Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2502)

CW MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Ngừng giao dịch

790

-50 (-5.95%)
22/05/2025 14:53

Mở cửa810

Cao nhất880

Thấp nhất790

Cao nhất NY1,440

Thấp nhất NY70

KLGD744,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn-

Giá CK cơ sở64,300

Giá thực hiện60,000

Hòa vốn **63,950

S-X *4,300

Trạng thái CWITM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2502: CMWG2501 CFPT2303 CHPG2511 CMWG2503 CMWG2506
Trending: HPG (107.355) - VCB (87.449) - FPT (87.429) - NVL (86.489) - VIC (86.319)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CMWG2406760-100 (-11.63%)4 : 166,000-3,90069,040SSIMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2407560-80 (-12.50%)6 : 170,000-7,90073,360ACBSMuaChâu Âu12 tháng31/10/2025
CMWG241016010 (+6.67%)10 : 170,777-8,67772,377KISMuaChâu Âu7 tháng26/06/2025
CMWG2501530-220 (-29.33%)5 : 162,00010064,650VPBankSMuaChâu Âu6 tháng24/06/2025
CMWG25031,550-140 (-8.28%)5 : 163,000-90070,750SSIMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,040-130 (-5.99%)5 : 166,000-3,90076,200SSIMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMWG25051,510-200 (-11.70%)6 : 161,0001,10070,060BSIMuaChâu Âu9 tháng07/10/2025
CMWG2506490-130 (-20.97%)3 : 166,900-4,80068,370VCIMuaChâu Âu6 tháng26/06/2025
CMWG2507700-60 (-7.89%)10 : 166,666-4,56673,666KISMuaChâu Âu8 tháng17/11/2025
CMWG2508740-60 (-7.50%)10 : 172,999-10,89980,399KISMuaChâu Âu11 tháng19/02/2026
CMWG25091,800-140 (-7.22%)8 : 154,5007,60068,900HCMMuaChâu Âu9 tháng08/01/2026
CMWG25102,040-110 (-5.12%)8 : 155,0007,10071,320HCMMuaChâu Âu12 tháng09/04/2026
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiTỷ lệ
chuyển đổi
Giá CK cơ sởGiá
thực hiện
S-X*Hòa vốn**Chứng khoán
cơ sở
Loại CWKiểu
thực hiện
Thời hạnNgày GDCC
CACB2404370-50 (-11.90%)4 : 121,10025,00021022,127ACBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CFPT2402950-50 (-5%)4 : 1116,500135,000-18,500138,800FPTMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CHPG240652040 (+8.33%)4 : 125,75028,000-2,25030,080HPGMuaChâu Âu12 tháng24/10/2025
CHPG240830020 (+7.14%)4 : 125,75027,000-1,25028,200HPGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMBB2405680-50 (-6.85%)4 : 124,35026,0001,76024,953MBBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMSN2404130 (0.00%)4 : 162,00079,000-17,00079,520MSNMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CMWG2406760-100 (-11.63%)4 : 162,10066,000-3,90069,040MWGMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CSTB24091,410-70 (-4.73%)4 : 140,70036,0004,70041,640STBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVHM24067,030340 (+5.08%)4 : 177,60050,00027,60078,120VHMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIB2406260-20 (-7.14%)4 : 117,90019,000-1,10020,040VIBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVIC240514,050150 (+1.08%)4 : 198,40043,00055,40099,200VICMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVNM2406120-10 (-7.69%)4 : 154,90069,000-11,22466,584VNMMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVPB240780-20 (-20%)4 : 117,95021,000-2,49420,756VPBMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CVRE24062,160-40 (-1.82%)4 : 127,50019,0008,50027,640VREMuaChâu Âu9 tháng24/07/2025
CACB25021,320-60 (-4.35%)2 : 121,10028,000-2,29725,603ACBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CACB2503800-70 (-8.05%)2 : 121,10027,000-1,46223,899ACBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT2502220-20 (-8.33%)10 : 1116,500170,000-53,500172,200FPTMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CFPT250372030 (+4.35%)10 : 1116,500180,000-63,500187,200FPTMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CHPG250482050 (+6.49%)2 : 125,75029,000-3,25030,640HPGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CHPG25051,61060 (+3.87%)2 : 125,75030,000-4,25033,220HPGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMBB25032,040-100 (-4.67%)1.74 : 124,35022,5901,76026,140MBBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMBB25042,590-70 (-2.63%)1.74 : 124,35023,45989127,966MBBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CMSN2503740 (0.00%)5 : 162,00075,000-13,00078,700MSNMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25031,550-140 (-8.28%)5 : 162,10063,000-90070,750MWGMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CMWG25042,040-130 (-5.99%)5 : 162,10066,000-3,90076,200MWGMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CSTB25042,990-190 (-5.97%)2 : 140,70038,0002,70043,980STBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CTCB25033,070-110 (-3.46%)2 : 130,45026,0004,45032,140TCBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVHM25026,840260 (+3.95%)5 : 177,60045,00032,60079,200VHMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIB2502500-90 (-15.25%)2 : 117,90021,000-3,10022,000VIBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVIC250211,050200 (+1.84%)5 : 198,40040,00058,40095,250VICMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2502540-20 (-3.57%)4.96 : 154,90065,488-8,34965,836VNMMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVNM2503940-20 (-2.08%)4.96 : 154,90068,464-11,22370,626VNMMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVPB2501720-10 (-1.37%)2 : 117,95020,000-1,52120,873VPBMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
CVPB25021,090-80 (-6.84%)2 : 117,95021,000-2,49422,567VPBMuaChâu Âu15 tháng24/03/2026
CVRE25034,940-170 (-3.33%)2 : 127,50018,0009,50027,880VREMuaChâu Âu10 tháng23/10/2025
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh