Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60 (HOSE: CMWG2407)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60

560

50 (+9.80%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa700

Cao nhất700

Thấp nhất500

Cao nhất NY1,510

Thấp nhất NY260

KLGD1,331,500

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn154

Giá CK cơ sở62,400

Giá thực hiện70,000

Hòa vốn **73,360

S-X *-7,600

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2407: CMWG2406 CMWG2501 CSTB2410 CMWG2506 CMWG2509
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG240666090 (+15.79%)4 : 166,000-3,60068,640SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240756050 (+9.80%)6 : 170,000-7,60073,360ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG241013010 (+8.33%)10 : 170,777-8,37772,077KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501530130 (+32.50%)5 : 162,00040064,650VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25031,450100 (+7.41%)5 : 163,000-60070,250SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,95090 (+4.84%)5 : 166,000-3,60075,750SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,510150 (+11.03%)6 : 161,0001,40070,060BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG250642030 (+7.69%)3 : 166,900-4,50068,160VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG250770060 (+9.38%)10 : 166,666-4,26673,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG250872040 (+5.88%)10 : 172,999-10,59980,199KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,710100 (+6.21%)8 : 154,5007,90068,180HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25101,990120 (+6.42%)8 : 155,0007,40070,920HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CFPT24041,22020 (+1.67%)14.90 : 1117,400120,161-2,761138,339FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,43070 (+5.15%)3 : 126,00025,0001,00029,290HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24072,02040 (+2.02%)2 : 124,70026,0002,11026,100MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240637030 (+8.82%)6 : 163,30079,000-15,70081,220MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240756050 (+9.80%)6 : 162,40070,000-7,60073,360MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,840-50 (-2.65%)3 : 141,60038,0003,60043,520STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB24031,440160 (+12.50%)5 : 131,60026,0005,60033,200TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM240810,00020 (+0.20%)4 : 177,60038,00039,60078,000VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,24030 (+2.48%)2 : 118,10018,00078719,699VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240735030 (+9.38%)6 : 155,50068,000-9,66567,178VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB240953060 (+12.77%)2 : 118,30022,000-3,11822,450VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24075,57070 (+1.27%)2 : 126,50016,00010,50027,140VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888