Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CMWG2410)

CW.MWG.KIS.M.CA.T.07

160

10 (+6.67%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa180

Cao nhất180

Thấp nhất130

Cao nhất NY720

Thấp nhất NY40

KLGD53,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn29

Giá CK cơ sở62,100

Giá thực hiện70,777

Hòa vốn **72,377

S-X *-8,677

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2410: CMWG2501 CSHB2502 CSSB2501 CVNM2506 CVPB2412
Trending: HPG (106.728) - VIC (86.410) - FPT (86.331) - NVL (85.954) - VCB (85.323)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.07

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/202516010 (+6.67%)53,400
29/05/2025150-30 (-16.67%)91,400
28/05/2025180 (0.00%)92,700
27/05/2025180 (0.00%)57,200
26/05/202518010 (+5.88%)34,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406760-100 (-11.63%)998,200-3,90069,040SSI9 tháng
CMWG2407560-80 (-12.50%)983,200-7,90073,360ACBS12 tháng
CMWG241016010 (+6.67%)53,400-8,67772,377KIS7 tháng
CMWG2501530-220 (-29.33%)779,40010064,650VPBankS6 tháng
CMWG25031,550-140 (-8.28%)644,300-90070,750SSI10 tháng
CMWG25042,040-130 (-5.99%)52,500-3,90076,200SSI15 tháng
CMWG25051,510-200 (-11.70%)3,2001,10070,060BSI9 tháng
CMWG2506490-130 (-20.97%)80,000-4,80068,370VCI6 tháng
CMWG2507700-60 (-7.89%)437,600-4,56673,666KIS8 tháng
CMWG2508740-60 (-7.50%)49,600-10,89980,399KIS11 tháng
CMWG25091,800-140 (-7.22%)614,3007,60068,900HCM9 tháng
CMWG25102,040-110 (-5.12%)345,9007,10071,320HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407120-20 (-14.29%)1,600116,500-42,192161,6727 tháng
CHPG241240 (0.00%)203,20025,750-5,58331,4937 tháng
CMBB2409270-20 (-6.90%)41,10024,350-74926,2727 tháng
CMSN240810-10 (-50%)513,70062,000-23,67885,7787 tháng
CMWG241016010 (+6.67%)53,40062,100-8,67772,3777 tháng
CSHB24031,280-60 (-4.48%)45,60013,5501,21714,8937 tháng
CSTB2413650-90 (-12.16%)319,60040,7001,02142,2797 tháng
CTCB2406800 (0.00%)30,4502,47131,9797 tháng
CTPB240540 (0.00%)32,90013,250-4,46117,8607 tháng
CVHM24115,420380 (+7.54%)10077,60027,04577,6557 tháng
CVIC240710,0901,290 (+14.66%)2,40098,40049,40199,4497 tháng
CVPB241240 (0.00%)52,00017,950-4,22422,2527 tháng
CVRE24101,410-60 (-4.08%)71,10027,5005,61227,5287 tháng
CFPT2509740-20 (-2.63%)49,800116,500-23,499158,4998 tháng
CFPT251090060 (+7.14%)419,900116,500-37,499176,49911 tháng
CHDB2502180-40 (-18.18%)582,60021,700-2,74425,1644 tháng
CHDB2503290-40 (-12.12%)341,90021,700-3,85526,7156 tháng
CHDB2504340-80 (-19.05%)218,70021,700-4,96628,0268 tháng
CHDB2505580-40 (-6.45%)49,20021,700-6,07730,09711 tháng
CHPG251121020 (+10.53%)251,90025,750-3,13829,7284 tháng
CHPG251232030 (+10.34%)146,60025,750-4,13831,1686 tháng
CHPG251333020 (+6.45%)644,70025,750-5,13832,2087 tháng
CHPG2514370 (0.00%)227,10025,750-5,91633,1468 tháng
CHPG251539010 (+2.63%)659,80025,750-6,47233,7829 tháng
CHPG251658040 (+7.41%)143,10025,750-7,36135,43111 tháng
CMSN2505130-40 (-23.53%)433,40062,000-11,33374,6334 tháng
CMSN2506340-60 (-15%)76,70062,000-13,55578,9556 tháng
CMSN2507370-50 (-11.90%)400,70062,000-15,99981,6997 tháng
CMSN2508370-60 (-13.95%)153,10062,000-17,77783,4778 tháng
CMSN2509410-30 (-6.82%)276,70062,000-19,99986,0999 tháng
CMSN2510520-30 (-5.45%)144,30062,000-21,39988,59911 tháng
CMWG2507700-60 (-7.89%)437,60062,100-4,56673,6668 tháng
CMWG2508740-60 (-7.50%)49,60062,100-10,89980,39911 tháng
CSHB250290010 (+1.12%)23,60013,5501,15114,1994 tháng
CSHB2503920-50 (-5.15%)162,40013,55075114,6396 tháng
CSHB25041,040-60 (-5.45%)582,00013,55015115,4798 tháng
CSHB25051,240-30 (-2.36%)690,50013,550-24916,27911 tháng
CSSB250112010 (+9.09%)143,70018,400-2,27821,1584 tháng
CSSB2502220-20 (-8.33%)159,20018,400-2,83422,1146 tháng
CSSB2503220-50 (-18.52%)897,80018,400-3,94523,2258 tháng
CSSB2504430-30 (-6.52%)10,60018,400-4,72324,84311 tháng
CSTB2507790-90 (-10.23%)126,60040,70070143,1594 tháng
CSTB25081,120-70 (-5.88%)22,30040,700-29945,4796 tháng
CSTB2509960-50 (-4.95%)9,00040,700-2,29946,8397 tháng
CSTB25101,060-40 (-3.64%)10040,700-3,29948,2398 tháng
CSTB25111,080-40 (-3.57%)10,40040,700-4,29949,3199 tháng
CSTB25121,280-10 (-0.78%)6,50040,700-5,29951,11911 tháng
CVHM25055,500270 (+5.16%)2,20077,60027,60177,4994 tháng
CVHM25065,600420 (+8.11%)10077,60026,48979,1116 tháng
CVHM25075,300430 (+8.83%)4,60077,60024,26779,8337 tháng
CVHM25085,120470 (+10.11%)1,20077,60023,15680,0448 tháng
CVHM25096,0301,020 (+20.36%)6,50077,60020,93486,8169 tháng
CVIC25048,850210 (+2.43%)3,00098,40043,95698,6944 tháng
CVIC25058,860-340 (-3.70%)14,00098,40042,84599,8556 tháng
CVIC25068,540270 (+3.26%)5,90098,40040,623100,4777 tháng
CVIC25078,460220 (+2.67%)70098,40039,512101,1888 tháng
CVIC25088,17070 (+0.86%)24,00098,40037,401101,8499 tháng
CVJC2502190-40 (-17.39%)41,70087,000-12,999101,8994 tháng
CVJC2503270-40 (-12.90%)391,50087,000-22,999112,6996 tháng
CVNM2506130-20 (-13.33%)1,059,90054,900-10,65566,5954 tháng
CVNM2507240-20 (-7.69%)85,20054,900-12,87769,6976 tháng
CVNM2508370-20 (-5.13%)478,60054,900-15,09972,9598 tháng
CVNM2509560-10 (-1.75%)75,50054,900-17,09976,47911 tháng
CVPB2507280-80 (-22.22%)104,70017,950-2,16920,6644 tháng
CVPB2508410-60 (-12.77%)258,40017,950-3,14321,8916 tháng
CVPB2509660 (0.00%)17,950-4,11623,3518 tháng
CVPB2510890-10 (-1.11%)10,00017,950-5,09024,77311 tháng
CVRE25062,090-20 (-0.95%)511,50027,5008,50127,3594 tháng
CVRE25071,850 (0.00%)27,5007,61227,2886 tháng
CVRE25081,940-10 (-0.51%)17,90027,5006,61228,6487 tháng
CVRE25091,890-80 (-4.06%)45,30027,5005,94529,1158 tháng
CVRE25101,820-30 (-1.62%)68,60027,5005,38929,3919 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:70,777
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành