Chứng quyền MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17 (HOSE: CMWG2406)

CW MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17

760

20 (+2.70%)
25/04/2025 10:36

Mở cửa780

Cao nhất780

Thấp nhất750

Cao nhất NY2,150

Thấp nhất NY180

KLGD8,600

NN mua-

NN bán-

KLCPLH12,000,000

Số ngày đến hạn94

Giá CK cơ sở59,700

Giá thực hiện66,000

Hòa vốn **69,040

S-X *-6,300

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2406: CMWG2502 CVHM2406 CMSN2503 CMWG2503 CMWG2504
Trending: HPG (149.725) - FPT (121.889) - MBB (107.311) - VIC (101.302) - SHB (89.190)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/9M/SSI/C/EU/Cash-17

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240117020 (+13.33%)4 : 166,000-5,78066,154ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240676020 (+2.70%)4 : 166,000-6,30069,040SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407600-50 (-7.69%)6 : 170,000-10,30073,600ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG2408250 (0.00%)6 : 165,000-5,30066,500MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2410140-10 (-6.67%)10 : 170,777-11,07772,177KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501600 (0.00%)5 : 162,000-2,30065,000VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250256050 (+9.80%)5 : 160,000-30062,800SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,42060 (+4.41%)5 : 163,000-3,30070,100SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,89060 (+3.28%)5 : 166,000-6,30075,450SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,43030 (+2.14%)6 : 161,000-1,30069,580BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506400100 (+33.33%)3 : 166,900-7,20068,100VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250782020 (+2.50%)10 : 166,666-6,96674,866KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508840-20 (-2.33%)10 : 172,999-13,29981,399KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240435010 (+2.94%)4 : 124,15025,000-85026,400ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT24022,330-20 (-0.85%)4 : 1111,200135,000-22,864143,320FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG2406570-30 (-5%)4 : 125,35028,000-2,65030,280HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG2408380-10 (-2.56%)4 : 125,35027,000-1,65028,520HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB240560010 (+1.69%)4 : 123,45026,00086024,675MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN240416030 (+23.08%)4 : 160,10079,000-18,90079,640MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240676020 (+2.70%)4 : 159,70066,000-6,30069,040MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,44010 (+0.70%)4 : 140,05036,0004,05041,760STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24063,280-60 (-1.80%)4 : 161,20050,00011,20063,120VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406250-20 (-7.41%)4 : 117,45019,000-82519,237VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC24056,020700 (+13.16%)4 : 165,90043,00022,90067,080VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM240617020 (+13.33%)4 : 157,40069,000-11,06469,139VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB24077010 (+16.67%)4 : 116,60021,000-4,40021,280VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24061,140-40 (-3.39%)4 : 122,70019,0003,70023,560VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,220-10 (-0.81%)2 : 124,15028,000-3,85030,440ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503750-20 (-2.60%)2 : 124,15027,000-2,85028,500ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CACB2504110-10 (-8.33%)2 : 124,15026,000-1,85026,220ACBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CFPT2502270-10 (-3.57%)10 : 1111,200170,000-58,800172,700FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2503690 (0.00%)10 : 1111,200180,000-68,800186,900FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CFPT250450-10 (-16.67%)10 : 1111,200160,000-48,800160,500FPTMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2503280 (0.00%)2 : 125,35027,000-1,65027,560HPGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CHPG2504950-50 (-5%)2 : 125,35029,000-3,65030,900HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,650-30 (-1.79%)2 : 125,35030,000-4,65033,300HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25021,650150 (+10%)1.74 : 123,45020,8522,59823,723MBBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMBB25031,930110 (+6.04%)1.74 : 123,45022,59086025,948MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,43090 (+3.85%)1.74 : 123,45023,459-927,687MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN250240-10 (-20%)5 : 160,10073,000-12,90073,200MSNMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMSN250369060 (+9.52%)5 : 160,10075,000-14,90078,450MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG250256050 (+9.80%)5 : 159,70060,000-30062,800MWGMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,42060 (+4.41%)5 : 159,70063,000-3,30070,100MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,89060 (+3.28%)5 : 159,70066,000-6,30075,450MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25032,76050 (+1.85%)2 : 140,05035,0005,05040,520STBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CSTB25043,130-10 (-0.32%)2 : 140,05038,0002,05044,260STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25021,17040 (+3.54%)2 : 125,80024,0001,80026,340TCBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CTCB25031,590-20 (-1.24%)2 : 125,80026,000-20029,180TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25013,90010 (+0.26%)5 : 161,20042,00019,20061,500VHMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVHM25023,840-110 (-2.78%)5 : 161,20045,00016,20064,200VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB250170 (0.00%)2 : 117,45020,000-1,78719,372VIBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIB2502540-20 (-3.57%)2 : 117,45021,000-2,74921,238VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC25015,250520 (+10.99%)5 : 165,90040,00025,90066,250VICMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVIC25024,730480 (+11.29%)5 : 165,90040,00025,90063,650VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM250114020 (+16.67%)4.96 : 157,40064,495-7,09565,189VNMMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVNM250260070 (+13.21%)4.96 : 157,40065,488-8,08868,464VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM25031,13090 (+8.65%)4.96 : 157,40068,464-11,06474,069VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501430-20 (-4.44%)2 : 116,60020,000-3,40020,860VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB2502770-20 (-2.53%)2 : 116,60021,000-4,40022,540VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB250390 (0.00%)2 : 116,60019,000-2,40019,180VPBMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25022,950-130 (-4.22%)2 : 122,70017,0005,70022,900VREMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CVRE25033,050-170 (-5.28%)2 : 122,70018,0004,70024,100VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh