Chứng quyền MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CMWG2408)

CW MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

210

30 (+16.67%)
18/04/2025 15:00

Mở cửa200

Cao nhất210

Thấp nhất170

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY10

KLGD21,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn25

Giá CK cơ sở56,200

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **66,260

S-X *-8,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2408: CMWG2405 CMBB2409 CMWG2110 Cfpt2101 cfpt2405
Trending: HPG (196.791) - FPT (152.182) - MBB (108.443) - VIC (99.111) - VCB (94.915)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2401190 (0.00%)4 : 166,000-9,28066,234ACBSMuaChâu Âu12 tháng19/05/2025
CMWG240510 (0.00%)4 : 166,000-9,80066,040SSIMuaChâu Âu6 tháng24/04/2025
CMWG240656010 (+1.82%)4 : 166,000-9,80068,240SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG240757030 (+5.56%)6 : 170,000-13,80073,420ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG240821030 (+16.67%)6 : 165,000-8,80066,260MBSMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG2410110 (0.00%)10 : 170,777-14,57771,877KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG250141010 (+2.50%)5 : 162,000-5,80064,050VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG250236020 (+5.88%)5 : 160,000-3,80061,800SSIMuaChâu Âu5 tháng22/05/2025
CMWG25031,20050 (+4.35%)5 : 163,000-6,80069,000SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25041,59010 (+0.63%)5 : 166,000-9,80073,950SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,23080 (+6.96%)6 : 161,000-4,80068,380BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506220 (0.00%)3 : 166,900-10,70067,560VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB240526020 (+8.33%)4 : 124,50025,500-1,00026,540ACBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CMWG240821030 (+16.67%)6 : 156,20065,000-8,80066,260MWGMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSHB24011,480440 (+42.31%)2 : 112,85011,5002,48513,033SHBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CSTB24111,440100 (+7.46%)4 : 138,55034,0004,55039,760STBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CTCB240498040 (+4.26%)5 : 126,00025,0001,00029,900TCBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CTPB240330 (0.00%)3 : 113,20017,500-4,30017,590TPBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVHM24093,250 (0.00%)5 : 155,00042,00013,00058,250VHMMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVIB2408290-20 (-6.45%)4 : 118,30019,500-1,20020,660VIBMuaChâu Âu6 tháng12/05/2025
CVPB241038010 (+2.70%)3 : 116,95021,000-4,05022,140VPBMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CVRE24081,020 (0.00%)3 : 120,40020,00040023,060VREMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CFPT24051,500-20 (-1.32%)9.93 : 1111,600134,064-22,464148,959FPTMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
CHPG241063020 (+3.28%)4 : 125,45028,000-2,55030,520HPGMuaChâu Âu9 tháng12/08/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh