Chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01 (HOSE: CMWG2505)

CW MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

1,490

50 (+3.47%)
28/04/2025 15:00

Mở cửa1,580

Cao nhất1,580

Thấp nhất1,410

Cao nhất NY1,950

Thấp nhất NY530

KLGD37,700

NN mua-

NN bán-

KLCPLH3,000,000

Số ngày đến hạn164

Giá CK cơ sở60,900

Giá thực hiện61,000

Hòa vốn **69,940

S-X *-100

Trạng thái CWOTM

(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
Mã xem cùng CMWG2505: CMWG2504 CMWG2506 CTD GE2 HAG
Trending: HPG (139.704) - MBB (114.373) - FPT (111.992) - VIC (99.778) - VCB (85.444)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
Chứng quyền MWG/BSC/C/9M/EU/Cash/2024-01

Trạng thái chứng quyền

NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
28/04/20251,49050 (+3.47%)37,700
25/04/20251,44040 (+2.86%)12,600
24/04/20251,40030 (+2.19%)40,900
23/04/20251,370170 (+14.17%)2,900
22/04/20251,200130 (+12.15%)48,800
KLGD: cp, Giá: đồng

Chứng quyền cùng CKCS (MWG)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngS-X*Hòa vốn**Tổ chức
phát hành
Thời hạn
CMWG240126070 (+36.84%)434,900-4,58066,511ACBS12 tháng
CMWG240679040 (+5.33%)344,600-5,10069,160SSI9 tháng
CMWG240766020 (+3.13%)270,100-9,10073,960ACBS12 tháng
CMWG2408210-40 (-16%)24,000-4,10066,260MBS6 tháng
CMWG241016010 (+6.67%)202,500-9,87772,377KIS7 tháng
CMWG2501640-200 (-23.81%)23,200-1,10065,200VPBankS6 tháng
CMWG2502680110 (+19.30%)718,90090063,400SSI5 tháng
CMWG25031,53040 (+2.68%)306,500-2,10070,650SSI10 tháng
CMWG25041,92020 (+1.05%)143,800-5,10075,600SSI15 tháng
CMWG25051,49050 (+3.47%)37,700-10069,940BSI9 tháng
CMWG2506440100 (+29.41%)176,600-6,00068,220VCI6 tháng
CMWG2507780-20 (-2.50%)112,100-5,76674,466KIS8 tháng
CMWG2508700-210 (-23.08%)87,600-12,09979,999KIS11 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh

Chứng quyền cùng TCPH (BSI)

Mã CWGiá đóng cửaThay đổiKhối lượngGiá CK cơ sởS-X*Hòa vốn**Thời hạn
CACB2505900-80 (-8.16%)7,10023,950-2,35029,0009 tháng
CFPT2505780-30 (-3.70%)2,400109,500-48,500165,80012 tháng
CHPG2506880 (0.00%)128,80025,650-2,15031,32012 tháng
CMBB25051,72040 (+2.38%)65,40023,70090027,96015 tháng
CMWG25051,49050 (+3.47%)37,70060,900-10069,9409 tháng
CSTB25051,870-70 (-3.61%)62,80039,250-75045,6109 tháng
CTCB25041,13020 (+1.80%)9,20026,0001,50031,28012 tháng
CVHM25033,340-260 (-7.22%)91,40058,50016,50065,38015 tháng
CVNM2504870 (0.00%)57,500-7,50070,2209 tháng
CVPB250485010 (+1.19%)60,20016,550-3,45022,55015 tháng
(*)S-X là giá chứng khoán cơ sở - giá thực hiện điều chỉnh; (**)Hòa vốn = Giá thực hiện điều chỉnh + Giá CW * Tỷ lệ chuyển đổi điều chỉnh
CK cơ sở:MWG
Tổ chức phát hành CKCS:CTCP Đầu tư Thế giới Di động (HOSE: MWG)
Tổ chức phát hành CW:CTCP Chứng khoán BIDV (BSI)
Loại chứng quyền:Mua
Kiểu thực hiện:Châu Âu
Phương thức thực hiện quyền:Thanh Toán Tiền
Thời hạn:9 tháng
Ngày phát hành:09/01/2025
Ngày niêm yết:06/02/2025
Ngày giao dịch đầu tiên:10/02/2025
Ngày giao dịch cuối cùng:07/10/2025
Ngày đáo hạn:09/10/2025
Tỷ lệ chuyển đổi:6 : 1
Giá phát hành:1,720
Giá thực hiện:61,000
Khối lượng Niêm yết:3,000,000
Khối lượng lưu hành:3,000,000
Tài liệu:Bản cáo bạch phát hành