Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CMWG2410)

CW.MWG.KIS.M.CA.T.07

100

-20 (-16.67%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa120

Cao nhất150

Thấp nhất80

Cao nhất NY720

Thấp nhất NY40

KLGD100,900

NN mua100

NN bán91,900

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn75

Giá CK cơ sở56,800

Giá thực hiện70,777

Hòa vốn **71,777

S-X *-13,977

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2410: CMWG2405 CSTB2411 CMWG2406 CMWG2505 CVIB2501
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.07

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025100-20 (-16.67%)100,900
15/04/202512020 (+20%)244,500
14/04/202510010 (+11.11%)202,900
11/04/202590-40 (-30.77%)60,500
10/04/202513080 (+160%)156,300
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401190 (0.00%)62,000-8,68066,234ACBS12 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,900-9,20066,080SSI6 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)457,500-9,20068,120SSI9 tháng
CMWG2407540-60 (-10%)72,600-13,20073,240ACBS12 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,100-8,20066,020MBS6 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)100,900-13,97771,777KIS7 tháng
CMWG2501390-80 (-17.02%)8,300-5,20063,950VPBankS6 tháng
CMWG2502350-60 (-14.63%)619,300-3,20061,750SSI5 tháng
CMWG25031,070-110 (-9.32%)154,200-6,20068,350SSI10 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)64,900-9,20073,650SSI15 tháng
CMWG25051,140-110 (-8.80%)27,700-4,20067,840BSI9 tháng
CMWG2506200-10 (-4.76%)304,900-10,10067,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407380-110 (-22.45%)2,200107,900-50,792168,1277 tháng
CHPG2412100-40 (-28.57%)1,012,00025,500-5,83331,7337 tháng
CMBB2409290-30 (-9.38%)154,40022,900-2,19926,3597 tháng
CMSN240880 (0.00%)441,40056,400-29,27886,4787 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)100,90056,800-13,97771,7777 tháng
CSHB240380040 (+5.26%)98,50012,00088412,5587 tháng
CSTB2413670-10 (-1.47%)297,50038,150-1,52942,3597 tháng
CTCB2406250-40 (-13.79%)80,20025,800-2,17929,2297 tháng
CTPB240515060 (+66.67%)5,40012,950-6,04919,5997 tháng
CVHM24111,640-490 (-23%)179,10056,5005,94558,7557 tháng
CVIC24074,150-400 (-8.79%)99,80067,90018,90169,7497 tháng
CVPB241270 (0.00%)381,40016,800-5,97722,9177 tháng
CVRE2410280 (0.00%)1,078,50020,400-1,48823,0087 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:70,777
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành