Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60 (HOSE: CMWG2407)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60

570

30 (+5.56%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa540

Cao nhất580

Thấp nhất530

Cao nhất NY1,510

Thấp nhất NY260

KLGD135,900

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn199

Giá CK cơ sở56,200

Giá thực hiện70,000

Hòa vốn **73,420

S-X *-13,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2407: CMWG2503 CMWG2504 CHPG2402 CHPG2408 CMWG2410
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2401190 (0.00%)4 : 166,000-9,28066,234ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 166,000-9,80066,040SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240656010 (+1.82%)4 : 166,000-9,80068,240SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240757030 (+5.56%)6 : 170,000-13,80073,420ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240821030 (+16.67%)6 : 165,000-8,80066,260MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2410110 (0.00%)10 : 170,777-14,57771,877KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250141010 (+2.50%)5 : 162,000-5,80064,050VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250236020 (+5.88%)5 : 160,000-3,80061,800SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,20050 (+4.35%)5 : 163,000-6,80069,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,59010 (+0.63%)5 : 166,000-9,80073,950SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,23080 (+6.96%)6 : 161,000-4,80068,380BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506220 (0.00%)3 : 166,900-10,70067,560VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CHPG240222010 (+4.76%)2.73 : 125,45028,177-2,72728,778HPGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMBB24021,900280 (+17.28%)1.96 : 123,25023,4832,84723,639MBBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG2401190 (0.00%)4 : 156,20066,000-9,28066,234MWGMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CSTB24022,85050 (+1.79%)3 : 138,55030,0008,55038,550STBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVIB2402130-10 (-7.14%)2 : 118,30024,000-2,21520,737VIBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVNM2401210 (0.00%)8 : 156,60066,000-6,73264,944VNMMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CVPB240110010 (+11.11%)1.90 : 116,95019,939-2,98920,129VPBMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CFPT24041,90050 (+2.70%)14.90 : 1111,600120,161-8,561148,471FPTMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CHPG24091,390 (0.00%)3 : 125,45025,00045029,170HPGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMBB24071,500 (0.00%)2 : 123,25026,00066025,197MBBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMSN240641010 (+2.50%)6 : 158,00079,000-21,00081,460MSNMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240757030 (+5.56%)6 : 156,20070,000-13,80073,420MWGMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CSTB24101,40070 (+5.26%)3 : 138,55038,00055042,200STBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CTCB240372010 (+1.41%)5 : 126,00026,00029,600TCBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVHM24084,050-970 (-19.32%)4 : 155,00038,00017,00054,200VHMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVIB24071,20010 (+0.84%)2 : 118,30018,00030020,400VIBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVNM240744030 (+7.32%)6 : 156,60068,000-10,87270,092VNMMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVPB2409370 (0.00%)2 : 116,95022,000-5,05022,740VPBMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CVRE24072,530-50 (-1.94%)2 : 120,40016,0004,40021,060VREMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh