Mở cửa450
Cao nhất470
Thấp nhất360
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY130
KLGD30,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn68
Giá CK cơ sở56,200
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **64,050
S-X *-5,800
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
18/04/2025 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 |
17/04/2025 | 400 | 10 (+2.56%) | 4,100 |
16/04/2025 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 |
15/04/2025 | 470 | 60 (+14.63%) | 126,400 |
14/04/2025 | 410 | 10 (+2.50%) | 97,100 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 45,500 | -9,280 | 66,234 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 10 | (0.00%) | 133,600 | -9,800 | 66,040 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 560 | 10 (+1.82%) | 649,000 | -9,800 | 68,240 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 570 | 30 (+5.56%) | 135,900 | -13,800 | 73,420 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 21,800 | -8,800 | 66,260 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 162,700 | -14,577 | 71,877 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 | -5,800 | 64,050 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 360 | 20 (+5.88%) | 3,717,300 | -3,800 | 61,800 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 126,500 | -6,800 | 69,000 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 72,000 | -9,800 | 73,950 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,230 | 80 (+6.96%) | 1,400 | -4,800 | 68,380 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 220 | (0.00%) | 57,700 | -10,700 | 67,560 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 2,000 | 24,500 | 26,330 | 7 tháng | |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 53,300 | 111,600 | -48,400 | 161,500 | 7 tháng |
CHPG2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 130,800 | 25,450 | -50 | 27,450 | 6 tháng |
CHPG2502 | 530 | -100 (-15.87%) | 5,249,800 | 25,450 | -2,050 | 29,090 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 16,300 | 23,250 | 2,398 | 24,141 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | (0.00%) | 190,700 | 58,000 | -14,000 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 30,000 | 56,200 | -5,800 | 64,050 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,740 | 440 (+33.85%) | 119,800 | 12,850 | 2,935 | 13,051 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 33,400 | 38,550 | 5,050 | 40,130 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 38,550 | 3,050 | 42,070 | 9 tháng | |
CTCB2501 | 1,880 | 70 (+3.87%) | 15,300 | 26,000 | 2,000 | 27,760 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 5,000 | 20,400 | 2,400 | 21,270 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 62,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |