Mở cửa200
Cao nhất210
Thấp nhất170
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY10
KLGD21,800
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn25
Giá CK cơ sở56,200
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **66,260
S-X *-8,800
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 |
17/04/2025 | 180 | 10 (+5.88%) | 6,700 |
16/04/2025 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 |
15/04/2025 | 150 | 10 (+7.14%) | 372,200 |
14/04/2025 | 140 | 30 (+27.27%) | 378,800 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 45,500 | -9,280 | 66,234 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 10 | (0.00%) | 133,600 | -9,800 | 66,040 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 560 | 10 (+1.82%) | 649,000 | -9,800 | 68,240 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 570 | 30 (+5.56%) | 135,900 | -13,800 | 73,420 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 | -8,800 | 66,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 162,700 | -14,577 | 71,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 | -5,800 | 64,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 360 | 20 (+5.88%) | 3,717,300 | -3,800 | 61,800 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 126,500 | -6,800 | 69,000 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 72,000 | -9,800 | 73,950 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,230 | 80 (+6.96%) | 1,400 | -4,800 | 68,380 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 220 | (0.00%) | 57,700 | -10,700 | 67,560 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 260 | 20 (+8.33%) | 800 | 24,500 | -1,000 | 26,540 | 6 tháng |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 | 56,200 | -8,800 | 66,260 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,480 | 440 (+42.31%) | 112,800 | 12,850 | 2,485 | 13,033 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,440 | 100 (+7.46%) | 100 | 38,550 | 4,550 | 39,760 | 6 tháng |
CTCB2404 | 980 | 40 (+4.26%) | 14,000 | 26,000 | 1,000 | 29,900 | 9 tháng |
CTPB2403 | 30 | (0.00%) | 72,100 | 13,200 | -4,300 | 17,590 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,250 | (0.00%) | 55,000 | 13,000 | 58,250 | 9 tháng | |
CVIB2408 | 290 | -20 (-6.45%) | 45,500 | 18,300 | -1,200 | 20,660 | 6 tháng |
CVPB2410 | 380 | 10 (+2.70%) | 100 | 16,950 | -4,050 | 22,140 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,020 | (0.00%) | 20,400 | 400 | 23,060 | 9 tháng | |
CFPT2405 | 1,500 | -20 (-1.32%) | 3,000 | 111,600 | -22,464 | 148,959 | 9 tháng |
CHPG2410 | 630 | 20 (+3.28%) | 1,200 | 25,450 | -2,550 | 30,520 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |