Mở cửa1,900
Cao nhất1,900
Thấp nhất1,820
Cao nhất NY1,950
Thấp nhất NY1,200
KLGD1,200
NN mua-
NN bán-
KLCPLH3,000,000
Số ngày đến hạn210
Giá CK cơ sở62,700
Giá thực hiện61,000
Hòa vốn **71,920
S-X *1,700
Trạng thái CWITM
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
12/03/2025 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 |
11/03/2025 | 1,930 | 110 (+6.04%) | 179,800 |
10/03/2025 | 1,820 | -10 (-0.55%) | 1,300 |
07/03/2025 | 1,830 | 30 (+1.67%) | 42,400 |
06/03/2025 | 1,800 | 170 (+10.43%) | 49,000 |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | S-X* | Hòa vốn** | Tổ chức phát hành | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CMWG2401 | 1,630 | 80 (+5.16%) | 107,500 | -2,780 | 71,948 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2405 | 650 | -50 (-7.14%) | 304,600 | -3,300 | 68,600 | SSI | 6 tháng |
CMWG2406 | 1,510 | -70 (-4.43%) | 135,900 | -3,300 | 72,040 | SSI | 9 tháng |
CMWG2407 | 700 | -90 (-11.39%) | 713,500 | -7,300 | 74,200 | ACBS | 12 tháng |
CMWG2408 | 930 | 50 (+5.68%) | 100 | -2,300 | 70,580 | MBS | 6 tháng |
CMWG2409 | 70 | -30 (-30%) | 31,000 | -6,188 | 69,588 | KIS | 4 tháng |
CMWG2410 | 360 | -30 (-7.69%) | 386,300 | -8,077 | 74,377 | KIS | 7 tháng |
CMWG2501 | 1,220 | -70 (-5.43%) | 45,600 | 700 | 68,100 | VPBankS | 6 tháng |
CMWG2502 | 1,310 | -100 (-7.09%) | 416,400 | 2,700 | 66,550 | SSI | 5 tháng |
CMWG2503 | 1,980 | -70 (-3.41%) | 155,800 | -300 | 72,900 | SSI | 10 tháng |
CMWG2504 | 2,410 | -60 (-2.43%) | 114,700 | -3,300 | 78,050 | SSI | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 1,700 | 71,920 | BSI | 9 tháng |
CMWG2506 | 650 | 90 (+16.07%) | 366,200 | -4,200 | 68,850 | VCI | 6 tháng |
Mã CW | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng | Giá CK cơ sở | S-X* | Hòa vốn** | Thời hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|
CACB2505 | 1,510 | -20 (-1.31%) | 100,300 | 26,300 | 30,830 | 9 tháng | |
CFPT2505 | 1,840 | -70 (-3.66%) | 167,900 | 135,900 | -22,100 | 176,400 | 12 tháng |
CHPG2506 | 1,330 | -30 (-2.21%) | 18,100 | 27,800 | 33,120 | 12 tháng | |
CMBB2505 | 2,020 | -10 (-0.49%) | 32,500 | 24,600 | 1,800 | 28,860 | 15 tháng |
CMWG2505 | 1,820 | -110 (-5.70%) | 1,200 | 62,700 | 1,700 | 71,920 | 9 tháng |
CSTB2505 | 2,170 | (0.00%) | 5,400 | 39,750 | -250 | 46,510 | 9 tháng |
CTCB2504 | 1,430 | (0.00%) | 27,850 | 3,350 | 33,080 | 12 tháng | |
CVHM2503 | 1,910 | 100 (+5.52%) | 19,600 | 46,950 | 4,950 | 55,370 | 15 tháng |
CVNM2504 | 1,460 | 50 (+3.55%) | 300 | 62,200 | -2,800 | 73,760 | 9 tháng |
CVPB2504 | 1,510 | (0.00%) | 380,700 | 19,600 | -400 | 24,530 | 15 tháng |
CK cơ sở: | MWG |
Tổ chức phát hành CKCS: | CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG) |
Tổ chức phát hành CW: | CTCP Chứng khoán BIDV (BSI) |
Loại chứng quyền: | Mua |
Kiểu thực hiện: | Châu Âu |
Phương thức thực hiện quyền: | Thanh Toán Tiền |
Thời hạn: | 9 tháng |
Ngày phát hành: | 09/01/2025 |
Ngày niêm yết: | 06/02/2025 |
Ngày giao dịch đầu tiên: | 10/02/2025 |
Ngày giao dịch cuối cùng: | 07/10/2025 |
Ngày đáo hạn: | 09/10/2025 |
Tỷ lệ chuyển đổi: | 6 : 1 |
Giá phát hành: | 1,720 |
Giá thực hiện: | 61,000 |
Khối lượng Niêm yết: | 3,000,000 |
Khối lượng lưu hành: | 3,000,000 |
Tài liệu: | Bản cáo bạch phát hành |