Mở cửa420
Cao nhất540
Thấp nhất410
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY20
KLGD142,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn23
Giá CK cơ sở62,400
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **64,650
S-X *400
Trạng thái CWITM
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 660 | 90 (+15.79%) | 4 : 1 | 66,000 | -3,600 | 68,640 | SSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/07/2025 |
CMWG2407 | 560 | 50 (+9.80%) | 6 : 1 | 70,000 | -7,600 | 73,360 | ACBS | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 31/10/2025 |
CMWG2410 | 130 | 10 (+8.33%) | 10 : 1 | 70,777 | -8,377 | 72,077 | KIS | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 5 : 1 | 62,000 | 400 | 64,650 | VPBankS | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2503 | 1,450 | 100 (+7.41%) | 5 : 1 | 63,000 | -600 | 70,250 | SSI | Mua | Châu Âu | 10 tháng | 23/10/2025 |
CMWG2504 | 1,950 | 90 (+4.84%) | 5 : 1 | 66,000 | -3,600 | 75,750 | SSI | Mua | Châu Âu | 15 tháng | 24/03/2026 |
CMWG2505 | 1,510 | 150 (+11.03%) | 6 : 1 | 61,000 | 1,400 | 70,060 | BSI | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 07/10/2025 |
CMWG2506 | 420 | 30 (+7.69%) | 3 : 1 | 66,900 | -4,500 | 68,160 | VCI | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 26/06/2025 |
CMWG2507 | 700 | 60 (+9.38%) | 10 : 1 | 66,666 | -4,266 | 73,666 | KIS | Mua | Châu Âu | 8 tháng | 17/11/2025 |
CMWG2508 | 720 | 40 (+5.88%) | 10 : 1 | 72,999 | -10,599 | 80,199 | KIS | Mua | Châu Âu | 11 tháng | 19/02/2026 |
CMWG2509 | 1,710 | 100 (+6.21%) | 8 : 1 | 54,500 | 7,900 | 68,180 | HCM | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 08/01/2026 |
CMWG2510 | 1,990 | 120 (+6.42%) | 8 : 1 | 55,000 | 7,400 | 70,920 | HCM | Mua | Châu Âu | 12 tháng | 09/04/2026 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Tỷ lệ chuyển đổi | Giá CK cơ sở | Giá thực hiện | S-X* | Hòa vốn** | Chứng khoán cơ sở | Loại CW | Kiểu thực hiện | Thời hạn | Ngày GDCC |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 600 | 40 (+7.14%) | 3 : 1 | 21,250 | 24,500 | 777 | 21,977 | ACB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CFPT2501 | 80 | (0.00%) | 10 : 1 | 117,400 | 160,000 | -42,600 | 160,800 | FPT | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CHPG2501 | 490 | 80 (+19.51%) | 3 : 1 | 26,000 | 25,500 | 500 | 26,970 | HPG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CHPG2502 | 560 | 70 (+14.29%) | 3 : 1 | 26,000 | 27,500 | -1,500 | 29,180 | HPG | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CMBB2501 | 1,650 | 140 (+9.27%) | 2.61 : 1 | 24,700 | 20,852 | 3,848 | 25,159 | MBB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CMSN2501 | 50 | (0.00%) | 8 : 1 | 63,300 | 72,000 | -8,700 | 72,400 | MSN | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CMWG2501 | 530 | 130 (+32.50%) | 5 : 1 | 62,400 | 62,000 | 400 | 64,650 | MWG | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSHB2501 | 2,200 | -170 (-7.17%) | 2 : 1 | 13,900 | 11,000 | 3,985 | 13,881 | SHB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2501 | 2,800 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,600 | 33,500 | 8,100 | 41,900 | STB | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
CSTB2502 | 2,750 | (0.00%) | 3 : 1 | 41,600 | 35,500 | 6,100 | 43,750 | STB | Mua | Châu Âu | 9 tháng | 24/09/2025 |
CTCB2501 | 3,940 | 540 (+15.88%) | 2 : 1 | 31,600 | 24,000 | 7,600 | 31,880 | TCB | Mua | Châu Âu | 7 tháng | 24/07/2025 |
CVRE2501 | 2,880 | 70 (+2.49%) | 3 : 1 | 26,500 | 18,000 | 8,500 | 26,640 | VRE | Mua | Châu Âu | 6 tháng | 24/06/2025 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank