Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18 (HOSE: CMWG2503)

CW MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

1,090

-90 (-7.63%)
16/04/2025 13:59

Mở cửa1,230

Cao nhất1,230

Thấp nhất1,090

Cao nhất NY2,060

Thấp nhất NY460

KLGD93,800

NN mua-

NN bán-

KLCPLH11,000,000

Số ngày đến hạn194

Giá CK cơ sở56,200

Giá thực hiện63,000

Hòa vốn **68,450

S-X *-6,800

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2503: CMWG2406 CMWG2505 CFPT2404 CFPT2503 CMBB2507
Trending: HPG (272.591) - FPT (157.822) - MBB (127.969) - VCB (124.048) - VIC (90.539)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/10M/SSI/C/EU/Cash-18

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
16/04/20251,090-90 (-7.63%)93,800
15/04/20251,18030 (+2.61%)236,100
14/04/20251,150100 (+9.52%)119,200
11/04/20251,050-100 (-8.70%)95,000
10/04/20251,150640 (+125.49%)86,200
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG2401170-20 (-10.53%)29,000-9,28066,154ACBS12 tháng
CMWG240520 (0.00%)973,100-9,80066,080SSI6 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)245,400-9,80068,120SSI9 tháng
CMWG2407520-80 (-13.33%)72,000-13,80073,120ACBS12 tháng
CMWG240820050 (+33.33%)220,000-8,80066,200MBS6 tháng
CMWG2410100-20 (-16.67%)48,800-14,57771,777KIS7 tháng
CMWG2501450-20 (-4.26%)7,300-5,80064,250VPBankS6 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)552,600-3,80062,000SSI5 tháng
CMWG25031,090-90 (-7.63%)93,800-6,80068,450SSI10 tháng
CMWG25041,520-130 (-7.88%)58,300-9,80073,600SSI15 tháng
CMWG25051,130-120 (-9.60%)26,600-4,80067,780BSI9 tháng
CMWG2506200-10 (-4.76%)270,800-10,70067,500VCI6 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (SSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB240360-10 (-14.29%)2,025,80024,300-70025,2406 tháng
CACB240438020 (+5.56%)152,30024,300-70026,5209 tháng
CFPT24024,000200 (+5.26%)14,200108,300-25,764149,9549 tháng
CFPT240390-30 (-25%)47,700108,300-25,764134,4226 tháng
CHPG2406570-60 (-9.52%)51,30025,450-2,55030,28012 tháng
CHPG2407110-20 (-15.38%)967,40025,450-55026,4404 tháng
CHPG240847010 (+2.17%)22,60025,450-1,55028,8809 tháng
CMBB240564010 (+1.59%)446,50023,00041024,8149 tháng
CMBB240641020 (+5.13%)1,070,10023,0001,27923,1466 tháng
CMSN2404120-40 (-25%)737,10056,900-22,10079,4809 tháng
CMSN24052010 (+100%)1,816,90056,900-22,10079,0806 tháng
CMWG240520 (0.00%)973,10056,200-9,80066,0806 tháng
CMWG2406530-80 (-13.11%)245,40056,200-9,80068,1209 tháng
CSTB2408680 (0.00%)82,60038,4502,45038,7206 tháng
CSTB24091,120-10 (-0.88%)222,40038,4502,45040,4809 tháng
CVHM24062,390-250 (-9.47%)125,10056,8006,80059,5609 tháng
CVHM24071,970-220 (-10.05%)564,30056,8007,80056,8806 tháng
CVIB240534010 (+3.03%)42,10018,35035018,6806 tháng
CVIB2406280-20 (-6.67%)106,80018,350-65020,1209 tháng
CVIC24047,070-100 (-1.39%)22,40071,00028,00071,2806 tháng
CVIC24057,330-100 (-1.35%)77,90071,00028,00072,3209 tháng
CVNM240510-10 (-50%)951,70057,000-10,47267,5126 tháng
CVNM2406170 (0.00%)238,30057,000-11,46469,1399 tháng
CVPB24079010 (+12.50%)1,092,30016,700-4,30021,3609 tháng
CVPB240810-10 (-50%)1,340,10016,700-4,30021,0206 tháng
CVRE2405990320 (+47.76%)493,60020,9001,90020,9806 tháng
CVRE2406770120 (+18.46%)370,10020,9001,90022,0809 tháng
CACB25021,29040 (+3.20%)22,00024,300-3,70030,58015 tháng
CACB250381020 (+2.53%)126,20024,300-2,70028,62010 tháng
CACB250418020 (+12.50%)722,50024,300-1,70026,3605 tháng
CFPT2502280-20 (-6.67%)462,800108,300-61,700172,80010 tháng
CFPT2503700 (0.00%)117,700108,300-71,700187,00015 tháng
CFPT2504110-40 (-26.67%)398,300108,300-51,700161,1005 tháng
CHPG2503400-10 (-2.44%)176,90025,450-1,55027,8005 tháng
CHPG25041,010-90 (-8.18%)69,40025,450-3,55031,02010 tháng
CHPG25051,700-170 (-9.09%)114,90025,450-4,55033,40015 tháng
CMBB25021,46020 (+1.39%)927,20023,0002,14823,3925 tháng
CMBB25031,750-50 (-2.78%)147,30023,00041025,63510 tháng
CMBB25042,270-30 (-1.30%)96,10023,000-45927,40915 tháng
CMSN25026010 (+20%)3,069,50056,900-16,10073,3005 tháng
CMSN2503530-110 (-17.19%)275,50056,900-18,10077,65010 tháng
CMWG2502400-10 (-2.44%)552,60056,200-3,80062,0005 tháng
CMWG25031,090-90 (-7.63%)93,80056,200-6,80068,45010 tháng
CMWG25041,520-130 (-7.88%)58,30056,200-9,80073,60015 tháng
CSTB25032,03030 (+1.50%)348,60038,4503,45039,0605 tháng
CSTB25042,58020 (+0.78%)10,00038,45045043,16010 tháng
CTCB25021,330 (0.00%)412,60026,0002,00026,6605 tháng
CTCB25031,680-40 (-2.33%)41,80026,00029,36010 tháng
CVHM25013,040-90 (-2.88%)225,10056,80014,80057,2005 tháng
CVHM25023,060-210 (-6.42%)278,00056,80011,80060,30010 tháng
CVIB250114010 (+7.69%)22,20018,350-1,65020,2805 tháng
CVIB2502590-40 (-6.35%)17,50018,350-2,65022,18010 tháng
CVIC25016,27050 (+0.80%)131,80071,00031,00071,3505 tháng
CVIC25025,680-20 (-0.35%)129,40071,00031,00068,40010 tháng
CVNM2501200 (0.00%)152,30057,000-7,49565,4875 tháng
CVNM250257010 (+1.79%)102,30057,000-8,48868,31510 tháng
CVNM25031,100 (0.00%)10,80057,000-11,46473,92015 tháng
CVPB2501470 (0.00%)201,80016,700-3,30020,94010 tháng
CVPB2502820-30 (-3.53%)102,60016,700-4,30022,64015 tháng
CVPB2503170-30 (-15%)71,50016,700-2,30019,3405 tháng
CVRE25022,040320 (+18.60%)50,10020,9003,90021,0805 tháng
CVRE25032,330260 (+12.56%)9,80020,9002,90022,66010 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán SSI (SSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:10 tháng
Ngày phát hành:26/12/2024
Ngày niêm yết:20/01/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:22/01/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:23/10/2025
Ngày đáo hạn:27/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:5 : 1
Giá phát hành:2,400
Giá thực hiện:63,000
Khối lượng Niêm yết:11,000,000
Khối lượng lưu hành:11,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành