Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60 (HOSE: CMWG2407)

CW MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60

560

-80 (-12.50%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa620

Cao nhất630

Thấp nhất550

Cao nhất NY1,510

Thấp nhất NY260

KLGD983,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH18,000,000

Số ngày đến hạn155

Giá CK cơ sở62,100

Giá thực hiện70,000

Hòa vốn **73,360

S-X *-7,900

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2407: CMWG2406 CMWG2501 CMWG2503 CMWG2506 CMWG2507
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/ACBS/Call/EU/Cash/12M/60

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/2025560-80 (-12.50%)983,200
29/05/2025640-70 (-9.86%)720,600
28/05/202571040 (+5.97%)419,300
27/05/2025670-50 (-6.94%)583,500
26/05/202572060 (+9.09%)201,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406760-100 (-11.63%)998,200-3,90069,040SSI9 tháng
CMWG2407560-80 (-12.50%)983,200-7,90073,360ACBS12 tháng
CMWG241016010 (+6.67%)53,400-8,67772,377KIS7 tháng
CMWG2501530-220 (-29.33%)779,40010064,650VPBankS6 tháng
CMWG25031,550-140 (-8.28%)644,300-90070,750SSI10 tháng
CMWG25042,040-130 (-5.99%)52,500-3,90076,200SSI15 tháng
CMWG25051,510-200 (-11.70%)3,2001,10070,060BSI9 tháng
CMWG2506490-130 (-20.97%)80,000-4,80068,370VCI6 tháng
CMWG2507700-60 (-7.89%)437,600-4,56673,666KIS8 tháng
CMWG2508740-60 (-7.50%)49,600-10,89980,399KIS11 tháng
CMWG25091,800-140 (-7.22%)614,3007,60068,900HCM9 tháng
CMWG25102,040-110 (-5.12%)345,9007,10071,320HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (ACBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT24041,300 (0.00%)13,300116,500-3,661139,53112 tháng
CHPG24091,380 (0.00%)706,90025,75075029,14012 tháng
CMBB24071,930-120 (-5.85%)2,614,50024,3501,76025,94412 tháng
CMSN2406360-50 (-12.20%)591,70062,000-17,00081,16012 tháng
CMWG2407560-80 (-12.50%)983,20062,100-7,90073,36012 tháng
CSTB24101,670-130 (-7.22%)265,70040,7002,70043,01012 tháng
CTCB24031,220-20 (-1.61%)132,90030,4504,45032,10012 tháng
CVHM240810,300850 (+8.99%)70077,60039,60079,20012 tháng
CVIB24071,200-150 (-11.11%)191,40017,900-10020,40012 tháng
CVNM2407320 (0.00%)239,30054,900-10,26567,00512 tháng
CVPB2409490-40 (-7.55%)324,20017,950-3,46822,37212 tháng
CVRE24075,990-40 (-0.66%)1,30027,50011,50027,98012 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:12 tháng
Ngày phát hành:04/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:31/10/2025
Ngày đáo hạn:04/11/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:2,200
Giá thực hiện:70,000
Khối lượng Niêm yết:18,000,000
Khối lượng lưu hành:18,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành