Mở cửa450
Cao nhất470
Thấp nhất360
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY130
KLGD30,000
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn68
Giá CK cơ sở56,200
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **64,050
S-X *-5,800
Trạng thái CWOTM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 4 : 1 | 66,000 | -9,280 | 66,234 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 19/05/2025 |
CMWG2405 | 10 | (0.00%) | 4 : 1 | 66,000 | -9,800 | 66,040 | SSI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/04/2025 |
CMWG2406 | 560 | 10 (+1.82%) | 4 : 1 | 66,000 | -9,800 | 68,240 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 570 | 30 (+5.56%) | 6 : 1 | 70,000 | -13,800 | 73,420 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2408 | 210 | 30 (+16.67%) | 6 : 1 | 65,000 | -8,800 | 66,260 | MBS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 12/05/2025 |
CMWG2410 | 110 | (0.00%) | 10 : 1 | 70,777 | -14,577 | 71,877 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 5 : 1 | 62,000 | -5,800 | 64,050 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2502 | 360 | 20 (+5.88%) | 5 : 1 | 60,000 | -3,800 | 61,800 | SSI | Mua | Châu Âu | 5 tháng | 22/05/2025 |
CMWG2503 | 1,200 | 50 (+4.35%) | 5 : 1 | 63,000 | -6,800 | 69,000 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,590 | 10 (+0.63%) | 5 : 1 | 66,000 | -9,800 | 73,950 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,230 | 80 (+6.96%) | 6 : 1 | 61,000 | -4,800 | 68,380 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 220 | (0.00%) | 3 : 1 | 66,900 | -10,700 | 67,560 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 610 | 10 (+1.67%) | 3 : 1 | 24,500 | 24,500 | 26,330 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 | |
CFPT2501 | 150 | -40 (-21.05%) | 10 : 1 | 111,600 | 160,000 | -48,400 | 161,500 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 650 | -10 (-1.52%) | 3 : 1 | 25,450 | 25,500 | -50 | 27,450 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 530 | -100 (-15.87%) | 3 : 1 | 25,450 | 27,500 | -2,050 | 29,090 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,260 | 90 (+7.69%) | 2.61 : 1 | 23,250 | 20,852 | 2,398 | 24,141 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 160 | (0.00%) | 8 : 1 | 58,000 | 72,000 | -14,000 | 73,280 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 410 | 10 (+2.50%) | 5 : 1 | 56,200 | 62,000 | -5,800 | 64,050 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 1,740 | 440 (+33.85%) | 2 : 1 | 12,850 | 11,000 | 2,935 | 13,051 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,210 | 230 (+11.62%) | 3 : 1 | 38,550 | 33,500 | 5,050 | 40,130 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,190 | (0.00%) | 3 : 1 | 38,550 | 35,500 | 3,050 | 42,070 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 1,880 | 70 (+3.87%) | 2 : 1 | 26,000 | 24,000 | 2,000 | 27,760 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 1,090 | 30 (+2.83%) | 3 : 1 | 20,400 | 18,000 | 2,400 | 21,270 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |