Mở cửa670
Cao nhất700
Thấp nhất170
Cao nhất NY1,520
Thấp nhất NY20
KLGD94,300
NN mua-
NN bán-
KLCPLH10,000,000
Số ngày đến hạn52
Giá CK cơ sở60,800
Giá thực hiện62,000
Hòa vốn **62,850
S-X *-1,200
Trạng thái CWOTM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
29/04/2025 | 170 | -470 (-73.44%) | 94,300 |
28/04/2025 | 640 | -200 (-23.81%) | 23,200 |
25/04/2025 | 840 | 240 (+40%) | 17,200 |
24/04/2025 | 600 | 30 (+5.26%) | 23,200 |
23/04/2025 | 570 | 120 (+26.67%) | 32,700 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 290 | 30 (+11.54%) | 401,800 | -4,680 | 66,630 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2406 | 840 | 50 (+6.33%) | 120,900 | -5,200 | 69,360 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 660 | (0.00%) | 70,600 | -9,200 | 73,960 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 200 | -10 (-4.76%) | 42,600 | -4,200 | 66,200 | MBS | 6 tháng |
CMWG2410 | 150 | -10 (-6.25%) | 152,100 | -9,977 | 72,277 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 170 | -470 (-73.44%) | 94,300 | -1,200 | 62,850 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 650 | -30 (-4.41%) | 635,400 | 800 | 63,250 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 522,900 | -2,200 | 70,550 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 1,980 | 60 (+3.13%) | 80,500 | -5,200 | 75,900 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,540 | 50 (+3.36%) | 11,900 | -200 | 70,240 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 350 | -90 (-20.45%) | 131,600 | -6,100 | 67,950 | VCI | 6 tháng |
CMWG2507 | 790 | 10 (+1.28%) | 6,800 | -5,866 | 74,566 | KIS | 8 tháng |
CMWG2508 | 820 | 120 (+17.14%) | 70,600 | -12,199 | 81,199 | KIS | 11 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2501 | 400 | -100 (-20%) | 58,400 | 24,050 | -450 | 25,700 | 7 tháng |
CFPT2501 | 90 | -20 (-18.18%) | 233,100 | 109,400 | -50,600 | 160,900 | 7 tháng |
CHPG2501 | 430 | -70 (-14%) | 455,400 | 25,500 | 26,790 | 6 tháng | |
CHPG2502 | 220 | -270 (-55.10%) | 522,300 | 25,500 | -2,000 | 28,160 | 9 tháng |
CMBB2501 | 1,130 | -140 (-11.02%) | 188,000 | 23,550 | 2,698 | 23,801 | 7 tháng |
CMSN2501 | 80 | -40 (-33.33%) | 1,138,800 | 62,500 | -9,500 | 72,640 | 6 tháng |
CMWG2501 | 170 | -470 (-73.44%) | 94,300 | 60,800 | -1,200 | 62,850 | 6 tháng |
CSHB2501 | 1,630 | -40 (-2.40%) | 176,600 | 12,600 | 2,685 | 12,853 | 6 tháng |
CSTB2501 | 2,180 | -20 (-0.91%) | 900 | 39,100 | 5,600 | 40,040 | 6 tháng |
CSTB2502 | 1,950 | -250 (-11.36%) | 7,300 | 39,100 | 3,600 | 41,350 | 9 tháng |
CTCB2501 | 1,210 | -380 (-23.90%) | 313,500 | 26,300 | 2,300 | 26,420 | 7 tháng |
CVRE2501 | 1,560 | -140 (-8.24%) | 5,600 | 23,650 | 5,650 | 22,680 | 6 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 6 tháng |
Ngày phát hành: | 26/12/2024 |
Ngày niêm yết: | 13/01/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 15/01/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 24/06/2025 |
Ngày đáo hạn: | 26/06/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 5 : 1 |
Giá phát hành: | 2,300 |
Giá thực hiện: | 62,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 10,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 10,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |