Mở cửa700
Cao nhất700
Thấp nhất500
Cao nhất NY1,510
Thấp nhất NY260
KLGD1,331,500
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn154
Giá CK cơ sở62,400
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **73,360
S-X *-7,600
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 660 | 90 (+15.79%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,600 | 68,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 6 : 1 | 70,000 | -7,600 | 73,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2410 | 130 | 10 (+8.33%) | 10 : 1 | 70,777 | -8,377 | 72,077 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 5 : 1 | 62,000 | 400 | 64,650 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2503 | 1,450 | 100 (+7.41%) | 5 : 1 | 63,000 | -600 | 70,250 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,950 | 90 (+4.84%) | 5 : 1 | 66,000 | -3,600 | 75,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,510 | 150 (+11.03%) | 6 : 1 | 61,000 | 1,400 | 70,060 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 420 | 30 (+7.69%) | 3 : 1 | 66,900 | -4,500 | 68,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 700 | 60 (+9.38%) | 10 : 1 | 66,666 | -4,266 | 73,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 720 | 40 (+5.88%) | 10 : 1 | 72,999 | -10,599 | 80,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMWG2509 | 1,710 | 100 (+6.21%) | 8 : 1 | 54,500 | 7,900 | 68,180 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2510 | 1,990 | 120 (+6.42%) | 8 : 1 | 55,000 | 7,400 | 70,920 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,220 | 20 (+1.67%) | 14.90 : 1 | 117,400 | 120,161 | -2,761 | 138,339 | FPT | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CHPG2409 | 1,430 | 70 (+5.15%) | 3 : 1 | 26,000 | 25,000 | 1,000 | 29,290 | HPG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMBB2407 | 2,020 | 40 (+2.02%) | 2 : 1 | 24,700 | 26,000 | 2,110 | 26,100 | MBB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMSN2406 | 370 | 30 (+8.82%) | 6 : 1 | 63,300 | 79,000 | -15,700 | 81,220 | MSN | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 6 : 1 | 62,400 | 70,000 | -7,600 | 73,360 | MWG | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CSTB2410 | 1,840 | -50 (-2.65%) | 3 : 1 | 41,600 | 38,000 | 3,600 | 43,520 | STB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CTCB2403 | 1,440 | 160 (+12.50%) | 5 : 1 | 31,600 | 26,000 | 5,600 | 33,200 | TCB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVHM2408 | 10,000 | 20 (+0.20%) | 4 : 1 | 77,600 | 38,000 | 39,600 | 78,000 | VHM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVIB2407 | 1,240 | 30 (+2.48%) | 2 : 1 | 18,100 | 18,000 | 787 | 19,699 | VIB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVNM2407 | 350 | 30 (+9.38%) | 6 : 1 | 55,500 | 68,000 | -9,665 | 67,178 | VNM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVPB2409 | 530 | 60 (+12.77%) | 2 : 1 | 18,300 | 22,000 | -3,118 | 22,450 | VPB | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CVRE2407 | 5,570 | 70 (+1.27%) | 2 : 1 | 26,500 | 16,000 | 10,500 | 27,140 | VRE | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank