Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2502)

CW MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

390

-20 (-4.88%)
16/04/2025 13:53

Mở cửa420

Cao nhất450

Thấp nhất380

Cao nhất NY1,440

Thấp nhất NY70

KLGD541,400

NN mua-

NN bán-

KLCPLH15,000,000

Số ngày đến hạn40

Giá CK cơ sở56,200

Giá thực hiện60,000

Hòa vốn **61,950

S-X *-3,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2502: CMWG2406 CMWG2505 CVHM2501 CMWG2506 CMWG2408
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/5M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/2025390-20 (-4.88%)541,400
15/04/202541080 (+24.24%)3,307,400
14/04/202533010 (+3.13%)2,994,000
11/04/2025320-80 (-20%)680,400
10/04/2025400270 (+207.69%)2,219,500
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401190 (0.00%)28,900-9,28066,234ACBS12 tháng
CMWG240520 (0.00%)967,400-9,80066,080SSI6 tháng
CMWG2406540-70 (-11.48%)234,100-9,80068,160SSI9 tháng
CMWG2407530-70 (-11.67%)71,900-13,80073,180ACBS12 tháng
CMWG240820050 (+33.33%)220,000-8,80066,200MBS6 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)37,400-14,57771,777KIS7 tháng
CMWG2501450-20 (-4.26%)7,300-5,80064,250VPBankS6 tháng
CMWG2502390-20 (-4.88%)541,400-3,80061,950SSI5 tháng
CMWG25031,120-60 (-5.08%)82,200-6,80068,600SSI10 tháng
CMWG25041,540-110 (-6.67%)57,800-9,80073,700SSI15 tháng
CMWG25051,180-70 (-5.60%)24,600-4,80068,080BSI9 tháng
CMWG2506200-10 (-4.76%)265,800-10,70067,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)1,981,90024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)146,60024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,600-25,464149,9549 tháng
CFPT240370-50 (-41.67%)45,600108,600-25,464134,3436 tháng
CHPG2406590-40 (-6.35%)50,50025,450-2,55030,36012 tháng
CHPG2407120-10 (-7.69%)960,50025,450-55026,4804 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)21,90025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)445,80022,95036024,8149 tháng
CMBB240642030 (+7.69%)1,035,10022,9501,22923,1816 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)729,80056,800-22,20079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,20056,800-22,20079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)967,40056,200-9,80066,0806 tháng
CMWG2406540-70 (-11.48%)234,10056,200-9,80068,1609 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,60038,3002,30038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)212,40038,3002,30040,4809 tháng
CVHM24062,410-230 (-8.71%)124,70056,7006,70059,6409 tháng
CVHM24072,000-190 (-8.68%)564,10056,7007,70057,0006 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)41,50018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,10018,350-65020,1209 tháng
CVIC24046,990-180 (-2.51%)21,80070,80027,80070,9606 tháng
CVIC24057,260-170 (-2.29%)77,10070,80027,80072,0409 tháng
CVNM240510-10 (-50%)941,00056,800-10,67267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)237,60056,800-11,66469,1399 tháng
CVPB240780 (0.00%)1,062,50016,750-4,25021,3209 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,339,40016,750-4,25021,0206 tháng
CVRE2405950280 (+41.79%)302,20020,8001,80020,9006 tháng
CVRE2406760110 (+16.92%)267,90020,8001,80022,0409 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)21,30024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250417010 (+6.25%)721,80024,300-1,70026,3405 tháng
CFPT2502260-40 (-13.33%)451,200108,600-61,400172,60010 tháng
CFPT2503650-50 (-7.14%)117,000108,600-71,400186,50015 tháng
CFPT2504120-30 (-20%)397,500108,600-51,400161,2005 tháng
CHPG2503390-20 (-4.88%)94,60025,450-1,55027,7805 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,10025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,50025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,420-20 (-1.39%)925,90022,9502,09823,3235 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)146,90022,95036025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)95,60022,950-50927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,068,80056,800-16,20073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)251,80056,800-18,20077,65010 tháng
CMWG2502390-20 (-4.88%)541,40056,200-3,80061,9505 tháng
CMWG25031,120-60 (-5.08%)82,20056,200-6,80068,60010 tháng
CMWG25041,540-110 (-6.67%)57,80056,200-9,80073,70015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,50038,3003,30039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)9,90038,30030043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,40025,9501,95026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,60025,950-5029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,70014,70057,2005 tháng
CVHM25023,030-240 (-7.34%)277,60056,70011,70060,15010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)21,40018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)16,90018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,70070,80030,80071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,30070,80030,80068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)151,50056,800-7,69565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)100,50056,800-8,68868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,10056,800-11,66473,92015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)201,00016,750-3,25020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,50016,750-4,25022,64015 tháng
CVPB2503150-50 (-25%)70,70016,750-2,25019,3005 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,8003,80021,0805 tháng
CVRE25032,270200 (+9.66%)9,10020,8002,80022,54010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:5 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:22/05/2025
Ngày đáo hạn:26/05/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,000
Giá thực hiện:60,000
Khối lượng Niêm yết:15,000,000
Khối lượng lưu hành:15,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành