Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMWG2501)

CW MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

390

-80 (-17.02%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa500

Cao nhất500

Thấp nhất370

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY130

KLGD8,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn71

Giá CK cơ sở56,800

Giá thực hiện62,000

Hòa vốn **63,950

S-X *-5,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2501: CSTB2501 CMWG2502 CMBB2407 CSTB2502 CTD
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025390-80 (-17.02%)8,300
15/04/202547060 (+14.63%)126,400
14/04/202541010 (+2.50%)97,100
11/04/2025400-10 (-2.44%)17,600
10/04/2025410250 (+156.25%)56,600
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401190 (0.00%)62,000-8,68066,234ACBS12 tháng
CMWG240520 (0.00%)974,900-9,20066,080SSI6 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)457,500-9,20068,120SSI9 tháng
CMWG2407540-60 (-10%)72,600-13,20073,240ACBS12 tháng
CMWG240817020 (+13.33%)237,100-8,20066,020MBS6 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)100,900-13,97771,777KIS7 tháng
CMWG2501390-80 (-17.02%)8,300-5,20063,950VPBankS6 tháng
CMWG2502350-60 (-14.63%)619,300-3,20061,750SSI5 tháng
CMWG25031,070-110 (-9.32%)154,200-6,20068,350SSI10 tháng
CMWG25041,530-120 (-7.27%)64,900-9,20073,650SSI15 tháng
CMWG25051,140-110 (-8.80%)27,700-4,20067,840BSI9 tháng
CMWG2506200-10 (-4.76%)304,900-10,10067,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB250163020 (+3.28%)94,20024,300-20026,3907 tháng
CFPT2501180-50 (-21.74%)41,400107,900-52,100161,8007 tháng
CHPG2501660-30 (-4.35%)92,90025,50027,4806 tháng
CHPG2502640-60 (-8.57%)22,00025,500-2,00029,4209 tháng
CMBB25011,200-80 (-6.25%)86,80022,9002,04823,9847 tháng
CMSN2501160-20 (-11.11%)32,30056,400-15,60073,2806 tháng
CMWG2501390-80 (-17.02%)8,30056,800-5,20063,9506 tháng
CSHB25011,25070 (+5.93%)20,90012,0002,08512,1686 tháng
CSTB25012,10050 (+2.44%)4,00038,1504,65039,8006 tháng
CSTB25022,19070 (+3.30%)4,30038,1502,65042,0709 tháng
CTCB25011,76090 (+5.39%)1,30025,8001,80027,5207 tháng
CVRE25011,04080 (+8.33%)1,224,50020,4002,40021,1206 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:62,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành