Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMWG2501)

CW MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

530

130 (+32.50%)
03/06/2025 14:59

Mở cửa420

Cao nhất540

Thấp nhất410

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY20

KLGD142,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn23

Giá CK cơ sở62,400

Giá thực hiện62,000

Hòa vốn **64,650

S-X *400

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2501: CMWG2509 CMWG2406 CMWG2502 CMWG2506 CHPG2501
Trending: HPG (109.929) - NVL (92.206) - VCB (87.580) - FPT (87.083) - VIC (82.385)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
03/06/2025530130 (+32.50%)142,200
02/06/2025400-130 (-24.53%)523,500
30/05/2025530-220 (-29.33%)779,400
29/05/2025750-60 (-7.41%)499,300
28/05/202581050 (+6.58%)568,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240666090 (+15.79%)451,800-3,60068,640SSI9 tháng
CMWG240756050 (+9.80%)1,331,500-7,60073,360ACBS12 tháng
CMWG241013010 (+8.33%)24,100-8,37772,077KIS7 tháng
CMWG2501530130 (+32.50%)142,20040064,650VPBankS6 tháng
CMWG25031,450100 (+7.41%)138,200-60070,250SSI10 tháng
CMWG25041,95090 (+4.84%)23,700-3,60075,750SSI15 tháng
CMWG25051,510150 (+11.03%)1,4001,40070,060BSI9 tháng
CMWG250642030 (+7.69%)61,300-4,50068,160VCI6 tháng
CMWG250770060 (+9.38%)106,500-4,26673,666KIS8 tháng
CMWG250872040 (+5.88%)162,500-10,59980,199KIS11 tháng
CMWG25091,710100 (+6.21%)612,0007,90068,180HCM9 tháng
CMWG25101,990120 (+6.42%)33,0007,40070,920HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250160040 (+7.14%)5,40021,25077721,9777 tháng
CFPT250180 (0.00%)77,700117,400-42,600160,8007 tháng
CHPG250149080 (+19.51%)91,50026,00050026,9706 tháng
CHPG250256070 (+14.29%)579,40026,000-1,50029,1809 tháng
CMBB25011,650140 (+9.27%)2,80024,7003,84825,1597 tháng
CMSN250150 (0.00%)93,10063,300-8,70072,4006 tháng
CMWG2501530130 (+32.50%)142,20062,40040064,6506 tháng
CSHB25012,200-170 (-7.17%)32,60013,9003,98513,8816 tháng
CSTB25012,800 (0.00%)8,30041,6008,10041,9006 tháng
CSTB25022,750 (0.00%)41,6006,10043,7509 tháng
CTCB25013,940540 (+15.88%)18,60031,6007,60031,8807 tháng
CVRE25012,88070 (+2.49%)40026,5008,50026,6406 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:62,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888