Mở cửa40
Cao nhất740
Thấp nhất40
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY20
KLGD779,400
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn24
Giá CK cơ sở62,100
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **64,650
S-X *100
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/05/2025 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 |
29/05/2025 | 750 | -60 (-7.41%) | 499,300 |
28/05/2025 | 810 | 50 (+6.58%) | 568,600 |
27/05/2025 | 760 | -80 (-9.52%) | 313,700 |
26/05/2025 | 840 | 30 (+3.70%) | 349,400 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2406 | 760 | -100 (-11.63%) | 998,200 | -3,900 | 69,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 560 | -80 (-12.50%) | 983,200 | -7,900 | 73,360 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2410 | 160 | 10 (+6.67%) | 53,400 | -8,677 | 72,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 | 100 | 64,650 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2503 | 1,550 | -140 (-8.28%) | 644,300 | -900 | 70,750 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,040 | -130 (-5.99%) | 52,500 | -3,900 | 76,200 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,510 | -200 (-11.70%) | 3,200 | 1,100 | 70,060 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 490 | -130 (-20.97%) | 80,000 | -4,800 | 68,370 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 700 | -60 (-7.89%) | 437,600 | -4,566 | 73,666 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 740 | -60 (-7.50%) | 49,600 | -10,899 | 80,399 | KIS | 11 tháng |
CMWG2509 | 1,800 | -140 (-7.22%) | 614,300 | 7,600 | 68,900 | HCM | 9 tháng |
CMWG2510 | 2,040 | -110 (-5.12%) | 345,900 | 7,100 | 71,320 | HCM | 12 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 500 | 70 (+16.28%) | 7,300 | 21,100 | 627 | 21,726 | 7 tháng |
CFPT2501 | 60 | -20 (-25%) | 212,400 | 116,500 | -43,500 | 160,600 | 7 tháng |
CHPG2501 | 390 | -60 (-13.33%) | 754,900 | 25,750 | 250 | 26,670 | 6 tháng |
CHPG2502 | 450 | (0.00%) | 995,800 | 25,750 | -1,750 | 28,850 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,500 | -140 (-8.54%) | 100,400 | 24,350 | 3,498 | 24,767 | 7 tháng |
CMSN2501 | 50 | -50 (-50%) | 610,200 | 62,000 | -10,000 | 72,400 | 6 tháng |
CMWG2501 | 530 | -220 (-29.33%) | 779,400 | 62,100 | 100 | 64,650 | 6 tháng |
CSHB2501 | 2,000 | -150 (-6.98%) | 6,100 | 13,550 | 2,550 | 15,000 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,480 | -120 (-4.62%) | 11,700 | 40,700 | 7,200 | 40,940 | 6 tháng |
CSTB2502 | 2,450 | -130 (-5.04%) | 5,500 | 40,700 | 5,200 | 42,850 | 9 tháng |
CTCB2501 | 3,300 | -50 (-1.49%) | 13,700 | 30,450 | 6,450 | 30,600 | 7 tháng |
CVRE2501 | 3,110 | -10 (-0.32%) | 11,200 | 27,500 | 9,500 | 27,330 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 62,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |