Mở cửa110
Cao nhất210
Thấp nhất110
Cao nhất NY1,300
Thấp nhất NY10
KLGD237,100
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn28
Giá CK cơ sở56,800
Giá thực hiện65,000
Hòa vốn **66,020
S-X *-8,200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 |
15/04/2025 | 150 | 10 (+7.14%) | 372,200 |
14/04/2025 | 140 | 30 (+27.27%) | 378,800 |
11/04/2025 | 110 | -30 (-21.43%) | 670,000 |
10/04/2025 | 140 | 100 (+250%) | 69,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 62,000 | -8,680 | 66,234 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 20 | (0.00%) | 974,900 | -9,200 | 66,080 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 530 | -80 (-13.11%) | 457,500 | -9,200 | 68,120 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 540 | -60 (-10%) | 72,600 | -13,200 | 73,240 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 | -8,200 | 66,020 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 100,900 | -13,977 | 71,777 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 | -5,200 | 63,950 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 350 | -60 (-14.63%) | 619,300 | -3,200 | 61,750 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 154,200 | -6,200 | 68,350 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,530 | -120 (-7.27%) | 64,900 | -9,200 | 73,650 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,140 | -110 (-8.80%) | 27,700 | -4,200 | 67,840 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 200 | -10 (-4.76%) | 304,900 | -10,100 | 67,500 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2405 | 250 | (0.00%) | 24,300 | -1,200 | 26,500 | 6 tháng | |
CMWG2408 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 | 56,800 | -8,200 | 66,020 | 6 tháng |
CSHB2401 | 1,030 | 90 (+9.57%) | 66,400 | 12,000 | 1,635 | 12,222 | 6 tháng |
CSTB2411 | 1,200 | (0.00%) | 38,150 | 4,150 | 38,800 | 6 tháng | |
CTCB2404 | 960 | (0.00%) | 25,800 | 800 | 29,800 | 9 tháng | |
CTPB2403 | 40 | (0.00%) | 137,200 | 12,950 | -4,550 | 17,620 | 6 tháng |
CVHM2409 | 3,060 | -500 (-14.04%) | 8,500 | 56,500 | 14,500 | 57,300 | 9 tháng |
CVIB2408 | 310 | -60 (-16.22%) | 6,200 | 18,200 | -1,300 | 20,740 | 6 tháng |
CVPB2410 | 370 | -10 (-2.63%) | 600 | 16,800 | -4,200 | 22,110 | 9 tháng |
CVRE2408 | 1,100 | 80 (+7.84%) | 10,900 | 20,400 | 400 | 23,300 | 9 tháng |
CFPT2405 | 1,340 | -720 (-34.95%) | 3,500 | 107,900 | -26,164 | 147,370 | 9 tháng |
CHPG2410 | 570 | -100 (-14.93%) | 1,000 | 25,500 | -2,500 | 30,280 | 9 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán MB (MBS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 14/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 05/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 09/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 12/05/2025 |
Ngày đáo hạn: | 14/05/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,500 |
Giá thực hiện: | 65,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |