Mở cửa500
Cao nhất500
Thấp nhất370
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY130
KLGD8,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn71
Giá CK cơ sở56,800
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **63,950
S-X *-5,200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
16/04/2025 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 |
15/04/2025 | 470 | 60 (+14.63%) | 126,400 |
14/04/2025 | 410 | 10 (+2.50%) | 97,100 |
11/04/2025 | 400 | -10 (-2.44%) | 17,600 |
10/04/2025 | 410 | 250 (+156.25%) | 56,600 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 190 | (0.00%) | 62,000 | -8,680 | 66,234 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 20 | (0.00%) | 974,900 | -9,200 | 66,080 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 530 | -80 (-13.11%) | 457,500 | -9,200 | 68,120 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 540 | -60 (-10%) | 72,600 | -13,200 | 73,240 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 170 | 20 (+13.33%) | 237,100 | -8,200 | 66,020 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 100 | -20 (-16.67%) | 100,900 | -13,977 | 71,777 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 | -5,200 | 63,950 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 350 | -60 (-14.63%) | 619,300 | -3,200 | 61,750 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,070 | -110 (-9.32%) | 154,200 | -6,200 | 68,350 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,530 | -120 (-7.27%) | 64,900 | -9,200 | 73,650 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,140 | -110 (-8.80%) | 27,700 | -4,200 | 67,840 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 200 | -10 (-4.76%) | 304,900 | -10,100 | 67,500 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 630 | 20 (+3.28%) | 94,200 | 24,300 | -200 | 26,390 | 7 tháng |
CFPT2501 | 180 | -50 (-21.74%) | 41,400 | 107,900 | -52,100 | 161,800 | 7 tháng |
CHPG2501 | 660 | -30 (-4.35%) | 92,900 | 25,500 | 27,480 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 640 | -60 (-8.57%) | 22,000 | 25,500 | -2,000 | 29,420 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,200 | -80 (-6.25%) | 86,800 | 22,900 | 2,048 | 23,984 | 7 tháng |
CMSN2501 | 160 | -20 (-11.11%) | 32,300 | 56,400 | -15,600 | 73,280 | 6 tháng |
CMWG2501 | 390 | -80 (-17.02%) | 8,300 | 56,800 | -5,200 | 63,950 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,250 | 70 (+5.93%) | 20,900 | 12,000 | 2,085 | 12,168 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,100 | 50 (+2.44%) | 4,000 | 38,150 | 4,650 | 39,800 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,190 | 70 (+3.30%) | 4,300 | 38,150 | 2,650 | 42,070 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,760 | 90 (+5.39%) | 1,300 | 25,800 | 1,800 | 27,520 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,040 | 80 (+8.33%) | 1,224,500 | 20,400 | 2,400 | 21,120 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 62,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |