Mở cửa120
Cao nhất150
Thấp nhất80
Cao nhất NY720
Thấp nhất NY40
KLGD100,900
NN mua100
NN bán91,900
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở56,800
Giá thực hiện70,777
Hòa vốn **71,777
S-X *-13,977
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 4 : 1 | 66,000 | -8,680 | 66,234 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 20 | (0.00%) | 4 : 1 | 66,000 | -9,200 | 66,080 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 530 | -80 (-13.11%) | 4 : 1 | 66,000 | -9,200 | 68,120 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 540 | -60 (-10%) | 6 : 1 | 70,000 | -13,200 | 73,240 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 170 | 20 (+13.33%) | 6 : 1 | 65,000 | -8,200 | 66,020 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 10 : 1 | 70,777 | -13,977 | 71,777 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 5 : 1 | 62,000 | -5,200 | 63,950 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 350 | -60 (-14.63%) | 5 : 1 | 60,000 | -3,200 | 61,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 5 : 1 | 63,000 | -6,200 | 68,350 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,530 | -120 (-7.27%) | 5 : 1 | 66,000 | -9,200 | 73,650 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,140 | -110 (-8.80%) | 6 : 1 | 61,000 | -4,200 | 67,840 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 200 | -10 (-4.76%) | 3 : 1 | 66,900 | -10,100 | 67,500 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 380 | -110 (-22.45%) | 24.83 : 1 | 107,900 | 158,692 | -50,792 | 168,127 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CHPG2412 | 100 | -40 (-28.57%) | 4 : 1 | 25,500 | 31,333 | -5,833 | 31,733 | HPG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMBB2409 | 290 | -30 (-9.38%) | 5 : 1 | 22,900 | 28,888 | -2,199 | 26,359 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMSN2408 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 56,400 | 85,678 | -29,278 | 86,478 | MSN | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 10 : 1 | 56,800 | 70,777 | -13,977 | 71,777 | MWG | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSHB2403 | 800 | 40 (+5.26%) | 2 : 1 | 12,000 | 12,333 | 884 | 12,558 | SHB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 4 : 1 | 38,150 | 39,679 | -1,529 | 42,359 | STB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTCB2406 | 250 | -40 (-13.79%) | 5 : 1 | 25,800 | 27,979 | -2,179 | 29,229 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 4 : 1 | 12,950 | 18,999 | -6,049 | 19,599 | TPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVHM2411 | 1,640 | -490 (-23%) | 5 : 1 | 56,500 | 50,555 | 5,945 | 58,755 | VHM | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVIC2407 | 4,150 | -400 (-8.79%) | 5 : 1 | 67,900 | 48,999 | 18,901 | 69,749 | VIC | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVPB2412 | 70 | (0.00%) | 2 : 1 | 16,800 | 22,777 | -5,977 | 22,917 | VPB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CVRE2410 | 280 | (0.00%) | 4 : 1 | 20,400 | 21,888 | -1,488 | 23,008 | VRE | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |