Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01 (HOSE: CMWG2501)

CW MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

170

-470 (-73.44%)
29/04/2025 15:00

Mở cửa670

Cao nhất700

Thấp nhất170

Cao nhất NY1,520

Thấp nhất NY20

KLGD94,300

NN mua-

NN bán-

KLCPLH10,000,000

Số ngày đến hạn52

Giá CK cơ sở60,800

Giá thực hiện62,000

Hòa vốn **62,850

S-X *-1,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2501: CMWG2502 CMWG2408 CMWG2505 CMWG2506 CMSN2502
Trending: HPG (63.967) - MBB (60.446) - VCB (59.136) - FPT (55.521) - VNM (41.863)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/VPBANKS/C/EU/6M/CASH/24-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
29/04/2025170-470 (-73.44%)94,300
28/04/2025640-200 (-23.81%)23,200
25/04/2025840240 (+40%)17,200
24/04/202560030 (+5.26%)23,200
23/04/2025570120 (+26.67%)32,700
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240129030 (+11.54%)401,800-4,68066,630ACBS12 tháng
CMWG240684050 (+6.33%)120,900-5,20069,360SSI9 tháng
CMWG2407660 (0.00%)70,600-9,20073,960ACBS12 tháng
CMWG2408200-10 (-4.76%)42,600-4,20066,200MBS6 tháng
CMWG2410150-10 (-6.25%)152,100-9,97772,277KIS7 tháng
CMWG2501170-470 (-73.44%)94,300-1,20062,850VPBankS6 tháng
CMWG2502650-30 (-4.41%)635,40080063,250SSI5 tháng
CMWG25031,510-20 (-1.31%)522,900-2,20070,550SSI10 tháng
CMWG25041,98060 (+3.13%)80,500-5,20075,900SSI15 tháng
CMWG25051,54050 (+3.36%)11,900-20070,240BSI9 tháng
CMWG2506350-90 (-20.45%)131,600-6,10067,950VCI6 tháng
CMWG250779010 (+1.28%)6,800-5,86674,566KIS8 tháng
CMWG2508820120 (+17.14%)70,600-12,19981,199KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (VPBankS)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2501400-100 (-20%)58,40024,050-45025,7007 tháng
CFPT250190-20 (-18.18%)233,100109,400-50,600160,9007 tháng
CHPG2501430-70 (-14%)455,40025,50026,7906 tháng
CHPG2502220-270 (-55.10%)522,30025,500-2,00028,1609 tháng
CMBB25011,130-140 (-11.02%)188,00023,5502,69823,8017 tháng
CMSN250180-40 (-33.33%)1,138,80062,500-9,50072,6406 tháng
CMWG2501170-470 (-73.44%)94,30060,800-1,20062,8506 tháng
CSHB25011,630-40 (-2.40%)176,60012,6002,68512,8536 tháng
CSTB25012,180-20 (-0.91%)90039,1005,60040,0406 tháng
CSTB25021,950-250 (-11.36%)7,30039,1003,60041,3509 tháng
CTCB25011,210-380 (-23.90%)313,50026,3002,30026,4207 tháng
CVRE25011,560-140 (-8.24%)5,60023,6505,65022,6806 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán VPBank (VPBankS)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:6 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:13/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:15/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:24/06/2025
Ngày đáo hạn:26/06/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,300
Giá thực hiện:62,000
Khối lượng Niêm yết:10,000,000
Khối lượng lưu hành:10,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành