Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.07 (HOSE: CMWG2410)

CW.MWG.KIS.M.CA.T.07

90

10 (+12.50%)
22/04/2025 11:55

Mở cửa100

Cao nhất100

Thấp nhất90

Cao nhất NY720

Thấp nhất NY40

KLGD3,300

NN mua1,200

NN bán2,000

KLCPLH1,500,000

Số ngày đến hạn69

Giá CK cơ sở56,300

Giá thực hiện70,777

Hòa vốn **71,677

S-X *-14,477

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2410: CHDB2501 CHPG2412 CMSN2408 CMWG2407 CMWG2408
Trending: HPG (176.802) - FPT (148.471) - MBB (105.652) - VIC (102.370) - VCB (91.748)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền.MWG.KIS.M.CA.T.07

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
22/04/20259010 (+12.50%)3,300
21/04/202580-30 (-27.27%)138,800
18/04/2025110 (0.00%)162,700
17/04/202511010 (+10%)204,200
16/04/2025100-20 (-16.67%)100,900
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240115010 (+7.14%)7,900-9,18066,075ACBS12 tháng
CMWG240510 (0.00%)21,400-9,70066,040SSI6 tháng
CMWG240647030 (+6.82%)512,600-9,70067,880SSI9 tháng
CMWG240753060 (+12.77%)9,800-13,70073,180ACBS12 tháng
CMWG2408140-50 (-26.32%)5,800-8,70065,840MBS6 tháng
CMWG24109010 (+12.50%)3,300-14,47771,677KIS7 tháng
CMWG2501390-10 (-2.50%)1,800-5,70063,950VPBankS6 tháng
CMWG250230050 (+20%)809,300-3,70061,500SSI5 tháng
CMWG25031,09070 (+6.86%)41,700-6,70068,450SSI10 tháng
CMWG25041,53090 (+6.25%)43,800-9,70073,650SSI15 tháng
CMWG25051,13060 (+5.61%)7,300-4,70067,780BSI9 tháng
CMWG2506180-10 (-5.26%)140,400-10,60067,440VCI6 tháng
CMWG2507620-140 (-18.42%)28,200-10,36672,866KIS8 tháng
CMWG250863030 (+5%)64,100-16,69979,299KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (KIS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CFPT2407240-140 (-36.84%)100108,400-50,292164,6517 tháng
CHPG241280-10 (-11.11%)312,10024,850-6,48331,6537 tháng
CMBB2409270-20 (-6.90%)162,20022,900-2,19926,2727 tháng
CMSN240860-10 (-14.29%)50,50057,000-28,67886,2787 tháng
CMWG24109010 (+12.50%)3,30056,300-14,47771,6777 tháng
CSHB24031,180-170 (-12.59%)84,10012,8501,73413,2437 tháng
CSTB2413860-60 (-6.52%)143,50039,90022143,1197 tháng
CTCB2406190-70 (-26.92%)30,00025,200-2,77928,9297 tháng
CTPB240580 (0.00%)1,00013,450-5,54919,3197 tháng
CVHM24111,46010 (+0.69%)21,30054,1003,54557,8557 tháng
CVIC24072,86050 (+1.78%)242,10061,40012,40163,2997 tháng
CVPB24126010 (+20%)122,00016,600-6,17722,8977 tháng
CVRE2410280 (0.00%)142,40020,350-1,53823,0087 tháng
CFPT25091,120 (0.00%)108,400-31,599167,9998 tháng
CFPT25101,140 (0.00%)108,400-45,599182,49911 tháng
CHDB2502400-150 (-27.27%)14,50020,150-4,29426,0444 tháng
CHDB2503500-70 (-12.28%)16,10020,150-5,40527,5556 tháng
CHDB2504600-240 (-28.57%)150,00020,150-6,51629,0668 tháng
CHDB2505720-340 (-32.08%)10020,150-7,62730,65711 tháng
CHPG2511490-10 (-2%)20,90024,850-4,03830,8484 tháng
CHPG251250010 (+2.04%)20,90024,850-5,03831,8886 tháng
CHPG2513600-140 (-18.92%)55,70024,850-6,03833,2887 tháng
CHPG2514600-200 (-25%)171,60024,850-6,81634,0668 tháng
CHPG2515650-210 (-24.42%)5,00024,850-7,37234,8229 tháng
CHPG2516920 (0.00%)24,850-8,26136,79111 tháng
CMSN2505520-120 (-18.75%)110,10057,000-16,33378,5334 tháng
CMSN2506600100 (+20%)10,10057,000-18,55581,5556 tháng
CMSN2507600-130 (-17.81%)50,10057,000-20,99983,9997 tháng
CMSN2508600-210 (-25.93%)10,00057,000-22,77785,7778 tháng
CMSN2509700-180 (-20.45%)10,00057,000-24,99988,9999 tháng
CMSN25101,060 (0.00%)57,000-26,39993,99911 tháng
CMWG2507620-140 (-18.42%)28,20056,300-10,36672,8668 tháng
CMWG250863030 (+5%)64,10056,300-16,69979,29911 tháng
CSHB2502900-100 (-10%)1,20012,85045114,1994 tháng
CSHB25031,200-230 (-16.08%)3,80012,8505115,1996 tháng
CSHB25041,270 (0.00%)20012,850-54915,9398 tháng
CSHB25051,460-20 (-1.35%)20012,850-94916,71911 tháng
CSSB2501550-280 (-33.73%)35,90018,800-1,87822,8784 tháng
CSSB2502750-190 (-20.21%)10,00018,800-2,43424,2346 tháng
CSSB25031,020 (0.00%)18,800-3,54526,4258 tháng
CSSB25041,130 (0.00%)18,800-4,32327,64311 tháng
CSTB25071,300 (0.00%)39,900-9945,1994 tháng
CSTB25081,570 (0.00%)39,900-1,09947,2796 tháng
CSTB25091,560 (0.00%)39,900-3,09949,2397 tháng
CSTB25101,550-40 (-2.52%)1,70039,900-4,09950,1998 tháng
CSTB25111,600-10 (-0.62%)2,00039,900-5,09951,3999 tháng
CSTB25121,740 (0.00%)5,00039,900-6,09952,95911 tháng
CVHM25051,920 (0.00%)54,1004,10159,5994 tháng
CVHM25061,920 (0.00%)54,1002,98960,7116 tháng
CVHM25071,920 (0.00%)54,10076762,9337 tháng
CVHM25081,920 (0.00%)54,100-34464,0448 tháng
CVHM25091,920 (0.00%)54,100-2,56666,2669 tháng
CVIC25042,390180 (+8.14%)14,50061,4006,95666,3944 tháng
CVIC25052,210 (0.00%)61,4005,84566,6056 tháng
CVIC25062,210 (0.00%)61,4003,62368,8277 tháng
CVIC25072,210 (0.00%)61,4002,51269,9388 tháng
CVIC25082,210 (0.00%)61,40040172,0499 tháng
CVJC2502350-150 (-30%)150,10082,500-17,499103,4994 tháng
CVJC2503400-140 (-25.93%)50,10082,500-27,499113,9996 tháng
CVNM2506350-130 (-27.08%)40,10055,800-9,75568,3554 tháng
CVNM2507550-130 (-19.12%)10,00055,800-11,97772,1776 tháng
CVNM2508620-80 (-11.43%)50,10055,800-14,19974,9598 tháng
CVNM25091,110 (0.00%)55,800-16,19980,87911 tháng
CVPB2507560 (0.00%)16,600-4,06621,7864 tháng
CVPB2508830 (0.00%)16,600-5,06623,3266 tháng
CVPB25091,000 (0.00%)16,600-6,06624,6668 tháng
CVPB25101,330 (0.00%)16,600-7,06626,32611 tháng
CVRE2506790 (0.00%)20,3501,35122,1594 tháng
CVRE25071,140 (0.00%)20,35046224,4486 tháng
CVRE25081,140 (0.00%)20,350-53825,4487 tháng
CVRE25091,190 (0.00%)20,350-1,20526,3158 tháng
CVRE25101,230 (0.00%)20,350-1,76127,0319 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán KIS Việt Nam (KIS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:7 tháng
Ngày phát hành:28/11/2024
Ngày niêm yết:24/12/2024
Ngày giao dịch đầu tiên:26/12/2024
Ngày giao dịch cuối cùng:26/06/2025
Ngày đáo hạn:30/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:10 : 1
Giá phát hành:1,000
Giá thực hiện:70,777
Khối lượng Niêm yết:1,500,000
Khối lượng lưu hành:1,500,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành