 139,70035,0004,70039,980STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25042,940230 (+8.49%)2 : 139,70038,0001,70043,880STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25022,270240 (+11.82%)2 : 127,95024,0003,95028,540TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25032,430190 (+8.48%)2 : 127,95026,0001,95030,860TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25012,370360 (+17.91%)5 : 153,00042,00011,00053,850VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25022,540310 (+13.90%)5 : 153,00045,0008,00057,700VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250149030 (+6.52%)2 : 120,00020,00020,980VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB25021,02020 (+2%)2 : 120,00021,000-1,00023,040VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25014,110420 (+11.38%)5 : 159,70040,00019,70060,550VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25023,640330 (+9.97%)5 : 159,70040,00019,70058,200VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2501370-20 (-5.13%)4.96 : 160,80064,495-3,69566,330VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM2502970-40 (-3.96%)4.96 : 160,80065,488-4,68870,299VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,520-50 (-3.18%)4.96 : 160,80068,464-7,66476,003VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB25011,09030 (+2.83%)2 : 119,15020,000-85022,180VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,48030 (+2.07%)2 : 119,15021,000-1,85023,960VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250358040 (+7.41%)2 : 119,15019,00015020,160VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25021,710370 (+27.61%)2 : 120,00017,0003,00020,420VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25032,000300 (+17.65%)2 : 120,00018,0002,00022,000VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh