Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMWG2501)

CW MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

530

-220 (-29.33%)
30/05/2025 14:56

Mở cửa40

Cao nhất740

Thấp nhất40

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY20

KLGD779,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn24

Giá CK cơ sở62,100

Giá thực hiện62,000

Hòa vốn **64,650

S-X *100

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2501: CMWG2506 CMWG2502 CMWG2509 CHPG2501 CSTB2501
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
30/05/2025530-220 (-29.33%)779,400
29/05/2025750-60 (-7.41%)499,300
28/05/202581050 (+6.58%)568,600
27/05/2025760-80 (-9.52%)313,700
26/05/202584030 (+3.70%)349,400
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2406760-100 (-11.63%)998,200-3,90069,040SSI9 tháng
CMWG2407560-80 (-12.50%)983,200-7,90073,360ACBS12 tháng
CMWG241016010 (+6.67%)53,400-8,67772,377KIS7 tháng
CMWG2501530-220 (-29.33%)779,40010064,650VPBankS6 tháng
CMWG25031,550-140 (-8.28%)644,300-90070,750SSI10 tháng
CMWG25042,040-130 (-5.99%)52,500-3,90076,200SSI15 tháng
CMWG25051,510-200 (-11.70%)3,2001,10070,060BSI9 tháng
CMWG2506490-130 (-20.97%)80,000-4,80068,370VCI6 tháng
CMWG2507700-60 (-7.89%)437,600-4,56673,666KIS8 tháng
CMWG2508740-60 (-7.50%)49,600-10,89980,399KIS11 tháng
CMWG25091,800-140 (-7.22%)614,3007,60068,900HCM9 tháng
CMWG25102,040-110 (-5.12%)345,9007,10071,320HCM12 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250150070 (+16.28%)7,30021,10062721,7267 tháng
CFPT250160-20 (-25%)212,400116,500-43,500160,6007 tháng
CHPG2501390-60 (-13.33%)754,90025,75025026,6706 tháng
CHPG2502450 (0.00%)995,80025,750-1,75028,8509 tháng
CMBB25011,500-140 (-8.54%)100,40024,3503,49824,7677 tháng
CMSN250150-50 (-50%)610,20062,000-10,00072,4006 tháng
CMWG2501530-220 (-29.33%)779,40062,10010064,6506 tháng
CSHB25012,000-150 (-6.98%)6,10013,5502,55015,0006 tháng
CSTB25012,480-120 (-4.62%)11,70040,7007,20040,9406 tháng
CSTB25022,450-130 (-5.04%)5,50040,7005,20042,8509 tháng
CTCB25013,300-50 (-1.49%)13,70030,4506,45030,6007 tháng
CVRE25013,110-10 (-0.32%)11,20027,5009,50027,3306 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:62,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành