Chứng quyền MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01 (HOSE: CMWG2408)

CW MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

170

20 (+13.33%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa110

Cao nhất210

Thấp nhất110

Cao nhất NY1,300

Thấp nhất NY10

KLGD237,100

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn28

Giá CK cơ sở56,800

Giá thực hiện65,000

Hòa vốn **66,020

S-X *-8,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2408: CMWG2502 CMWG2405 CMWG2406 CMWG2410 CACB2506
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/MBS/C/EU/CASH/6M/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/202517020 (+13.33%)237,100
15/04/202515010 (+7.14%)372,200
14/04/202514030 (+27.27%)378,800
11/04/2025110-30 (-21.43%)670,000
10/04/2025140100 (+250%)69,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401190 (0.00%)62,000-8,68066,234ACBS12 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,900-9,20066,080SSI6 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)457,500-9,20068,120SSI9 tháng
CMWG2407540-60 (-10%)72,600-13,20073,240ACBS12 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,100-8,20066,020MBS6 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)100,900-13,97771,777KIS7 tháng
CMWG2501390-80 (-17.02%)8,300-5,20063,950VPBankS6 tháng
CMWG2502350-60 (-14.63%)619,300-3,20061,750SSI5 tháng
CMWG25031,070-110 (-9.32%)154,200-6,20068,350SSI10 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)64,900-9,20073,650SSI15 tháng
CMWG25051,140-110 (-8.80%)27,700-4,20067,840BSI9 tháng
CMWG2506200-10 (-4.76%)304,900-10,10067,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (MBS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2405250 (0.00%)24,300-1,20026,5006 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,10056,800-8,20066,0206 tháng
CSHB24011,03090 (+9.57%)66,40012,0001,63512,2226 tháng
CSTB24111,200 (0.00%)38,1504,15038,8006 tháng
CTCB2404960 (0.00%)25,80080029,8009 tháng
CTPB240340 (0.00%)137,20012,950-4,55017,6206 tháng
CVHM24093,060-500 (-14.04%)8,50056,50014,50057,3009 tháng
CVIB2408310-60 (-16.22%)6,20018,200-1,30020,7406 tháng
CVPB2410370-10 (-2.63%)60016,800-4,20022,1109 tháng
CVRE24081,10080 (+7.84%)10,90020,40040023,3009 tháng
CFPT24051,340-720 (-34.95%)3,500107,900-26,164147,3709 tháng
CHPG2410570-100 (-14.93%)1,00025,500-2,50030,2809 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán MB (MBS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:14/11/2024
Ngày niêm yết:05/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:09/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:12/05/2025
Ngày đáo hạn:14/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,500
Giá thực hiện:65,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành