Mở cửa120
Cao nhất150
Thấp nhất100
Cao nhất NY720
Thấp nhất NY40
KLGD48,800
NN mua-
NN bán39,900
KLCPLH1,500,000
Số ngày đến hạn75
Giá CK cơ sở56,200
Giá thực hiện70,777
Hòa vốn **71,777
S-X *-14,577
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 100 | -20 (-16.67%) | 48,800 |
15/04/2025 | 120 | 20 (+20%) | 244,500 |
14/04/2025 | 100 | 10 (+11.11%) | 202,900 |
11/04/2025 | 90 | -40 (-30.77%) | 60,500 |
10/04/2025 | 130 | 80 (+160%) | 156,300 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 170 | -20 (-10.53%) | 29,000 | -9,280 | 66,154 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 20 | (0.00%) | 973,100 | -9,800 | 66,080 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 530 | -80 (-13.11%) | 245,400 | -9,800 | 68,120 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 520 | -80 (-13.33%) | 72,000 | -13,800 | 73,120 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 200 | 50 (+33.33%) | 220,000 | -8,800 | 66,200 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 48,800 | -14,577 | 71,777 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 450 | -20 (-4.26%) | 7,300 | -5,800 | 64,250 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 400 | -10 (-2.44%) | 552,600 | -3,800 | 62,000 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,090 | -90 (-7.63%) | 93,800 | -6,800 | 68,450 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,520 | -130 (-7.88%) | 58,300 | -9,800 | 73,600 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,130 | -120 (-9.60%) | 26,600 | -4,800 | 67,780 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 200 | -10 (-4.76%) | 270,800 | -10,700 | 67,500 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFPT2407 | 200 | -290 (-59.18%) | 1,000 | 108,300 | -50,392 | 163,658 | 7 tháng |
CHPG2412 | 120 | -20 (-14.29%) | 409,900 | 25,450 | -5,883 | 31,813 | 7 tháng |
CMBB2409 | 300 | -20 (-6.25%) | 115,900 | 23,000 | -2,099 | 26,403 | 7 tháng |
CMSN2408 | 60 | -20 (-25%) | 204,200 | 56,900 | -28,778 | 86,278 | 7 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 48,800 | 56,200 | -14,577 | 71,777 | 7 tháng |
CSHB2403 | 780 | 20 (+2.63%) | 70,100 | 11,900 | 784 | 12,522 | 7 tháng |
CSTB2413 | 670 | -10 (-1.47%) | 297,500 | 38,450 | -1,229 | 42,359 | 7 tháng |
CTCB2406 | 260 | -30 (-10.34%) | 41,300 | 26,000 | -1,979 | 29,279 | 7 tháng |
CTPB2405 | 150 | 60 (+66.67%) | 5,400 | 12,950 | -6,049 | 19,599 | 7 tháng |
CVHM2411 | 1,780 | -350 (-16.43%) | 32,900 | 56,800 | 6,245 | 59,455 | 7 tháng |
CVIC2407 | 4,580 | 30 (+0.66%) | 45,200 | 71,000 | 22,001 | 71,899 | 7 tháng |
CVPB2412 | 80 | 10 (+14.29%) | 239,400 | 16,700 | -6,077 | 22,937 | 7 tháng |
CVRE2410 | 330 | 50 (+17.86%) | 1,027,900 | 20,900 | -988 | 23,208 | 7 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 7 tháng |
Ngày phát hành: | 28/11/2024 |
Ngày niêm yết: | 24/12/2024 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 26/12/2024 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 26/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 30/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 10 : 1 |
Giá phát hành: | 1,000 |
Giá thực hiện: | 70,777 |
Khối lượng Niêm yết: | 1,500,000 |
Khối lượng lưu hành: | 1,500,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |