Mở cửa420
Cao nhất540
Thấp nhất410
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY20
KLGD142,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn23
Giá CK cơ sở62,400
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **64,650
S-X *400
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
03/06/2025 | 530 | 130 (+32.50%) | 142,200 |
02/06/2025 | 400 | -130 (-24.53%) | 523,500 |
30/05/2025 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 |
29/05/2025 | 750 | -60 (-7.41%) | 499,300 |
28/05/2025 | 810 | 50 (+6.58%) | 568,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 660 | 90 (+15.79%) | 451,800 | -3,600 | 68,640 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 1,331,500 | -7,600 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 130 | 10 (+8.33%) | 24,100 | -8,377 | 72,077 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 142,200 | 400 | 64,650 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,450 | 100 (+7.41%) | 138,200 | -600 | 70,250 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,950 | 90 (+4.84%) | 23,700 | -3,600 | 75,750 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,510 | 150 (+11.03%) | 1,400 | 1,400 | 70,060 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 420 | 30 (+7.69%) | 61,300 | -4,500 | 68,160 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 700 | 60 (+9.38%) | 106,500 | -4,266 | 73,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 720 | 40 (+5.88%) | 162,500 | -10,599 | 80,199 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,710 | 100 (+6.21%) | 612,000 | 7,900 | 68,180 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 1,990 | 120 (+6.42%) | 33,000 | 7,400 | 70,920 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 5,400 | 21,250 | 777 | 21,977 | 7 tháng |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 77,700 | 117,400 | -42,600 | 160,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 490 | 80 (+19.51%) | 91,500 | 26,000 | 500 | 26,970 | 6 tháng |
CHPG2502 | 560 | 70 (+14.29%) | 579,400 | 26,000 | -1,500 | 29,180 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2,800 | 24,700 | 3,848 | 25,159 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 93,100 | 63,300 | -8,700 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 142,200 | 62,400 | 400 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,200 | -170 (-7.17%) | 32,600 | 13,900 | 3,985 | 13,881 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 8,300 | 41,600 | 8,100 | 41,900 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 41,600 | 6,100 | 43,750 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 3,940 | 540 (+15.88%) | 18,600 | 31,600 | 7,600 | 31,880 | 7 tháng |
CVRE2501 | 2,880 | 70 (+2.49%) | 400 | 26,500 | 8,500 | 26,640 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 62,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank