Chứng quyền MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMWG2406)

CW MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17

760

20 (+2.70%)
25/04/2025 10:40

Mở cửa780

Cao nhất780

Thấp nhất750

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY180

KLGD8,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn94

Giá CK cơ sở59,500

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **69,040

S-X *-6,500

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2406: CMWG2502 CVHM2406 CMSN2503 CMWG2503 CMWG2504
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
25/04/202576020 (+2.70%)8,800
24/04/2025740100 (+15.63%)778,100
23/04/2025640100 (+18.52%)793,200
22/04/2025540100 (+22.73%)679,000
21/04/2025440-120 (-21.43%)740,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240117020 (+13.33%)28,700-5,98066,154ACBS12 tháng
CMWG240676020 (+2.70%)8,800-6,50069,040SSI9 tháng
CMWG2407590-60 (-9.23%)14,100-10,50073,540ACBS12 tháng
CMWG2408250 (0.00%)20,000-5,50066,500MBS6 tháng
CMWG2410140-10 (-6.67%)12,800-11,27772,177KIS7 tháng
CMWG2501600 (0.00%)4,600-2,50065,000VPBankS6 tháng
CMWG250256050 (+9.80%)118,900-50062,800SSI5 tháng
CMWG25031,41050 (+3.68%)65,800-3,50070,050SSI10 tháng
CMWG25041,86030 (+1.64%)17,300-6,50075,300SSI15 tháng
CMWG25051,43030 (+2.14%)200-1,50069,580BSI9 tháng
CMWG2506400100 (+33.33%)37,700-7,40068,100VCI6 tháng
CMWG250782020 (+2.50%)700-7,16674,866KIS8 tháng
CMWG2508840-20 (-2.33%)100-13,49981,399KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240435010 (+2.94%)38,20024,150-85026,4009 tháng
CFPT24022,300-50 (-2.13%)8,300111,100-22,964143,2019 tháng
CHPG2406570-30 (-5%)28,80025,350-2,65030,28012 tháng
CHPG2408380-10 (-2.56%)157,60025,350-1,65028,5209 tháng
CMBB240560010 (+1.69%)173,00023,45086024,6759 tháng
CMSN240416030 (+23.08%)398,90060,200-18,80079,6409 tháng
CMWG240676020 (+2.70%)8,80059,500-6,50069,0409 tháng
CSTB24091,370-60 (-4.20%)278,20039,9003,90041,4809 tháng
CVHM24063,280-60 (-1.80%)2,10061,10011,10063,1209 tháng
CVIB2406250-20 (-7.41%)86,50017,450-82519,2379 tháng
CVIC24055,920600 (+11.28%)15,70065,50022,50066,6809 tháng
CVNM240617020 (+13.33%)214,30057,400-11,06469,1399 tháng
CVPB24077010 (+16.67%)353,50016,600-4,40021,2809 tháng
CVRE24061,140-40 (-3.39%)53,10022,7503,75023,5609 tháng
CACB25021,220-10 (-0.81%)9,10024,150-3,85030,44015 tháng
CACB2503750-20 (-2.60%)14,10024,150-2,85028,50010 tháng
CACB2504110-10 (-8.33%)361,50024,150-1,85026,2205 tháng
CFPT2502270-10 (-3.57%)38,600111,100-58,900172,70010 tháng
CFPT2503690 (0.00%)14,300111,100-68,900186,90015 tháng
CFPT250450-10 (-16.67%)69,500111,100-48,900160,5005 tháng
CHPG2503280 (0.00%)30,60025,350-1,65027,5605 tháng
CHPG2504950-50 (-5%)30,50025,350-3,65030,90010 tháng
CHPG25051,650-30 (-1.79%)6,00025,350-4,65033,30015 tháng
CMBB25021,650150 (+10%)1,608,30023,4502,59823,7235 tháng
CMBB25031,930110 (+6.04%)9,80023,45086025,94810 tháng
CMBB25042,43090 (+3.85%)26,80023,450-927,68715 tháng
CMSN250240-10 (-20%)102,90060,200-12,80073,2005 tháng
CMSN250369060 (+9.52%)302,50060,200-14,80078,45010 tháng
CMWG250256050 (+9.80%)118,90059,500-50062,8005 tháng
CMWG25031,41050 (+3.68%)65,80059,500-3,50070,05010 tháng
CMWG25041,86030 (+1.64%)17,30059,500-6,50075,30015 tháng
CSTB25032,670-40 (-1.48%)38,30039,9004,90040,3405 tháng
CSTB25043,060-80 (-2.55%)4,40039,9001,90044,12010 tháng
CTCB25021,17040 (+3.54%)23,90025,8001,80026,3405 tháng
CTCB25031,590-20 (-1.24%)11,00025,800-20029,18010 tháng
CVHM25013,90010 (+0.26%)5,30061,10019,10061,5005 tháng
CVHM25023,840-110 (-2.78%)23,70061,10016,10064,20010 tháng
CVIB250160-10 (-14.29%)52,10017,450-1,78719,3525 tháng
CVIB2502530-30 (-5.36%)78,40017,450-2,74921,21810 tháng
CVIC25015,190460 (+9.73%)1,008,30065,50025,50065,9505 tháng
CVIC25024,600350 (+8.24%)117,90065,50025,50063,00010 tháng
CVNM2501120 (0.00%)983,70057,400-7,09565,0905 tháng
CVNM250259060 (+11.32%)263,70057,400-8,08868,41410 tháng
CVNM25031,13090 (+8.65%)5,90057,400-11,06474,06915 tháng
CVPB2501430-20 (-4.44%)22,90016,600-3,40020,86010 tháng
CVPB2502770-20 (-2.53%)23,40016,600-4,40022,54015 tháng
CVPB250390 (0.00%)100,70016,600-2,40019,1805 tháng
CVRE25022,950-130 (-4.22%)28,70022,7505,75022,9005 tháng
CVRE25033,050-170 (-5.28%)14,00022,7504,75024,10010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:28/10/2024
Ngày niêm yết:18/11/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:20/11/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:24/07/2025
Ngày đáo hạn:28/07/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:4 : 1
Giá phát hành:3,100
Giá thực hiện:66,000
Khối lượng Niêm yết:12,000,000
Khối lượng lưu hành:12,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành