Mở cửa620
Cao nhất630
Thấp nhất550
Cao nhất NY1,510
Thấp nhất NY260
KLGD983,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH18,000,000
Số ngày đến hạn155
Giá CK cơ sở62,100
Giá thực hiện70,000
Hòa vốn **73,360
S-X *-7,900
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 560 | -80 (-12.50%) | 983,200 |
29/05/2025 | 640 | -70 (-9.86%) | 720,600 |
28/05/2025 | 710 | 40 (+5.97%) | 419,300 |
27/05/2025 | 670 | -50 (-6.94%) | 583,500 |
26/05/2025 | 720 | 60 (+9.09%) | 201,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 760 | -100 (-11.63%) | 998,200 | -3,900 | 69,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 560 | -80 (-12.50%) | 983,200 | -7,900 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 160 | 10 (+6.67%) | 53,400 | -8,677 | 72,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 | 100 | 64,650 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,550 | -140 (-8.28%) | 644,300 | -900 | 70,750 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | -130 (-5.99%) | 52,500 | -3,900 | 76,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,510 | -200 (-11.70%) | 3,200 | 1,100 | 70,060 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 490 | -130 (-20.97%) | 80,000 | -4,800 | 68,370 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 700 | -60 (-7.89%) | 437,600 | -4,566 | 73,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 740 | -60 (-7.50%) | 49,600 | -10,899 | 80,399 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -140 (-7.22%) | 614,300 | 7,600 | 68,900 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | -110 (-5.12%) | 345,900 | 7,100 | 71,320 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2404 | 1,300 | (0.00%) | 13,300 | 116,500 | -3,661 | 139,531 | 12 tháng |
CHPG2409 | 1,380 | (0.00%) | 706,900 | 25,750 | 750 | 29,140 | 12 tháng |
CMBB2407 | 1,930 | -120 (-5.85%) | 2,614,500 | 24,350 | 1,760 | 25,944 | 12 tháng |
CMSN2406 | 360 | -50 (-12.20%) | 591,700 | 62,000 | -17,000 | 81,160 | 12 tháng |
CMWG2407 | 560 | -80 (-12.50%) | 983,200 | 62,100 | -7,900 | 73,360 | 12 tháng |
CSTB2410 | 1,670 | -130 (-7.22%) | 265,700 | 40,700 | 2,700 | 43,010 | 12 tháng |
CTCB2403 | 1,220 | -20 (-1.61%) | 132,900 | 30,450 | 4,450 | 32,100 | 12 tháng |
CVHM2408 | 10,300 | 850 (+8.99%) | 700 | 77,600 | 39,600 | 79,200 | 12 tháng |
CVIB2407 | 1,200 | -150 (-11.11%) | 191,400 | 17,900 | -100 | 20,400 | 12 tháng |
CVNM2407 | 320 | (0.00%) | 239,300 | 54,900 | -10,265 | 67,005 | 12 tháng |
CVPB2409 | 490 | -40 (-7.55%) | 324,200 | 17,950 | -3,468 | 22,372 | 12 tháng |
CVRE2407 | 5,990 | -40 (-0.66%) | 1,300 | 27,500 | 11,500 | 27,980 | 12 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | Công ty TNHH Chứng khoán ACB (ACBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 12 tháng |
Ngày phát hành: | 04/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 31/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 04/11/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 2,200 |
Giá thực hiện: | 70,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 18,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 18,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |