Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2503)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,070

-110 (-9.32%)
16/04/2025 15:00

Mở cửa1,230

Cao nhất1,230

Thấp nhất1,060

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY460

KLGD154,200

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn194

Giá CK cơ sở56,800

Giá thực hiện63,000

Hòa vốn **68,350

S-X *-6,200

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2503: CFPT2404 CMWG2406 CMWG2505 CMBB2507 QNC
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Biến động giá giao dịch

+/- Qua 1 tuần+109.80%

+/- Qua 1 tháng-43.98%

+/- Niêm yết-52.65%

Cao nhất (22/01/2025)*1,610

Thấp nhất (16/04/2025)*1,070

Khối lượng giao dịch bình quân/ngày

KLGD/Ngày (1 tuần)138,140

KLGD/Ngày (1 tháng)129,414

KLGD nhiều nhất (16/04/2025)*154,200

KLGD ít nhất (22/01/2025)*16,200

KLBQ (Niêm yết)85,200